>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Cluj Napoca

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Cluj-Napoca, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay Cluj Napoca

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Cluj-Napoca. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 16.047.210₫
Juneyao Airlines
Từ 18.791.660₫
China Southern Airlines
Từ 32.897.847₫
Korean Air
Từ 71.576.103₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Cluj-Napoca

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Cluj-Napoca để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Etihad Airways
    PVG
    18:55
    26g 40p
    4 trung chuyển
    CLJ
    16:35
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Cluj Napoca
    T2, 27 Thg5Etihad Airways
    15.542.402₫
  • Etihad Airways
    PVG
    18:55
    26g 40p
    4 trung chuyển
    CLJ
    16:35
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Cluj Napoca
    T2, 27 Thg5Etihad Airways
    15.542.402₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Cluj Napoca: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Cluj Napoca

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Cluj-Napoca và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. HO1881

    07:45

    SHA

    2.3h

    10:05

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  3. W43302

    08:10

    LTN

    2.9h

    13:05

    CLJ

    SMTWTFS
  4. CA1564

    07:55

    SHA

    2.3h

    10:10

    PEK

    SMTWTFS
  5. LH723

    13:20

    PEK

    11.8h

    19:10

    MUC

    SMTWTFS
  6. LH1672

    22:05

    MUC

    1.7h

    00:45

    CLJ

    SMTWTFS
  7. CZ3596

    08:50

    SHA

    2.3h

    11:05

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  9. W43302

    08:10

    LTN

    2.9h

    13:05

    CLJ

    SMTWTFS
  10. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA961

    02:20

    PEK

    10.0h

    06:20

    MUC

    SMTWTFS
  12. LH1668

    10:35

    MUC

    1.7h

    13:15

    CLJ

    SMTWTFS
  13. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA937

    13:45

    PEK

    11.0h

    17:45

    LHR

    SMTWTFS
  15. W43302

    08:10

    LTN

    2.9h

    13:05

    CLJ

    SMTWTFS
  16. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  18. W43302

    08:10

    LTN

    2.9h

    13:05

    CLJ

    SMTWTFS
  19. CA1534

    16:35

    SHA

    2.4h

    19:00

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA961

    02:20

    PEK

    10.0h

    06:20

    MUC

    SMTWTFS
  21. LH1668

    10:35

    MUC

    1.7h

    13:15

    CLJ

    SMTWTFS
  22. CA4542

    21:20

    SHA

    2.9h

    00:15

    CKG

    SMTWTFS
  23. CA435

    02:45

    CKG

    11.3h

    08:00

    BUD

    --T----
  24. W2572

    17:10

    BUD

    1.3h

    19:25

    CLJ

    --T-T--
  25. CA1510

    22:45

    SHA

    2.3h

    01:00

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  27. W43384

    20:10

    BGY

    2.0h

    23:10

    CLJ

    SMTWTF-
  28. CA1510

    22:45

    SHA

    2.3h

    01:00

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA961

    02:20

    PEK

    10.0h

    06:20

    MUC

    SMTWTFS
  30. LH1668

    10:35

    MUC

    1.7h

    13:15

    CLJ

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay Cluj Napoca

Khoảng cách bay8.078,59 km
Giá vé một chiều rẻ nhất16.047.210₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.791.660₫