Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

Thời gian bay từ Đà Nẵng đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ878

    23:40

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:00

    ICN

    SM--TFS
  2. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  3. YP622

    23:15

    DAD

    4.8h

    Bay thẳng

    06:00

    ICN

    --TW-FS
  4. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  5. VJ880

    22:45

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:05

    ICN

    S-TW-FS
  6. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  7. VJ874

    15:10

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    21:30

    ICN

    -MTWTF-
  8. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  9. 7C2212

    14:25

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    20:45

    ICN

    SMTWTFS
  10. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  11. TW008

    11:55

    DAD

    4.8h

    Bay thẳng

    18:40

    ICN

    SMTWTFS
  12. TW401

    09:50

    ICN

    15.0h

    Bay thẳng

    16:50

    CDG

    S-T-TFS
  13. BX7325

    02:00

    DAD

    3.9h

    Bay thẳng

    07:55

    PUS

    SMTWTFS
  14. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    Bay thẳng

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU553

    00:15

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:00

    CDG

    SMTWTFS
  16. TW014

    01:30

    DAD

    4.8h

    Bay thẳng

    08:15

    ICN

    S--WTFS
  17. MU2074

    15:40

    ICN

    2.0h

    Bay thẳng

    16:40

    PKX

    SMTWTFS
  18. MU1583

    23:55

    PEK

    13.0h

    Bay thẳng

    05:55

    CDG

    SMTWTFS
  19. VJ988

    00:30

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:50

    PUS

    SMTWTFS
  20. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    Bay thẳng

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  21. MU553

    00:15

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:00

    CDG

    SMTWTFS
  22. VJ878

    23:40

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:00

    ICN

    SM--TFS
  23. MU2074

    15:40

    ICN

    2.0h

    Bay thẳng

    16:40

    PKX

    SMTWTFS
  24. MU1583

    23:55

    PEK

    13.0h

    Bay thẳng

    05:55

    CDG

    SMTWTFS
  25. VJ878

    23:40

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:00

    ICN

    SM--TFS
  26. MU580

    12:15

    ICN

    2.2h

    Bay thẳng

    13:25

    NKG

    SMTWTFS
  27. MU845

    00:45

    NKG

    12.4h

    Bay thẳng

    06:10

    CDG

    --T----
  28. VJ878

    23:40

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:00

    ICN

    SM--TFS
  29. MU2922

    20:50

    ICN

    2.1h

    Bay thẳng

    21:55

    NKG

    SMTWTFS
  30. MU845

    00:45

    NKG

    12.4h

    Bay thẳng

    06:10

    CDG

    --T----
  31. VJ880

    22:45

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:05

    ICN

    S-TW-FS
  32. MU2922

    20:50

    ICN

    2.1h

    Bay thẳng

    21:55

    NKG

    SMTWTFS
  33. MU845

    00:45

    NKG

    12.4h

    Bay thẳng

    06:10

    CDG

    --T----
  34. VJ524

    06:20

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    07:40

    HAN

    S--W-F-
  35. EY431

    20:00

    HAN

    7.6h

    Bay thẳng

    00:35

    AUH

    -M-W--S
  36. EY033

    14:05

    AUH

    7.5h

    Bay thẳng

    18:35

    CDG

    SMTWTFS
  37. BX7325

    02:00

    DAD

    3.9h

    Bay thẳng

    07:55

    PUS

    SMTWTFS
  38. MU5044

    12:35

    PUS

    1.8h

    Bay thẳng

    13:25

    PVG

    SMTWTFS
  39. MU569

    12:25

    PVG

    12.7h

    Bay thẳng

    18:05

    CDG

    -M-WTFS
  40. VJ988

    00:30

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    06:50

    PUS

    SMTWTFS
  41. CA130

    12:45

    PUS

    2.6h

    Bay thẳng

    14:20

    PEK

    SMTWTFS
  42. CA933

    13:30

    PEK

    11.3h

    Bay thẳng

    17:45

    CDG

    SMTWTFS
  43. VJ880

    22:45

    DAD

    4.3h

    Bay thẳng

    05:05

    ICN

    S-TW-FS
  44. MU5042

    12:55

    ICN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:15

    PVG

    SMTWTFS
  45. MU569

    12:25

    PVG

    12.7h

    Bay thẳng

    18:05

    CDG

    -M-WTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris và Lịch Bay

Cheapest Flight Price301 €

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Paris

Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Batik Air Malaysia
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris

