preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Vilnius đến Hà Nội

Thời gian bay từ Vilnius đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. A3773

    02:55

    VNO

    2.8h

    05:45

    ATH

    S---T--
  2. TR723

    16:20

    ATH

    11.0h

    08:20

    SIN

    S-T-T-S
  3. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  4. A3773

    02:55

    VNO

    2.8h

    05:45

    ATH

    S---T--
  5. TR721

    16:20

    ATH

    11.0h

    08:20

    SIN

    S-T-TFS
  6. TR300

    09:45

    SIN

    3.7h

    12:25

    HAN

    S-TWTF-
  7. A3773

    02:55

    VNO

    2.8h

    05:45

    ATH

    S---T--
  8. QR212

    09:00

    ATH

    4.4h

    13:25

    DOH

    SMTWTFS
  9. QR982

    19:55

    DOH

    7.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  10. W61955

    06:00

    VNO

    2.8h

    07:50

    FCO

    S-T-T--
  11. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  13. W61901

    06:15

    VNO

    3.0h

    07:15

    LTN

    SMTWTFS
  14. ZH9068

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TF-
  15. ZH9087

    23:55

    SZX

    2.1h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  16. BT961

    08:05

    VNO

    2.5h

    09:35

    AMS

    SMTWTFS
  17. MU772

    12:20

    AMS

    11.6h

    05:55

    PVG

    S-T-T-S
  18. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  19. BT961

    08:05

    VNO

    2.5h

    09:35

    AMS

    SMTWTFS
  20. CZ308

    13:40

    AMS

    11.3h

    07:00

    CAN

    SMT-TFS
  21. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  22. LO778

    10:55

    VNO

    1.1h

    11:00

    WAW

    -MTW-F-
  23. LO071

    15:50

    WAW

    7.6h

    02:55

    DEL

    S-TWT-S
  24. VN970

    23:35

    DEL

    4.4h

    05:30

    HAN

    S-T-T-S
  25. SK741

    11:25

    VNO

    1.4h

    11:50

    ARN

    SMTW---
  26. TG961

    13:50

    ARN

    11.0h

    05:50

    BKK

    SMTWTFS
  27. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  28. TK1408

    11:35

    VNO

    3.3h

    14:50

    IST

    SMTWTFS
  29. TK4651

    20:05

    IST

    6.5h

    05:05

    DEL

    SMTWTFS
  30. VJ972

    23:35

    DEL

    4.6h

    05:40

    HAN

    -MTWTFS
  31. TK1408

    11:35

    VNO

    3.3h

    14:50

    IST

    SMTWTFS
  32. TK4651

    20:05

    IST

    6.5h

    05:05

    DEL

    SMTWTFS
  33. VN970

    23:35

    DEL

    4.4h

    05:30

    HAN

    S-T-T-S
  34. TK1408

    11:35

    VNO

    3.3h

    14:50

    IST

    SMTWTFS
  35. TK162

    02:10

    IST

    10.3h

    16:25

    SGN

    SMTW-F-
  36. VN262

    19:30

    SGN

    2.2h

    21:40

    HAN

    SMTW-FS
  37. TK1408

    11:35

    VNO

    3.3h

    14:50

    IST

    SMTWTFS
  38. TK164

    01:55

    IST

    9.5h

    15:25

    HAN

    -M-WTFS
  39. LO772

    14:30

    VNO

    1.1h

    14:35

    WAW

    SMTWTFS
  40. LO071

    15:50

    WAW

    7.6h

    02:55

    DEL

    S-TWT-S
  41. VN970

    23:35

    DEL

    4.4h

    05:30

    HAN

    S-T-T-S
  42. D84556

    17:45

    VNO

    1.4h

    18:10

    ARN

    S---T--
  43. TG961

    13:50

    ARN

    11.0h

    05:50

    BKK

    SMTWTFS
  44. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  45. BT925

    18:20

    VNO

    2.1h

    19:25

    MUC

    SMT-T-S
  46. CA962

    13:30

    MUC

    9.7h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  47. CA741

    10:00

    PEK

    3.6h

    12:35

    HAN

    S-TWT-S
  48. W61953

    19:15

    VNO

    2.8h

    21:00

    MXP

    SM-WTFS
  49. QR124

    09:40

    MXP

    5.8h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  50. QR982

    19:55

    DOH

    7.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  51. W61953

    19:15

    VNO

    2.8h

    21:00

    MXP

    SM-WTFS
  52. QR128

    16:15

    MXP

    5.8h

    23:00

    DOH

    SMTWTFS
  53. QR976

    03:30

    DOH

    6.5h

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  54. TK1410

    20:25

    VNO

    3.1h

    23:30

    IST

    SMTWTFS
  55. TK162

    02:10

    IST

    10.3h

    16:25

    SGN

    SMTW-F-
  56. VN258

    19:00

    SGN

    2.3h

    21:15

    HAN

    SMTWTFS
  57. TK1410

    20:25

    VNO

    3.1h

    23:30

    IST

    SMTWTFS
  58. TK164

    01:55

    IST

    9.5h

    15:25

    HAN

    -M-WTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Vilnius đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price13.326.313₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Vilnius đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Vilnius đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Vilnius đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Vilnius (VNO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Vilnius đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Vilnius (VNO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.668.246₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Vilnius đến Hà Nội