Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

Thời gian bay từ Đà Nẵng đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  2. QR853

    20:20

    KUL

    7.1h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  3. QR041

    01:35

    DOH

    6.8h

    07:25

    CDG

    SMTWTFS
  4. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  5. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  6. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  7. AK643

    11:20

    DAD

    2.8h

    15:05

    KUL

    SMTWTFS
  8. QR853

    20:20

    KUL

    7.1h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  9. QR041

    01:35

    DOH

    6.8h

    07:25

    CDG

    SMTWTFS
  10. AK643

    11:20

    DAD

    2.8h

    15:05

    KUL

    SMTWTFS
  11. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  12. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  13. VJ1621

    07:20

    DAD

    1.4h

    08:45

    SGN

    SM-W-F-
  14. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  15. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  16. UO561

    22:10

    DAD

    2.0h

    01:10

    HKG

    SMTWTFS
  17. TK171

    10:30

    HKG

    11.7h

    17:10

    IST

    -M-W-F-
  18. TK1829

    19:45

    IST

    3.8h

    22:30

    CDG

    SMTWTFS
  19. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  20. QR4990

    21:00

    KUL

    7.5h

    23:30

    DOH

    SMTWTFS
  21. QR039

    08:35

    DOH

    6.8h

    14:25

    CDG

    SMTWTFS
  22. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  23. EY419

    09:35

    KUL

    7.1h

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  24. EY033

    14:00

    AUH

    7.3h

    19:20

    CDG

    SMTWTFS
  25. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  26. SQ103

    08:55

    KUL

    1.2h

    10:05

    SIN

    SMTWTFS
  27. SQ338

    13:35

    SIN

    13.7h

    21:15

    CDG

    SMTWTFS
  28. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  29. CA872

    00:10

    KUL

    6.4h

    06:35

    PEK

    SMTWTFS
  30. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  31. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  32. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  33. EY033

    14:00

    AUH

    7.3h

    19:20

    CDG

    SMTWTFS
  34. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  35. EY419

    09:35

    KUL

    7.1h

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  36. EY033

    14:00

    AUH

    7.3h

    19:20

    CDG

    SMTWTFS
  37. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  38. QR845

    09:30

    KUL

    7.4h

    11:55

    DOH

    SMTWTFS
  39. QR037

    15:20

    DOH

    6.8h

    21:10

    CDG

    SMTWTFS
  40. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  41. SQ127

    22:00

    KUL

    1.2h

    23:10

    SIN

    SMTWTFS
  42. SQ338

    13:35

    SIN

    13.7h

    21:15

    CDG

    SMTWTFS
  43. AK649

    12:37

    DAD

    2.9h

    16:31

    KUL

    SMTWTFS
  44. SQ103

    08:55

    KUL

    1.2h

    10:05

    SIN

    SMTWTFS
  45. SQ338

    13:35

    SIN

    13.7h

    21:15

    CDG

    SMTWTFS
  46. VJ1653

    06:55

    DAD

    1.3h

    08:15

    SGN

    SM-W-F-
  47. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  48. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  49. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  50. EY419

    09:35

    KUL

    7.1h

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  51. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
  52. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  53. UL315

    16:00

    KUL

    3.6h

    17:05

    CMB

    SMTWTFS
  54. UL563

    00:25

    CMB

    11.0h

    07:55

    CDG

    --T----
  55. AK641

    15:45

    DAD

    2.8h

    19:35

    KUL

    SMTWTFS
  56. UL319

    08:50

    KUL

    3.6h

    09:55

    CMB

    -MT-T-S
  57. UL563

    00:25

    CMB

    11.0h

    07:55

    CDG

    --T----
  58. OD503

    12:50

    DAD

    2.8h

    16:40

    KUL

    SMTWTFS
  59. EY419

    09:35

    KUL

    7.1h

    12:40

    AUH

    SMTWTFS
  60. EY031

    02:30

    AUH

    7.5h

    08:00

    CDG

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.263.393₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Paris

Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Batik Air Malaysia
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Khi nào vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Paris (PAR) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đà Nẵng đến Paris dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Paris (PAR) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 22.704.751₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Paris (PAR)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris