>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino Đi Brussels

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 8.059.155₫
Shenzhen Airlines
Từ 8.706.163₫
Cebu Pacific Air
Từ 9.463.375₫
Scoot
Từ 9.690.894₫
Philippines AirAsia Inc
Từ 10.313.017₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 10.746.725₫
HK Express
Từ 11.194.653₫
Air China
Từ 11.532.377₫
Greater Bay Airlines
Từ 11.646.137₫
Malaysia Airlines
Từ 11.816.776₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Brussels có 2 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Brussels, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH9012

    02:55

    MNL

    2.6h

    05:30

    SZX

    -M--TFS
  2. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  3. BA392

    07:55

    LHR

    1.2h

    10:05

    BRU

    SMTWTFS
  4. ZH9012

    02:55

    MNL

    2.6h

    05:30

    SZX

    -M--TFS
  5. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  6. SN2104

    06:50

    LHR

    1.0h

    08:50

    BRU

    SMTWTFS
  7. AK583

    13:15

    MNL

    4.0h

    17:15

    KUL

    SMTWTFS
  8. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    SMTWTFS
  9. TK1937

    07:55

    IST

    3.5h

    10:25

    BRU

    SMTWTFS
  10. 5J014

    15:50

    MNL

    8.8h

    20:40

    DXB

    SMTWTFS
  11. PC741

    04:25

    DXB

    4.8h

    08:10

    SAW

    SMTWTFS
  12. PC921

    09:45

    SAW

    3.6h

    12:20

    CRL

    SMTWTFS
  13. Z2942

    17:30

    MNL

    4.0h

    21:30

    KUL

    S-T-T-S
  14. TK063

    08:50

    KUL

    10.9h

    14:45

    IST

    SMTWTFS
  15. TK1941

    18:50

    IST

    3.5h

    21:20

    BRU

    SMTWTFS
  16. TR391

    19:35

    MNL

    3.7h

    23:15

    SIN

    SMTWTFS
  17. TR722

    00:30

    SIN

    11.8h

    07:15

    ATH

    S-----S
  18. GQ800

    10:45

    ATH

    3.3h

    13:05

    BRU

    SMTWT-S
  19. 5J501

    20:55

    MNL

    4.0h

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  20. TK063

    08:50

    KUL

    10.9h

    14:45

    IST

    SMTWTFS
  21. TK1941

    18:50

    IST

    3.5h

    21:20

    BRU

    SMTWTFS
  22. AK585

    22:45

    MNL

    3.9h

    02:40

    KUL

    SMTWTFS
  23. TK063

    08:50

    KUL

    10.9h

    14:45

    IST

    SMTWTFS
  24. TK1941

    18:50

    IST

    3.5h

    21:20

    BRU

    SMTWTFS
  25. 5J308

    23:25

    MNL

    2.8h

    02:15

    CAN

    -M-W--S
  26. HU7814

    20:00

    CAN

    3.3h

    23:15

    PEK

    SMTWTFS
  27. HU491

    02:00

    PEK

    10.8h

    05:45

    BRU

    SMTWTFS
  28. Z2138

    23:35

    MNL

    2.7h

    02:15

    CAN

    S-TW-F-
  29. HU7814

    20:00

    CAN

    3.3h

    23:15

    PEK

    SMTWTFS
  30. HU491

    02:00

    PEK

    10.8h

    05:45

    BRU

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đến Brussels

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

11.447.057₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng mười hai

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Brussels

  • Có bao nhiêu sân bay ở Brussels (BRU)?

    Có 2 sân bay gần Brussels (BRU): Sân bay BrusselsSân bay South Charleroi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Brussels bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Brussels đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay South Charleroi đến trung tâm là khoảng 43 km, khoảng 1 giờ đi taxi.