preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0106v120008izr5fd0E2D_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0106v120008izr5fd0E2D_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

Thời gian bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  2. AK526

    11:50

    KUL

    2.1h

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  3. VJ1284

    21:00

    SGN

    2.0h

    23:00

    HPH

    SMTWTFS
  4. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  5. AK640

    13:35

    KUL

    2.7h

    15:15

    DAD

    SMTWTFS
  6. VJ724

    16:50

    DAD

    1.3h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  7. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  8. AK528

    11:05

    KUL

    2.1h

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  9. VJ280

    16:35

    SGN

    2.0h

    18:35

    HPH

    SM-WTFS
  10. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  11. AK526

    11:50

    KUL

    2.1h

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ280

    16:35

    SGN

    2.0h

    18:35

    HPH

    SM-WTFS
  13. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  14. AK642

    09:00

    KUL

    2.8h

    10:50

    DAD

    SMTWTFS
  15. VJ724

    16:50

    DAD

    1.3h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  16. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  17. FD654

    13:40

    DMK

    1.7h

    15:20

    SGN

    SMTWTFS
  18. VJ282

    19:45

    SGN

    2.0h

    21:45

    HPH

    -MTWTFS
  19. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  20. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  21. VN1186

    18:05

    SGN

    2.0h

    20:05

    HPH

    -MTWTFS
  22. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  23. FD634

    07:25

    DMK

    1.7h

    09:05

    DAD

    SMTWTFS
  24. VJ724

    16:50

    DAD

    1.3h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  25. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  26. FD636

    09:45

    DMK

    1.8h

    11:30

    DAD

    SMTWTFS
  27. VJ724

    16:50

    DAD

    1.3h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  28. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  29. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ276

    12:10

    SGN

    2.0h

    14:10

    HPH

    SMTWTFS
  31. SC4684

    12:55

    SZX

    4.4h

    17:20

    TAO

    SMTWTFS
  32. SC4619

    19:40

    TAO

    1.3h

    21:55

    ICN

    SMTWTFS
  33. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  34. MU5340

    13:00

    SZX

    2.4h

    15:25

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU5051

    17:20

    PVG

    2.4h

    20:45

    ICN

    SMTWTFS
  36. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  37. ZH9423

    13:00

    SZX

    2.7h

    15:40

    CKG

    SMTWTFS
  38. CA407

    20:25

    CKG

    3.8h

    23:15

    SGN

    S-T-T--
  39. VJ272

    05:30

    SGN

    2.0h

    07:30

    HPH

    SMTWTFS
  40. SC1188

    15:25

    SZX

    2.8h

    18:10

    TNA

    SMTWTFS
  41. SC8003

    20:10

    TNA

    1.5h

    22:40

    ICN

    SMTWTFS
  42. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  43. MU5348

    15:30

    SZX

    2.3h

    17:45

    SHA

    SMTWTFS
  44. MU281

    21:55

    PVG

    4.7h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  45. VJ272

    05:30

    SGN

    2.0h

    07:30

    HPH

    SMTWTFS
  46. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  47. AK520

    06:55

    KUL

    2.2h

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  48. VJ276

    12:10

    SGN

    2.0h

    14:10

    HPH

    SMTWTFS
  49. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  50. VN1186

    18:05

    SGN

    2.0h

    20:05

    HPH

    -MTWTFS
  51. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  52. VJ276

    12:10

    SGN

    2.0h

    14:10

    HPH

    SMTWTFS
  53. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  54. VJ288

    07:05

    SGN

    2.0h

    09:05

    HPH

    SMTWTFS
  55. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  56. VJ272

    05:30

    SGN

    2.0h

    07:30

    HPH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng và Lịch Bay

Direct Flight Price4.376.188₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Khi nào vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 12.773.067₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hải Phòng bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Cát Bi đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hải Phòng (HPH)?

    Có 1 sân bay gần Hải Phòng (HPH): Sân bay quốc tế Cát Bi.
>>
Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng