Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Macdonald Cartier đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tìm kiếm các chuyến bay từ Ottawa đi Dar Es Salaam, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Macdonald Cartier Đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Xem các hãng hàng không nào bay từ Ottawa đi Dar Es Salaam. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Macdonald Cartier đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Macdonald Cartier đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tham khảo lịch bay từ Ottawa đi Dar Es Salaam và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PD150

    06:25

    YOW

    1g 15ph

    Bay thẳng

    07:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. TS7851

    06:25

    YOW

    1g 15ph

    Bay thẳng

    07:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. UA3629

    06:00

    YOW

    1g 33ph

    Bay thẳng

    07:33

    EWR

    S M T - - - S
    Tìm kiếm
  8. ET509

    10:55

    EWR

    12g 30ph

    Bay thẳng

    06:25

    ADD

    S M T - - - S
    Tìm kiếm
  9. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. UA3665

    06:05

    YOW

    1g 29ph

    Bay thẳng

    07:34

    EWR

    - - - W T F -
    Tìm kiếm
  11. ET509

    10:55

    EWR

    12g 30ph

    Bay thẳng

    06:25

    ADD

    S M T - - - S
    Tìm kiếm
  12. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. WS375

    05:55

    YOW

    1g 9ph

    Bay thẳng

    07:04

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. PD2335

    11:00

    YOW

    1g 30ph

    Bay thẳng

    12:30

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. KQ005

    20:00

    JFK

    14g

    Bay thẳng

    17:00

    NBO

    S - - W - F -
    Tìm kiếm
  18. KQ486

    18:30

    NBO

    1g 25ph

    Bay thẳng

    19:55

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. TS7099

    12:00

    YOW

    1g 30ph

    Bay thẳng

    13:30

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. KQ005

    20:00

    JFK

    14g

    Bay thẳng

    17:00

    NBO

    S - - W - F -
    Tìm kiếm
  21. KQ486

    18:30

    NBO

    1g 25ph

    Bay thẳng

    19:55

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. PD168

    16:40

    YOW

    1g 8ph

    Bay thẳng

    17:48

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. TK018

    21:50

    YYZ

    10g 5ph

    Bay thẳng

    14:55

    IST

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  24. TK603

    18:55

    IST

    7g 40ph

    Bay thẳng

    02:35

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. PD150

    06:25

    YOW

    1g 15ph

    Bay thẳng

    07:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. TS7851

    06:25

    YOW

    1g 15ph

    Bay thẳng

    07:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Macdonald Cartier đến Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Khoảng cách bay 12.496,25 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Macdonald Cartier đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Dar Es Salaam bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.