>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Đảo Toronto đi Sân bay quốc tế Luqa

Tìm kiếm các chuyến bay từ Toronto đi Malta, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Đảo Toronto Đi Sân bay quốc tế Luqa

Xem các hãng hàng không nào bay từ Toronto đi Malta. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air Transat
Từ 9.282.070₫
Porter Airlines
Từ 16.018.770₫
Air Canada
Từ 16.584.013₫
Swiss
Từ 18.859.205₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Toronto đến Malta

Khám phá các chuyến bay khác từ Toronto đi Malta để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Air Transat
    YYZ
    22:35
    15g 20p
    1 trung chuyển
    MLA
    19:55
    Sân bay quốc tế Pearson - Sân bay quốc tế Luqa
    T2, 29 Thg4Air Transat
    7.707.211₫
  • Westjet
    YHM
    17:00
    25g 50p
    2 trung chuyển
    MLA
    00:50
    Sân bay Hamilton - Sân bay quốc tế Luqa
    CN, 9 Thg6Westjet
    8.421.764₫
  • Westjet
    YHM
    17:00
    25g 50p
    2 trung chuyển
    MLA
    00:50
    Sân bay Hamilton - Sân bay quốc tế Luqa
    CN, 9 Thg6Westjet
    8.421.764₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Đảo Toronto đi Sân bay quốc tế Luqa: Lịch bay từ Sân bay Đảo Toronto đi Sân bay quốc tế Luqa

Tham khảo lịch bay từ Toronto đi Malta và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TS7723

    14:45

    YTZ

    1.3h

    16:00

    YUL

    --TW---
  2. TS250

    18:50

    YUL

    6.9h

    07:45

    CDG

    ---W---
  3. KM479

    09:50

    CDG

    2.9h

    12:45

    MLA

    SMTWTFS
  4. AC7968

    15:20

    YTZ

    1.2h

    16:33

    YUL

    SMTWTFS
  5. AC866

    18:50

    YUL

    6.7h

    06:30

    LHR

    --TWTF-
  6. KM117

    11:55

    LGW

    3.3h

    16:10

    MLA

    SMTWTFS
  7. AC7968

    15:20

    YTZ

    1.2h

    16:33

    YUL

    SMTWTFS
  8. AC866

    18:50

    YUL

    6.7h

    06:30

    LHR

    --TWTF-
  9. KM101

    10:50

    LHR

    3.3h

    15:10

    MLA

    SMTWTFS
  10. AC7968

    15:20

    YTZ

    1.2h

    16:33

    YUL

    SMTWTFS
  11. AC864

    22:20

    YUL

    6.7h

    10:00

    LHR

    SMTWTFS
  12. KM101

    10:50

    LHR

    3.3h

    15:10

    MLA

    SMTWTFS
  13. TS7733

    16:45

    YTZ

    1.3h

    18:00

    YUL

    --TW---
  14. TS402

    20:25

    YUL

    8.0h

    10:25

    FCO

    S-T-T--
  15. AZ886

    09:05

    FCO

    1.4h

    10:30

    MLA

    --T--F-
  16. AC7972

    17:20

    YTZ

    1.2h

    18:33

    YUL

    SMTWTFS
  17. AC822

    20:30

    YUL

    7.2h

    09:40

    BCN

    S-T-TF-
  18. VY8740

    11:35

    BCN

    2.2h

    13:45

    MLA

    S--W-F-
  19. TS7735

    18:00

    YTZ

    1.3h

    19:15

    YUL

    --TW---
  20. TS728

    22:05

    YUL

    6.8h

    09:50

    LGW

    ---W--S
  21. U28763

    14:00

    LGW

    3.3h

    18:15

    MLA

    SM--T--
  22. TS7735

    18:00

    YTZ

    1.3h

    19:15

    YUL

    --TW---
  23. TS728

    22:05

    YUL

    6.8h

    09:50

    LGW

    ---W--S
  24. U28765

    18:40

    LGW

    3.2h

    22:50

    MLA

    ---W-F-
  25. TS7885

    18:00

    YTZ

    1.3h

    19:15

    YUL

    SM---FS
  26. TS728

    22:05

    YUL

    6.8h

    09:50

    LGW

    ---W--S
  27. U28763

    14:00

    LGW

    3.3h

    18:15

    MLA

    SM--T--
  28. TS7735

    18:00

    YTZ

    1.3h

    19:15

    YUL

    --TW---
  29. TS728

    22:05

    YUL

    6.8h

    09:50

    LGW

    ---W--S
  30. KM117

    11:55

    LGW

    3.3h

    16:10

    MLA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Đảo Toronto đến Sân bay quốc tế Luqa

Khoảng cách bay7.640,42 km
Giá vé một chiều rẻ nhất9.282.070₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất16.456.033₫