>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Atlantique đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tìm kiếm các chuyến bay từ Nantes đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Atlantique Đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Xem các hãng hàng không nào bay từ Nantes đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Volotea
Từ 473 SGD
easyJet
Từ 564 SGD
Vueling Airlines
Từ 566 SGD
Iberia
Từ 583 SGD
Ryanair
Từ 699 SGD
Air France
Từ 727 SGD
Transavia France
Từ 812 SGD
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 941 SGD
Lufthansa
Từ 1.214 SGD
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Nantes đến Thượng Hải

Khám phá các chuyến bay khác từ Nantes đi Thượng Hải để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    easyJet
    NTE
    21:50
    30g 45p
    2 trung chuyển
    PVG
    10:35
    Sân bay Atlantique - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T2, 3 Thg6easyJet
    447 SGD
  • easyJet
    NTE
    21:50
    30g 45p
    2 trung chuyển
    PVG
    10:35
    Sân bay Atlantique - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T2, 3 Thg6easyJet
    447 SGD
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Atlantique đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều: Lịch bay từ Sân bay Atlantique đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tham khảo lịch bay từ Nantes đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AF7509

    06:05

    NTE

    1.1h

    07:10

    CDG

    SMTWTFS
  2. MF826

    12:20

    CDG

    11.7h

    06:00

    XMN

    ---W--S
  3. MF8511

    09:00

    XMN

    2.0h

    11:00

    SHA

    SMTWTFS
  4. TO3420

    06:35

    NTE

    3.9h

    11:30

    IST

    SMT-T--
  5. CA860

    14:45

    IST

    9.4h

    05:10

    PEK

    --T-T-S
  6. CA1507

    07:30

    PEK

    2.5h

    10:00

    SHA

    SMTWTFS
  7. V72272

    10:05

    NTE

    1.8h

    11:50

    MAD

    SMTWT-S
  8. CA908

    13:10

    MAD

    10.8h

    06:00

    PEK

    SMTWTFS
  9. CA1507

    07:30

    PEK

    2.5h

    10:00

    SHA

    SMTWTFS
  10. V72566

    12:50

    NTE

    2.2h

    15:00

    FCO

    SMTWTFS
  11. CA940

    20:55

    FCO

    10.0h

    12:55

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA1521

    14:30

    PEK

    2.5h

    17:00

    SHA

    SMTWTFS
  13. AF3216

    17:20

    NTE

    1.6h

    18:55

    AMS

    SMTWTFS
  14. MF812

    21:30

    AMS

    11.1h

    14:35

    XMN

    S-T--F-
  15. MF8545

    19:00

    XMN

    1.8h

    20:50

    SHA

    SMTWTFS
  16. KL1424

    17:20

    NTE

    1.6h

    18:55

    AMS

    SMTWTFS
  17. CZ346

    20:40

    AMS

    10.0h

    12:40

    PKX

    S-TWTFS
  18. CZ8885

    16:00

    PKX

    2.3h

    18:20

    SHA

    SMTWTFS
  19. AF3216

    17:20

    NTE

    1.6h

    18:55

    AMS

    SMTWTFS
  20. CZ346

    20:40

    AMS

    10.0h

    12:40

    PKX

    S-TWTFS
  21. CZ8885

    16:00

    PKX

    2.3h

    18:20

    SHA

    SMTWTFS
  22. U28448

    17:50

    NTE

    1.3h

    18:10

    LGW

    SM-WT-S
  23. CZ304

    22:10

    LHR

    11.9h

    17:05

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ3595

    20:00

    CAN

    2.2h

    22:10

    SHA

    SMTWTFS
  25. U28448

    17:50

    NTE

    1.3h

    18:10

    LGW

    SM-WT-S
  26. CZ304

    22:10

    LHR

    11.9h

    17:05

    CAN

    SMTWTFS
  27. CZ3547

    19:00

    CAN

    2.5h

    21:30

    SHA

    SMTWTFS
  28. IB8691

    18:10

    NTE

    1.7h

    19:50

    MAD

    SMTWTF-
  29. CA866

    17:30

    MAD

    11.0h

    10:30

    PEK

    ---W--S
  30. CA1589

    20:30

    PEK

    2.2h

    22:40

    SHA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Atlantique đến Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Khoảng cách bay9.613,16 km
Giá vé một chiều rẻ nhất473 SGD
Giá vé khứ hồi rẻ nhất905 SGD

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Atlantique đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thượng Hải bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phố Đông đến trung tâm là khoảng 33 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất là Sân bay quốc tế Phố Đông. Khoảng cách là khoảng 44 km.