preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CI903

    08:10

    TPE

    1.9h

    10:05

    HKG

    SMTWTFS
  2. CZ3012

    14:45

    HKG

    4.2h

    18:55

    SHE

    --T-T-S
  3. CZ8021

    01:30

    SHE

    10.7h

    06:10

    FRA

    ---W---
  4. BR867

    10:20

    TPE

    1.8h

    12:10

    HKG

    SMTWTFS
  5. CZ3012

    14:45

    HKG

    4.2h

    18:55

    SHE

    --T-T-S
  6. CZ8021

    01:30

    SHE

    10.7h

    06:10

    FRA

    ---W---
  7. MU8628

    11:30

    TSA

    2.0h

    13:30

    SHA

    -M--T-S
  8. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  9. HB703

    11:55

    TPE

    1.9h

    13:50

    HKG

    SMTWTFS
  10. MU504

    15:55

    HKG

    3.0h

    18:55

    PVG

    SMT-TFS
  11. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  12. HB703

    11:55

    TPE

    1.9h

    13:50

    HKG

    SMTWTFS
  13. MU510

    17:05

    HKG

    3.1h

    20:10

    PVG

    SM-WTFS
  14. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  15. HX253

    12:25

    TPE

    2.0h

    14:25

    HKG

    SMTWTFS
  16. MU510

    17:05

    HKG

    3.1h

    20:10

    PVG

    SM-WTFS
  17. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  18. CA186

    13:00

    TPE

    3.3h

    16:20

    PEK

    SMTWTFS
  19. CA957

    10:00

    PEK

    10.3h

    14:20

    FRA

    -----F-
  20. CA186

    13:00

    TPE

    3.3h

    16:20

    PEK

    SMTWTFS
  21. CA965

    02:30

    PEK

    10.3h

    06:50

    FRA

    SMTWTFS
  22. CZ3098

    14:50

    TPE

    2.1h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ8021

    19:15

    CAN

    16.9h

    06:10

    FRA

    --T----
  24. CZ3098

    14:50

    TPE

    2.1h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  25. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    06:10

    FRA

    -----F-
  26. MU5008

    15:30

    TPE

    2.0h

    17:30

    PVG

    SMTWTFS
  27. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  28. MU5098

    17:15

    TSA

    1.8h

    19:05

    SHA

    SMTWTF-
  29. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  30. MU5006

    18:40

    TPE

    2.0h

    20:40

    PVG

    S-TWTFS
  31. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  32. CA418

    19:45

    TPE

    3.5h

    23:15

    TFU

    -M-W-FS
  33. CA431

    01:35

    TFU

    10.8h

    06:20

    FRA

    -M--T-S
  34. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  35. MU5062

    14:30

    ICN

    2.3h

    15:45

    PVG

    --T-T-S
  36. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  37. IT602

    20:00

    TPE

    2.5h

    23:30

    ICN

    SMTWTFS
  38. MU5042

    12:55

    ICN

    2.3h

    14:10

    PVG

    SMTWTFS
  39. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  40. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  41. CZ3012

    14:45

    HKG

    4.2h

    18:55

    SHE

    --T-T-S
  42. CZ8021

    01:30

    SHE

    10.7h

    06:10

    FRA

    ---W---
  43. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  44. MU504

    15:55

    HKG

    3.0h

    18:55

    PVG

    SMT-TFS
  45. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  46. HX283

    21:45

    TPE

    2.0h

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  47. VN593

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  48. VN037

    22:55

    HAN

    12.1h

    06:00

    FRA

    SMTWTFS
  49. CI837

    22:40

    TPE

    3.8h

    01:25

    BKK

    SMTWTFS
  50. MU542

    13:35

    BKK

    4.3h

    18:55

    PVG

    SMTWTFS
  51. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 50 phút
Latest Flight21:55⇒06:25
Direct Flight Price661.346 ₩

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.906.730 ₩.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Frankfurt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Frankfurt đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Đài Bắc đến Frankfurt sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Đài Bắc (TPE) vào 21:55 và sẽ hạ cánh ở Frankfurt (FRA) vào 06:25.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA): China AirlinesAir Europa.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA) nào là phổ biến nhất?

    China Airlines vận hành 9 chuyến bay thẳng từ Đài Bắc (TPE) đến Frankfurt (FRA).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Frankfurt