>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Tùng Sơn đi Sân bay Hanamaki

Tìm kiếm các chuyến bay từ Đài Bắc đi Hanamaki, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Tùng Sơn Đi Sân bay Hanamaki

Xem các hãng hàng không nào bay từ Đài Bắc đi Hanamaki. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 7.165.223₫
Xiamen Airlines
Từ 7.997.901₫
China Airlines
Từ 14.631.330₫
Japan Airlines
Từ 14.732.791₫
China Eastern Airlines
Từ 14.876.235₫
Shanghai Airlines
Từ 15.453.512₫
ANA
Từ 17.780.110₫
EVA Air
Từ 21.058.340₫
T'Way Air
Từ 27.793.230₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Đài Bắc đến Hanamaki. Bay thẳng với 1 hãng hàng không

Khám phá các chuyến bay khác từ Đài Bắc đi Hanamaki để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Tigerair Taiwan
    TPE
    12:15
    3g 35p
    Bay thẳng
    HNA
    16:50
    Sân bay Đào Viên - Sân bay Hanamaki
    T4, 8 Thg5Tigerair Taiwan
    3.904.487₫
  • Tigerair Taiwan
    TPE
    12:15
    3g 35p
    Bay thẳng
    HNA
    16:50
    Sân bay Đào Viên - Sân bay Hanamaki
    T4, 8 Thg5Tigerair Taiwan
    3.904.487₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Tùng Sơn đi Sân bay Hanamaki: Lịch bay từ Sân bay Tùng Sơn đi Sân bay Hanamaki

Tham khảo lịch bay từ Đài Bắc đi Hanamaki và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU8628

    11:30

    TSA

    2.0h

    13:30

    SHA

    -M--T-S
  2. MU229

    18:10

    PVG

    2.4h

    21:35

    NGO

    SMTWTFS
  3. JH353

    12:10

    NKM

    1.2h

    13:20

    HNA

    SMTWTFS
  4. MU8628

    11:30

    TSA

    2.0h

    13:30

    SHA

    -M--T-S
  5. MU291

    17:30

    PVG

    2.3h

    20:50

    NGO

    SMTWTFS
  6. JH353

    12:10

    NKM

    1.2h

    13:20

    HNA

    SMTWTFS
  7. NH852

    13:35

    TSA

    3.2h

    17:45

    HND

    SMTWTFS
  8. NH079

    20:00

    HND

    1.6h

    21:35

    CTS

    SMTWTFS
  9. JL2831

    10:10

    CTS

    0.9h

    11:05

    HNA

    SMTWTFS
  10. NH852

    13:35

    TSA

    3.2h

    17:45

    HND

    SMTWTFS
  11. NH081

    20:30

    HND

    1.6h

    22:05

    CTS

    SMTWTFS
  12. JL2831

    10:10

    CTS

    0.9h

    11:05

    HNA

    SMTWTFS
  13. JL098

    14:20

    TSA

    3.4h

    18:45

    HND

    SMTWTFS
  14. JL201

    08:05

    HND

    0.9h

    09:00

    NGO

    SMTWTFS
  15. JH357

    17:00

    NKM

    1.2h

    18:10

    HNA

    SMTWTFS
  16. JL098

    14:20

    TSA

    3.4h

    18:45

    HND

    SMTWTFS
  17. JL229

    20:55

    HND

    1.3h

    22:10

    KIX

    SMTWTFS
  18. JL2181

    07:15

    ITM

    1.5h

    08:45

    HNA

    SMTWTFS
  19. CA198

    15:15

    TSA

    1.7h

    16:55

    SHA

    -M-WTF-
  20. CA405

    08:15

    PVG

    2.4h

    11:40

    NGO

    SMTWTFS
  21. JH357

    17:00

    NKM

    1.2h

    18:10

    HNA

    SMTWTFS
  22. MU5098

    17:15

    TSA

    1.8h

    19:05

    SHA

    SMT-TFS
  23. MU225

    08:55

    PVG

    2.3h

    12:10

    KIX

    SMTWTFS
  24. JL2187

    16:50

    ITM

    1.3h

    18:10

    HNA

    SMTWTFS
  25. CI222

    18:05

    TSA

    3.0h

    22:05

    HND

    SMTWTFS
  26. JL201

    08:05

    HND

    0.9h

    09:00

    NGO

    SMTWTFS
  27. JH357

    17:00

    NKM

    1.2h

    18:10

    HNA

    SMTWTFS
  28. MF884

    20:45

    TSA

    1.5h

    22:15

    FOC

    SMTW-FS
  29. MF835

    08:35

    FOC

    2.8h

    12:20

    KIX

    SMTWTFS
  30. JL2187

    16:50

    ITM

    1.3h

    18:10

    HNA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Tùng Sơn đến Sân bay Hanamaki

Khoảng cách bay2.429,73 km
Giá vé một chiều rẻ nhất7.165.223₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất12.140.295₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Tùng Sơn đi Sân bay Hanamaki

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hanamaki bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Hanamaki đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Hanamaki (HNA) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Hanamaki (HNA) nhất là Sân bay Akita. Khoảng cách là khoảng 81 km.