Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

Thời gian bay từ Đà Nẵng đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. RS512

    00:30

    DAD

    4.6h

    07:05

    ICN

    S-TWTFS
  2. TW401

    10:10

    ICN

    15.0h

    18:10

    CDG

    S-T-TFS
  3. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  4. QR853

    20:20

    KUL

    7.4h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  5. QR041

    01:35

    DOH

    6.8h

    07:25

    CDG

    SMTWTFS
  6. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  7. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  8. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  9. VJ1645

    23:30

    DAD

    1.4h

    00:55

    SGN

    SMTWTFS
  10. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-T-TF-
  11. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  12. AK643

    11:20

    DAD

    2.8h

    15:10

    KUL

    SMTWTFS
  13. QR853

    20:20

    KUL

    7.4h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  14. QR041

    01:35

    DOH

    6.8h

    07:25

    CDG

    SMTWTFS
  15. AK643

    11:20

    DAD

    2.8h

    15:10

    KUL

    SMTWTFS
  16. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  17. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  18. VJ1639

    22:25

    DAD

    1.3h

    23:45

    SGN

    SMTWTFS
  19. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  21. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  22. QR4992

    02:55

    KUL

    7.3h

    05:15

    DOH

    SMTWTFS
  23. QR039

    08:35

    DOH

    6.8h

    14:25

    CDG

    SMTWTFS
  24. VJ1651

    06:30

    DAD

    1.3h

    07:45

    SGN

    SMTWTFS
  25. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  27. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  28. QR4992

    02:55

    KUL

    7.3h

    05:15

    DOH

    SMTWTFS
  29. QR039

    08:35

    DOH

    6.8h

    14:25

    CDG

    SMTWTFS
  30. TW176

    01:25

    DAD

    4.8h

    08:15

    ICN

    SMTWTFS
  31. TW403

    09:50

    ICN

    14.0h

    16:50

    FRA

    SMTW-FS
  32. DE4265

    07:30

    FRA

    1.3h

    08:50

    CDG

    SMTWTFS
  33. VJ1649

    06:55

    DAD

    1.3h

    08:15

    SGN

    SMTWTFS
  34. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-T-TF-
  35. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  36. VJ1504

    06:55

    DAD

    1.3h

    08:15

    HAN

    SMTWTFS
  37. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  38. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  39. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  40. UL319

    08:50

    KUL

    3.6h

    09:55

    CMB

    -MT-T-S
  41. UL563

    00:25

    CMB

    11.0h

    07:55

    CDG

    --T-T-S
  42. RS512

    00:30

    DAD

    4.6h

    07:05

    ICN

    S-TWTFS
  43. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  45. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  46. EY419

    09:35

    KUL

    7.1h

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  47. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  48. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  49. UL319

    08:50

    KUL

    3.6h

    09:55

    CMB

    -MT-T-S
  50. UL501

    03:25

    CMB

    11.0h

    10:55

    CDG

    --T-T-S
  51. VJ522

    23:30

    DAD

    1.3h

    00:50

    HAN

    SMTWTFS
  52. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  53. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  54. VJ878

    23:45

    DAD

    4.3h

    06:00

    ICN

    SMTWTFS
  55. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  56. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  57. VJ878

    23:45

    DAD

    4.3h

    06:00

    ICN

    SMTWTFS
  58. MU5034

    16:20

    ICN

    2.2h

    17:30

    PVG

    SMTWTFS
  59. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.199.844₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Paris

Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Batik Air Malaysia
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Khi nào vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Paris (PAR) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đà Nẵng đến Paris dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Paris (PAR) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 22.548.991₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Paris (PAR)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris