>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay New Plymouth

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi New Plymouth, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay New Plymouth

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi New Plymouth. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 611 CAD
Cathay Pacific
Từ 711 CAD
Juneyao Airlines
Từ 740 CAD
Korean Air
Từ 1.177 CAD
China Eastern Airlines
Từ 4.304 CAD
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến New Plymouth

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi New Plymouth để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Qantas Airways
    PVG
    19:50
    35g 15p
    2 trung chuyển
    NPL
    11:05
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay New Plymouth
    T7, 1 Thg6Qantas Airways
    599 CAD
  • Qantas Airways
    PVG
    19:50
    35g 15p
    2 trung chuyển
    NPL
    11:05
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay New Plymouth
    T7, 1 Thg6Qantas Airways
    599 CAD
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay New Plymouth: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay New Plymouth

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi New Plymouth và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX341

    16:50

    SHA

    2.7h

    19:30

    HKG

    -M--T--
  2. CX113

    21:10

    HKG

    10.8h

    11:55

    AKL

    -M--TFS
  3. NZ5043

    10:05

    AKL

    0.8h

    10:55

    NPL

    SMTWTFS
  4. CX341

    16:50

    SHA

    2.7h

    19:30

    HKG

    -M--T--
  5. CX113

    21:10

    HKG

    10.8h

    11:55

    AKL

    -M--TFS
  6. NZ5041

    13:55

    AKL

    0.8h

    14:45

    NPL

    SMTWTFS
  7. HO1887

    17:25

    SHA

    2.2h

    19:35

    SZX

    SMTWTFS
  8. HU7931

    02:45

    SZX

    11.1h

    17:50

    AKL

    -M-W-F-
  9. NZ5043

    10:05

    AKL

    0.8h

    10:55

    NPL

    SMTWTFS
  10. KE2210

    18:25

    SHA

    2.1h

    21:30

    GMP

    SMTWTFS
  11. KE411

    17:55

    ICN

    11.7h

    08:35

    AKL

    S-T-T--
  12. NZ5049

    19:55

    AKL

    0.8h

    20:45

    NPL

    SMTWT-S
  13. MU5371

    18:30

    SHA

    2.3h

    20:50

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ305

    00:35

    CAN

    11.0h

    15:35

    AKL

    SMTWTFS
  15. NZ5051

    18:40

    AKL

    0.8h

    19:30

    NPL

    --TWT-S
  16. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ305

    00:35

    CAN

    11.0h

    15:35

    AKL

    SMTWTFS
  18. NZ5043

    10:05

    AKL

    0.8h

    10:55

    NPL

    SMTWTFS
  19. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ305

    00:35

    CAN

    11.0h

    15:35

    AKL

    SMTWTFS
  21. NZ5031

    06:40

    AKL

    0.8h

    07:30

    NPL

    SMTWT--
  22. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ305

    00:35

    CAN

    11.0h

    15:35

    AKL

    SMTWTFS
  24. NZ5049

    19:55

    AKL

    0.8h

    20:45

    NPL

    SMTWT-S
  25. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ305

    00:35

    CAN

    11.0h

    15:35

    AKL

    SMTWTFS
  27. NZ5051

    18:40

    AKL

    0.8h

    19:30

    NPL

    --TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay New Plymouth

Khoảng cách bay9.537,39 km
Giá vé một chiều rẻ nhất611 CAD
Giá vé khứ hồi rẻ nhất1.501 CAD

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay New Plymouth

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố New Plymouth bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay New Plymouth đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.