>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Tbilisi Đi Basra

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

AJet
Từ 420 NZD
Pegasus Airlines
Từ 432 NZD
Air Arabia
Từ 505 NZD
Turkish Airlines
Từ 635 NZD
Azerbaijan Airlines
Từ 637 NZD
Qatar Airways
Từ 695 NZD
Jazeera Airways
Từ 813 NZD
Flydubai
Từ 816 NZD
Georgian Airways
Từ 876 NZD
Air Astana
Từ 1.359 NZD
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Basra có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Basra, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PC319

    07:25

    TBS

    2.5h

    08:55

    SAW

    -M-W-F-
  2. PC668

    00:55

    SAW

    3.3h

    04:10

    BSR

    SM--T-S
  3. J28230

    09:40

    TBS

    1.2h

    10:50

    GYD

    SMTWTFS
  4. J28105

    12:25

    GYD

    3.0h

    14:25

    SAW

    SMTWTFS
  5. PC668

    00:55

    SAW

    3.3h

    04:10

    BSR

    SM--T-S
  6. A9681

    13:15

    TBS

    3.9h

    15:10

    VIE

    ---W--S
  7. PC904

    17:55

    VIE

    2.3h

    21:10

    SAW

    SMTWTFS
  8. PC668

    00:55

    SAW

    3.3h

    04:10

    BSR

    SM--T-S
  9. QR256

    14:15

    TBS

    3.1h

    16:20

    DOH

    SMTWTFS
  10. QR448

    08:20

    DOH

    1.7h

    10:00

    BSR

    SMTWTFS
  11. J9612

    15:00

    TBS

    2.5h

    16:30

    KWI

    SMTWTFS
  12. J9255

    21:55

    KWI

    2.1h

    23:59

    AMM

    SM-W-FS
  13. RJ830

    02:30

    AMM

    2.2h

    04:40

    BSR

    S-TWT--
  14. FZ712

    15:25

    TBS

    3.4h

    18:50

    DXB

    SMTWTFS
  15. FZ1229

    08:25

    DXB

    1.9h

    09:20

    BSR

    -M-W-F-
  16. PC317

    18:10

    TBS

    2.5h

    19:40

    SAW

    SMTWTFS
  17. FZ756

    02:10

    IST

    4.6h

    07:45

    DXB

    SMTWTFS
  18. FZ1227

    14:10

    DXB

    1.9h

    15:05

    BSR

    --T-T-S
  19. PC317

    18:10

    TBS

    2.5h

    19:40

    SAW

    SMTWTFS
  20. PC668

    00:55

    SAW

    3.3h

    04:10

    BSR

    SM--T-S
  21. TK385

    21:05

    TBS

    2.6h

    22:40

    IST

    S-T-T-S
  22. TK798

    03:55

    IST

    3.3h

    07:15

    BSR

    S-TWT-S
  23. QR254

    21:40

    TBS

    3.1h

    23:45

    DOH

    SMTWTFS
  24. QR448

    08:20

    DOH

    1.7h

    10:00

    BSR

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến Basra

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

419 NZD

Mùa thấp điểm du lịch

tháng năm

Mùa cao điểm du lịch

tháng ba

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tbilisi đi Basra

  • Có bao nhiêu sân bay ở Basra (BSR)?

    Có 1 sân bay gần Basra (BSR): Sân bay quốc tế Basrah.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Basra bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Basrah đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.