Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York

Thời gian bay từ Đài Bắc đến New York là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR160

    15:15

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    SMTWTFS
  2. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  3. CA186

    13:00

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:15

    PEK

    SMTWTFS
  4. CA981

    19:35

    PEK

    15.5h

    Bay thẳng

    23:05

    JFK

    S-TWTFS
  5. 7C6102

    13:35

    TPE

    2.4h

    Bay thẳng

    17:00

    ICN

    SMTWTFS
  6. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  7. CX469

    22:20

    TPE

    2.1h

    Bay thẳng

    00:25

    HKG

    SMTWTFS
  8. CX830

    09:05

    HKG

    16.1h

    Bay thẳng

    13:10

    JFK

    SMTWTFS
  9. CI160

    07:40

    TPE

    2.6h

    Bay thẳng

    11:15

    ICN

    SMTWTFS
  10. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  11. GK012

    02:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    07:00

    NRT

    SMTWTFS
  12. AA168

    17:45

    HND

    13.4h

    Bay thẳng

    18:10

    JFK

    SMTWTFS
  13. IT216

    00:10

    TPE

    2.8h

    Bay thẳng

    04:00

    HND

    SMTWTFS
  14. AA168

    17:45

    HND

    13.4h

    Bay thẳng

    18:10

    JFK

    SMTWTFS
  15. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  16. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  17. CI104

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    SMTWTFS
  18. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  19. HA6743

    14:37

    SEA

    5.4h

    Bay thẳng

    22:59

    JFK

    SMTWTFS
  20. BR851

    08:15

    TPE

    1.8h

    Bay thẳng

    10:05

    HKG

    SMTWTFS
  21. YP802

    12:45

    HKG

    3.5h

    Bay thẳng

    17:15

    ICN

    S-T-T-S
  22. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  23. CI601

    07:25

    TPE

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    HKG

    SMTWTFS
  24. YP802

    12:45

    HKG

    3.5h

    Bay thẳng

    17:15

    ICN

    S-T-T-S
  25. YP131

    22:00

    ICN

    14.0h

    Bay thẳng

    23:00

    EWR

    SMTWTFS
  26. CI104

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    SMTWTFS
  27. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  28. HA6672

    22:30

    SEA

    5.4h

    Bay thẳng

    06:55

    EWR

    SMTWTFS
  29. CI104

    12:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    16:55

    NRT

    SMTWTFS
  30. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  31. B6264

    23:25

    SEA

    5.3h

    Bay thẳng

    07:45

    JFK

    SMTWTFS
  32. CI703

    13:30

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    15:50

    MNL

    SMTWTFS
  33. JL078

    23:25

    MNL

    4.3h

    Bay thẳng

    04:40

    HND

    SMTWTFS
  34. JL006

    11:00

    HND

    13.1h

    Bay thẳng

    11:05

    JFK

    SMTWTFS
  35. JL802

    10:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    14:25

    NRT

    SMTWTFS
  36. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  37. B6264

    23:25

    SEA

    5.3h

    Bay thẳng

    07:45

    JFK

    SMTWTFS
  38. BR198

    09:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    13:25

    NRT

    SMTWTFS
  39. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  40. B6264

    23:25

    SEA

    5.3h

    Bay thẳng

    07:45

    JFK

    SMTWTFS
  41. BR184

    07:55

    TPE

    3.5h

    Bay thẳng

    12:25

    NRT

    SMTWTFS
  42. HA824

    18:25

    NRT

    8.7h

    Bay thẳng

    11:05

    SEA

    SMTWTFS
  43. B6264

    23:25

    SEA

    5.3h

    Bay thẳng

    07:45

    JFK

    SMTWTFS
  44. CI837

    22:40

    TPE

    3.8h

    Bay thẳng

    01:25

    BKK

    SMTWTFS
  45. PR731

    13:30

    BKK

    3.5h

    Bay thẳng

    18:00

    MNL

    SMTWTFS
  46. PR126

    20:10

    MNL

    15.8h

    Bay thẳng

    22:55

    JFK

    -M-W-F-
  47. BR261

    20:30

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    22:50

    MNL

    SMTWTFS
  48. OZ702

    12:05

    MNL

    3.6h

    Bay thẳng

    16:40

    ICN

    SMTWTFS
  49. OZ224

    21:05

    ICN

    14.9h

    Bay thẳng

    23:00

    JFK

    SMTWTFS
  50. BR277

    15:15

    TPE

    2.3h

    Bay thẳng

    17:35

    MNL

    SMTWTFS
  51. JL078

    23:25

    MNL

    4.3h

    Bay thẳng

    04:40

    HND

    SMTWTFS
  52. JL7010

    17:45

    HND

    13.4h

    Bay thẳng

    18:10

    JFK

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 19 phút
Latest Flight19:10⇒22:05
Cheapest Flight Price37.362 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến New York

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi New York

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến New York dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 74.755 PHP.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến New York (NYC): Thai Airways, Copa Airlines, avianca, China Airlines, EVA AirSingapore Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở New York (NYC)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến New York