Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston

Thời gian bay từ Đài Bắc đến Houston là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. GK012

    02:40

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    07:00

    NRT

    SMTWTFS
  2. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  3. MM620

    02:10

    TPE

    3.5h

    Bay thẳng

    06:40

    NRT

    SMTWTFS
  4. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  5. IT216

    00:10

    TPE

    2.8h

    Bay thẳng

    04:00

    HND

    SMTWTFS
  6. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  7. MM860

    20:55

    TPE

    3.0h

    Bay thẳng

    00:55

    HND

    SMTWTFS
  8. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  9. CI222

    18:05

    TSA

    3.0h

    Bay thẳng

    22:05

    HND

    SMTWTFS
  10. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  11. CI106

    16:25

    TPE

    3.1h

    Bay thẳng

    20:30

    NRT

    --T-T-S
  12. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  13. IT700

    15:30

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    19:55

    NRT

    -MTW--S
  14. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  15. TR870

    15:30

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    19:55

    NRT

    SM-WTF-
  16. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  17. BR196

    15:20

    TPE

    3.3h

    Bay thẳng

    19:40

    NRT

    SMTWTFS
  18. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  19. JX804

    15:00

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    19:25

    NRT

    SMTWTFS
  20. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  21. CI108

    14:25

    TPE

    3.1h

    Bay thẳng

    18:30

    NRT

    SMTWTFS
  22. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  23. IT202

    13:30

    TPE

    3.0h

    Bay thẳng

    17:30

    NRT

    S---TF-
  24. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  25. GK014

    13:10

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    17:35

    NRT

    SMTWTFS
  26. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  27. SL394

    12:10

    TPE

    3.2h

    Bay thẳng

    16:20

    NRT

    SMTWTFS
  28. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    S-T-TF-
  29. CI104

    12:35

    TPE

    3.0h

    Bay thẳng

    16:35

    NRT

    SMTWTFS
  30. HA824

    18:30

    NRT

    9.2h

    Bay thẳng

    10:40

    SEA

    SMTWTFS
  31. HA6725

    17:40

    SEA

    4.3h

    Bay thẳng

    23:58

    IAH

    SMTWTFS
  32. CI220

    09:00

    TSA

    3.2h

    Bay thẳng

    13:10

    HND

    SMTWTFS
  33. HA824

    18:30

    NRT

    9.2h

    Bay thẳng

    10:40

    SEA

    SMTWTFS
  34. HA6725

    17:40

    SEA

    4.3h

    Bay thẳng

    23:58

    IAH

    SMTWTFS
  35. BR192

    07:20

    TSA

    3.3h

    Bay thẳng

    11:35

    HND

    SMTWTFS
  36. HA824

    18:30

    NRT

    9.2h

    Bay thẳng

    10:40

    SEA

    SMTWTFS
  37. HA6725

    17:40

    SEA

    4.3h

    Bay thẳng

    23:58

    IAH

    SMTWTFS
  38. HA5402

    12:50

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    NRT

    SMTWTFS
  39. HA824

    18:30

    NRT

    9.2h

    Bay thẳng

    10:40

    SEA

    SMTWTFS
  40. HA6734

    17:46

    SEA

    4.2h

    Bay thẳng

    23:59

    IAH

    SMTWTFS
  41. PR897

    16:55

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    19:25

    MNL

    SM---F-
  42. PR104

    23:05

    MNL

    12.2h

    Bay thẳng

    20:15

    SFO

    SMTWTFS
  43. UA1687

    05:00

    SFO

    3.7h

    Bay thẳng

    10:44

    IAH

    SMTWTFS
  44. PR891

    09:45

    TPE

    2.6h

    Bay thẳng

    12:20

    MNL

    SMTWTFS
  45. PR104

    23:05

    MNL

    12.2h

    Bay thẳng

    20:15

    SFO

    SMTWTFS
  46. UA505

    23:59

    SFO

    3.8h

    Bay thẳng

    05:45

    IAH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 20 phút
Latest Flight21:20⇒22:20
Cheapest Flight Price28.570 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đài Bắc đến Houston

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Houston

Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

United Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston

  • Khi nào vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đài Bắc đến Houston dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 78.786 PHP.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Đài Bắc (TPE) đến Houston (HOU): EVA AirThai Airways.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Houston (HOU)?

    Có 2 sân bay gần Houston (HOU): Sân bay HobbySân bay liên lục địa George Bush.
>>
Thời Gian Bay Từ Đài Bắc đến Houston