Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York

Thời gian bay từ Đài Bắc đến New York là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR160

    15:15

    TPE

    2.5h

    18:45

    ICN

    SMTWTFS
  2. YP131

    21:30

    ICN

    14.0h

    22:30

    EWR

    SMTWTFS
  3. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  4. YP131

    21:30

    ICN

    14.0h

    22:30

    EWR

    SMTWTFS
  5. DL068

    09:35

    TPE

    11.4h

    06:00

    SEA

    SMTWTFS
  6. DL1719

    15:30

    SEA

    5.7h

    00:09

    JFK

    SMTWTFS
  7. CI008

    23:50

    TPE

    11.9h

    20:45

    LAX

    SMTWTFS
  8. AS284

    07:54

    LAX

    5.6h

    16:29

    EWR

    SMTWTFS
  9. DL068

    09:35

    TPE

    11.4h

    06:00

    SEA

    SMTWTFS
  10. DL452

    21:55

    SEA

    5.5h

    06:26

    JFK

    SMTWTFS
  11. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  12. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  13. AC8556

    20:55

    YYZ

    1.9h

    22:49

    JFK

    SMTWTFS
  14. LJ732

    12:40

    TPE

    2.4h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  15. AC068

    18:00

    ICN

    13.8h

    18:50

    YUL

    -MT-T-S
  16. AC8898

    19:30

    YUL

    1.8h

    21:17

    JFK

    SMTWTFS
  17. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  18. AC064

    17:45

    ICN

    9.9h

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  19. AC546

    15:25

    YVR

    5.3h

    23:46

    EWR

    SMTWTFS
  20. BR851

    08:15

    TPE

    1.8h

    10:05

    HKG

    SMTWTFS
  21. YP802

    12:45

    HKG

    3.5h

    17:15

    ICN

    S-T-T-S
  22. YP131

    21:30

    ICN

    14.0h

    22:30

    EWR

    SMTWTFS
  23. CI903

    08:10

    TPE

    1.9h

    10:05

    HKG

    SMTWTFS
  24. YP802

    12:45

    HKG

    3.5h

    17:15

    ICN

    S-T-T-S
  25. YP131

    21:30

    ICN

    14.0h

    22:30

    EWR

    SMTWTFS
  26. CI833

    07:00

    TPE

    3.8h

    09:45

    BKK

    SMTWTFS
  27. PR731

    13:30

    BKK

    3.5h

    18:00

    MNL

    SMTWTFS
  28. PR126

    19:40

    MNL

    15.6h

    23:15

    JFK

    -M-W-F-
  29. PR897

    16:55

    TPE

    2.5h

    19:25

    MNL

    SM---F-
  30. OZ704

    23:45

    MNL

    4.3h

    05:00

    ICN

    SMTWTFS
  31. OZ222

    09:50

    ICN

    14.0h

    10:50

    JFK

    SMTWTFS
  32. 5J311

    02:15

    TPE

    2.4h

    04:40

    MNL

    SMTWTFS
  33. KE622

    12:20

    MNL

    4.1h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  34. KE085

    19:30

    ICN

    14.5h

    21:00

    JFK

    SMTWTFS
  35. BR277

    15:15

    TPE

    2.3h

    17:35

    MNL

    SMTWTFS
  36. OZ704

    23:45

    MNL

    4.3h

    05:00

    ICN

    SMTWTFS
  37. OZ222

    09:50

    ICN

    14.0h

    10:50

    JFK

    SMTWTFS
  38. CI703

    13:30

    TPE

    2.3h

    15:50

    MNL

    SMTWTFS
  39. OZ704

    23:45

    MNL

    4.3h

    05:00

    ICN

    SMTWTFS
  40. OZ222

    09:50

    ICN

    14.0h

    10:50

    JFK

    SMTWTFS
  41. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  42. AC068

    18:00

    ICN

    13.8h

    18:50

    YUL

    -MT-T-S
  43. AC8938

    08:05

    YUL

    1.6h

    09:38

    EWR

    SMTW-FS
  44. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  45. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  46. AC8552

    08:00

    YYZ

    1.8h

    09:50

    JFK

    SMTWTFS
  47. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  48. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  49. AC8874

    08:30

    YYZ

    1.6h

    10:07

    EWR

    SMTWTFS
  50. CI260

    09:25

    TSA

    2.5h

    12:55

    GMP

    S--W--S
  51. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  52. AC8552

    08:00

    YYZ

    1.8h

    09:50

    JFK

    SMTWTFS
  53. CI837

    22:40

    TPE

    3.8h

    01:25

    BKK

    SMTWTFS
  54. PR731

    13:30

    BKK

    3.5h

    18:00

    MNL

    SMTWTFS
  55. PR126

    19:40

    MNL

    15.6h

    23:15

    JFK

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 19 phút
Latest Flight19:10⇒22:05
Cheapest Flight Price17.223.668₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến New York

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi New York

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến New York dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 34.461.855₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC): Thai Airways, Copa Airlines, avianca, China Airlines, EVA AirSingapore Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở New York (NYC)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York