Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Houston là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. IT216

    00:10

    TPE

    3.3h

    04:25

    HND

    SMTWTFS
  2. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  3. MM620

    02:10

    TPE

    3.5h

    06:40

    NRT

    SMTWTFS
  4. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  5. GK012

    02:40

    TPE

    3.3h

    07:00

    NRT

    SMTWTFS
  6. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  7. CX407

    08:00

    TPE

    1.9h

    09:55

    HKG

    SMTWTFS
  8. CX882

    16:45

    HKG

    13.2h

    14:55

    LAX

    SMTWTFS
  9. NK264

    06:00

    LAX

    3.2h

    11:14

    IAH

    SMTWTFS
  10. CX407

    08:00

    TPE

    1.9h

    09:55

    HKG

    SMTWTFS
  11. CX884

    12:40

    HKG

    13.1h

    10:45

    LAX

    S-T-T-S
  12. F93132

    12:22

    ONT

    3.3h

    17:39

    IAH

    S---TF-
  13. CX407

    08:00

    TPE

    1.9h

    09:55

    HKG

    SMTWTFS
  14. CX884

    12:40

    HKG

    13.1h

    10:45

    LAX

    S-T-T-S
  15. F91756

    14:35

    LAX

    3.4h

    19:56

    IAH

    SMTWTFS
  16. DL068

    09:35

    TPE

    11.5h

    06:05

    SEA

    SMTWTFS
  17. F94830

    10:25

    SEA

    2.6h

    13:01

    LAS

    S--WT-S
  18. F91966

    06:00

    LAS

    3.2h

    11:10

    IAH

    SMTWTFS
  19. UA872

    09:50

    TPE

    11.6h

    06:25

    SFO

    SMTWTFS
  20. UA1897

    11:08

    SFO

    1.6h

    12:41

    LAX

    SMTWT--
  21. F93132

    12:22

    ONT

    3.3h

    17:39

    IAH

    S---TF-
  22. UA872

    09:50

    TPE

    11.6h

    06:25

    SFO

    SMTWTFS
  23. F92638

    16:11

    SFO

    2.1h

    18:19

    PHX

    SMTWTFS
  24. F94182

    07:05

    PHX

    2.7h

    11:45

    IAH

    SMTWTFS
  25. UA872

    09:50

    TPE

    11.6h

    06:25

    SFO

    SMTWTFS
  26. UA1842

    09:05

    SFO

    1.6h

    10:38

    LAX

    SMTWTFS
  27. F91756

    14:35

    LAX

    3.4h

    19:56

    IAH

    SMTWTFS
  28. UA852

    12:10

    TPE

    11.5h

    08:40

    SFO

    S--W-F-
  29. F93440

    20:52

    SFO

    2.8h

    00:38

    DEN

    SMTWTFS
  30. F93206

    13:26

    DEN

    2.7h

    17:06

    IAH

    SMTWTFS
  31. SL394

    12:10

    TPE

    3.3h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  32. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  33. GK014

    13:10

    TPE

    3.4h

    17:35

    NRT

    SMTWTFS
  34. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  35. IT202

    14:15

    TPE

    3.3h

    18:35

    NRT

    SMTWTFS
  36. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  37. IT700

    15:30

    TPE

    3.4h

    19:55

    NRT

    S-T-TF-
  38. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  39. CX421

    17:00

    TPE

    2.1h

    19:05

    HKG

    SMTWTFS
  40. CX880

    00:05

    HKG

    13.2h

    22:15

    LAX

    SMTWTFS
  41. F91756

    14:35

    LAX

    3.4h

    19:56

    IAH

    SMTWTFS
  42. MM860

    20:25

    TPE

    3.3h

    00:45

    HND

    SMTWTFS
  43. ZG016

    10:00

    NRT

    10.8h

    06:45

    IAH

    SMTW-FS
  44. CX479

    21:05

    TPE

    2.0h

    23:05

    HKG

    SMTWTFS
  45. CX884

    12:40

    HKG

    13.1h

    10:45

    LAX

    S-T-T-S
  46. F91756

    14:35

    LAX

    3.4h

    19:56

    IAH

    SMTWTFS
  47. CX479

    21:05

    TPE

    2.0h

    23:05

    HKG

    SMTWTFS
  48. CX880

    00:05

    HKG

    13.2h

    22:15

    LAX

    SMTWTFS
  49. F91756

    14:35

    LAX

    3.4h

    19:56

    IAH

    SMTWTFS
  50. CX479

    21:05

    TPE

    2.0h

    23:05

    HKG

    SMTWTFS
  51. CX880

    00:05

    HKG

    13.2h

    22:15

    LAX

    SMTWTFS
  52. F93132

    12:22

    ONT

    3.3h

    17:39

    IAH

    S---TF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 56 phút
Latest Flight21:20⇒22:15
Direct Flight Price15.337.476₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Houston

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

United Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Houston dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 39.652.396₫.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Đài Bắc đến Houston sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Đài Bắc (TPE) vào 21:20 và sẽ hạ cánh ở Houston (IAH) vào 22:15.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU): EVA AirThai Airways.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) nào là phổ biến nhất?

    EVA Air vận hành 1 chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Houston (HOU)?

    Có 2 sân bay gần Houston (HOU): Sân bay HobbySân bay liên lục địa George Bush.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston