>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Luqa đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Malta đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Luqa Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Malta đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

KM Malta Airlines
Từ 10.369.896₫
Wizz Air
Từ 11.340.408₫
easyJet
Từ 13.597.824₫
Jet2.com
Từ 13.722.249₫
ITA Airways
Từ 14.209.282₫
Aegean Airlines
Từ 15.673.937₫
British Airways
Từ 16.281.839₫
Air France
Từ 16.544.908₫
Turkish Airlines
Từ 17.590.074₫
Qatar Airways
Từ 18.169.537₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Malta đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Malta đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Aegean Airlines
    MLA
    09:00
    38g 15p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay quốc tế Luqa - Sân bay quốc tế Narita
    T2, 20 Thg5Aegean Airlines
    10.032.173₫
  • Aegean Airlines
    MLA
    09:00
    38g 15p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay quốc tế Luqa - Sân bay quốc tế Narita
    T2, 20 Thg5Aegean Airlines
    10.032.173₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Luqa đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Luqa đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Malta đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KM478

    06:00

    MLA

    3.0h

    09:00

    CDG

    SMTWTFS
  2. VN018

    14:00

    CDG

    11.6h

    06:35

    HAN

    SMTWTFS
  3. VN384

    08:00

    HAN

    5.1h

    15:05

    HND

    SMTWTFS
  4. KM514

    06:05

    MLA

    2.3h

    08:25

    VIE

    -M-W-F-
  5. CA842

    13:30

    VIE

    9.3h

    04:50

    PEK

    SM-WTF-
  6. CA181

    08:05

    PEK

    3.4h

    12:30

    HND

    SMTWTFS
  7. KM612

    07:00

    MLA

    1.6h

    08:35

    FCO

    SMTWTFS
  8. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  9. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  10. KM612

    07:00

    MLA

    1.6h

    08:35

    FCO

    SMTWTFS
  11. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  12. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  13. KM612

    07:00

    MLA

    1.6h

    08:35

    FCO

    SMTWTFS
  14. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  15. CZ385

    09:05

    CAN

    4.3h

    14:20

    HND

    SMTWTFS
  16. KM100

    07:05

    MLA

    3.7h

    09:45

    LHR

    SMTWTFS
  17. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  19. KM116

    08:25

    MLA

    3.5h

    10:55

    LGW

    SMTWTFS
  20. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  21. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  22. U28762

    11:15

    MLA

    3.4h

    13:40

    LGW

    SMTWT-S
  23. CA856

    22:40

    LHR

    9.5h

    15:10

    PEK

    SMTWTFS
  24. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  25. U28762

    11:15

    MLA

    3.4h

    13:40

    LGW

    SMTWT-S
  26. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  27. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  28. KM616

    13:00

    MLA

    1.6h

    14:35

    FCO

    ------S
  29. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Luqa đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay10.277,02 km
Giá vé một chiều rẻ nhất10.369.896₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất17.486.979₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Luqa đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.