>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Tuy Hòa, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Tuy Hòa. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Xiamen Airlines
Từ 189 US$
Shenzhen Airlines
Từ 208 US$
Shanghai Airlines
Từ 227 US$
China Southern Airlines
Từ 232 US$
Air Macau
Từ 358 US$
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Tuy Hòa

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Tuy Hòa để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Eastern Airlines
    PVG
    10:45
    23g 20p
    2 trung chuyển
    TBB
    09:05
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Cảng Hàng không Tuy Hòa
    T7, 17 Thg8China Eastern Airlines
    185 US$
  • China Eastern Airlines
    PVG
    10:45
    23g 20p
    2 trung chuyển
    TBB
    09:05
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Cảng Hàng không Tuy Hòa
    T7, 17 Thg8China Eastern Airlines
    185 US$
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng không Tuy Hòa: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Tuy Hòa và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MF8518

    08:10

    SHA

    1.8h

    09:55

    XMN

    SMTWTFS
  2. MF893

    09:10

    XMN

    3.3h

    11:25

    SGN

    SMTWTFS
  3. VN1660

    07:50

    SGN

    1.2h

    09:00

    TBB

    SMTWTFS
  4. MF8518

    08:10

    SHA

    1.8h

    09:55

    XMN

    SMTWTFS
  5. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  6. VJ206

    06:05

    SGN

    1.2h

    07:15

    TBB

    -M-W-F-
  7. ZH9522

    09:05

    SHA

    4.0h

    13:05

    SZX

    SMTWTFS
  8. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  9. VJ206

    06:05

    SGN

    1.2h

    07:15

    TBB

    -M-W-F-
  10. FM9451

    09:15

    SHA

    3.4h

    12:40

    KMG

    SMTWTFS
  11. MU9605

    16:00

    KMG

    1.5h

    16:30

    HAN

    -M-W-FS
  12. VN1651

    11:45

    HAN

    1.8h

    13:35

    TBB

    SMTWTFS
  13. MF8512

    13:10

    SHA

    1.8h

    15:00

    XMN

    SMTWTFS
  14. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  15. VN1660

    07:50

    SGN

    1.2h

    09:00

    TBB

    SMTWTFS
  16. MF8512

    13:10

    SHA

    1.8h

    15:00

    XMN

    SMTWTFS
  17. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  18. VJ206

    06:05

    SGN

    1.2h

    07:15

    TBB

    -M-W-F-
  19. NX109

    14:05

    SHA

    2.5h

    16:35

    MFM

    SMTWTFS
  20. NX982

    20:55

    MFM

    1.8h

    21:45

    HAN

    SMTWTFS
  21. VN1651

    11:45

    HAN

    1.8h

    13:35

    TBB

    SMTWTFS
  22. CZ3540

    15:50

    SHA

    2.4h

    18:15

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  24. VJ419

    17:00

    HAN

    1.6h

    18:35

    TBB

    -M-W-F-
  25. CZ3540

    15:50

    SHA

    2.4h

    18:15

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  27. VN1651

    11:45

    HAN

    1.8h

    13:35

    TBB

    SMTWTFS
  28. MF8522

    16:10

    SHA

    1.7h

    17:50

    XMN

    SMTWTFS
  29. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  30. VN1660

    07:50

    SGN

    1.2h

    09:00

    TBB

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Cảng Hàng không Tuy Hòa

Khoảng cách bay2.365,25 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng không Tuy Hòa

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tuy Hòa bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Cảng Hàng không Tuy Hòa đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.