  • Hãng hàng không nào có chuyến bay từ Đà Nẵng đi Paris?

    Hiện đang có một số hãng hàng không có chuyến bay nối chuyến từ Đà Nẵng đi Paris, trong đó có: Malaysia Airlines EVA Air Các hãng hàng không được chọn dựa trên dữ liệu lịch sử được thu thập từ các lượt đặt vé máy bay mà người dùng đã thực hiện trên Trip.com trong 90 ngày qua.
  • Thời điểm nào là tốt nhất để đặt vé máy bay từ Đà Nẵng đi Paris?

    Theo kết quả phân tích dữ liệu từ tất cả các hãng hàng không trên lịch bay của Trip.com, có vẻ như thời điểm tốt nhất để đặt vé máy bay từ Đà Nẵng đi Paris là khoảng 40 ngày (6 tuần) trước khi đi, và thời điểm lý tưởng để bay thường là vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy. Thứ Ba thường là ngày có vé rẻ nhất cho chuyến bay đi, còn thứ Bảy là ngày bay về có giá tốt nhất.
  • Vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đi Paris (PAR) rẻ nhất khi nào?

    Đối với chặng Đà Nẵng đi Paris, tháng có vé máy bay rẻ nhất là tháng 11, khi nhu cầu du lịch thấp hơn.
  • Để bay từ Đà Nẵng đi Paris, ngày nào sắp tới là rẻ nhất?

    Chúng tôi đã rà soát kỹ số liệu trên lịch bay tháng 11 và nhận thấy hiện tại, giá vé máy bay từ Đà Nẵng đi Paris rẻ nhất vào ngày ngày 20 tháng 11 năm 2025 khi bay cùng T'Way Air, với giá vé từ 231 €.
  • Tôi có thể bay đến những sân bay nào tại Paris khi bay từ Đà Nẵng?

    Bạn có thể hạ cánh tại bất kỳ trung tâm trung chuyển nào sau đây ở Paris, trong đó Sân bay quốc tế Đà Nẵng đi Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle (DAD-CDG) đến nay vẫn là lựa chọn phổ biến nhất cho đường bay này: Sân bay Beauvais Tille (BVA) Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle (CDG) Sân bay Paris Le Bourget Apt (LBG) Sân bay Orly (ORY) Sân bay Chalons Vatry (XCR).
  • Đà Nẵng và Paris có chênh lệch múi giờ không?

    Chênh lệch múi giờ giữa Paris và Đà Nẵng là 6h.
  • Làm cách nào để đổi hoặc hủy vé từ Đà Nẵng đi Paris?

    Chỉ có thể đổi hoặc hủy vé nếu được phép theo chính sách của hãng hàng không. Để gửi yêu cầu đổi hoặc hủy vé, vui lòng truy cập trang đặt vé máy bay, chọn tùy chọn đổi hoặc hủy đặt vé, chọn hành khách và chặng liên quan rồi gửi yêu cầu. Xin lưu ý, bạn có thể mất thêm phí theo chính sách vé của hãng hàng không. Tuy nhiên, nếu chuyến bay bị đổi lịch và bạn muốn đổi hoặc hủy vé, bạn có thể gửi yêu cầu hủy vé không tự nguyện. Để biết thêm chi tiết về chính sách đổi và hủy, vui lòng tham khảo trang chăm sóc khách hàng.
>>
Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Paris