>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Lublin đi Sân bay quốc tế Narita

Tìm kiếm các chuyến bay từ Lublin đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Lublin Đi Sân bay quốc tế Narita

Xem các hãng hàng không nào bay từ Lublin đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air UK
Từ 18.602 TRY
Lot Polish Airlines
Từ 21.945 TRY
Ryanair
Từ 52.077 TRY
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Lublin đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Lublin đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air UK
    LUZ
    09:35
    28g 45p
    2 trung chuyển
    HND
    21:20
    Sân bay Lublin - Sân bay Haneda
    T3, 4 Thg6Wizz Air UK
    18.251 TRY
  • Wizz Air UK
    LUZ
    09:35
    28g 45p
    2 trung chuyển
    HND
    21:20
    Sân bay Lublin - Sân bay Haneda
    T3, 4 Thg6Wizz Air UK
    18.251 TRY
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Lublin đi Sân bay quốc tế Narita: Lịch bay từ Sân bay Lublin đi Sân bay quốc tế Narita

Tham khảo lịch bay từ Lublin đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  2. KL980

    08:40

    LCY

    1.3h

    11:00

    AMS

    SMTWTF-
  3. KL861

    14:20

    AMS

    13.4h

    10:45

    NRT

    SMTWTFS
  4. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  5. AF1681

    09:00

    LHR

    1.3h

    11:20

    CDG

    SMTWTFS
  6. AF246

    12:20

    CDG

    13.8h

    09:10

    NRT

    -M--T-S
  7. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  8. AF1381

    06:15

    LHR

    1.3h

    08:35

    CDG

    SMTWTFS
  9. AF246

    12:20

    CDG

    13.8h

    09:10

    NRT

    -M--T-S
  10. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  11. BI098

    17:15

    LHR

    17.3h

    17:30

    BWN

    --T-T-S
  12. BI695

    00:35

    BWN

    5.9h

    07:30

    NRT

    SMTWTFS
  13. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  14. TG917

    21:25

    LHR

    11.6h

    15:00

    BKK

    SMTWTFS
  15. TG640

    22:10

    BKK

    6.2h

    06:20

    NRT

    SMTWTFS
  16. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  17. OZ522

    20:10

    LHR

    11.9h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ108

    18:35

    ICN

    2.4h

    21:00

    NRT

    SMTWTFS
  19. W92065

    09:35

    LUZ

    2.8h

    11:25

    LTN

    SMTWTFS
  20. BA123

    15:30

    LHR

    7.1h

    00:35

    DOH

    SMT----
  21. QR806

    02:35

    DOH

    10.3h

    18:55

    NRT

    SMTWTFS
  22. LO3966

    15:05

    LUZ

    0.8h

    15:50

    WAW

    SMT-T-S
  23. TK1266

    09:25

    WAW

    3.8h

    14:10

    IST

    SMTWTFS
  24. TK050

    15:50

    IST

    11.1h

    08:55

    NRT

    SMTWTFS
  25. LO3966

    15:05

    LUZ

    0.8h

    15:50

    WAW

    SMT-T-S
  26. QR260

    17:40

    WAW

    5.5h

    00:10

    DOH

    SMTWTFS
  27. QR806

    02:35

    DOH

    10.3h

    18:55

    NRT

    SMTWTFS
  28. LO3966

    15:05

    LUZ

    0.8h

    15:50

    WAW

    SMT-T-S
  29. LO079

    22:50

    WAW

    12.8h

    18:35

    NRT

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Lublin đến Sân bay quốc tế Narita

Khoảng cách bay8.604,93 km
Giá vé một chiều rẻ nhất18.602 TRY
Giá vé khứ hồi rẻ nhất28.831 TRY

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Lublin đi Sân bay quốc tế Narita

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.