>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Milan đi Hải Phòng, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Linate Đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Milan đi Hải Phòng. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air France
Từ 16.687.108₫
ITA Airways
Từ 17.206.136₫
Lufthansa
Từ 57.459.251₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Milan đến Hải Phòng

Khám phá các chuyến bay khác từ Milan đi Hải Phòng để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Qatar Airways
    MXP
    09:40
    23g 30p
    2 trung chuyển
    HPH
    14:10
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế Cát Bi
    T5, 9 Thg5Qatar Airways
    12.421.124₫
  • Qatar Airways
    MXP
    09:40
    23g 30p
    2 trung chuyển
    HPH
    14:10
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế Cát Bi
    T5, 9 Thg5Qatar Airways
    12.421.124₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Cát Bi: Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Tham khảo lịch bay từ Milan đi Hải Phòng và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AF1733

    06:50

    LIN

    1.6h

    08:25

    CDG

    SMTWTFS
  2. VN010

    13:10

    CDG

    12.3h

    06:30

    SGN

    -MT-T-S
  3. VN1176

    09:20

    SGN

    2.0h

    11:20

    HPH

    -MTWTFS
  4. AZ300

    07:00

    LIN

    1.5h

    08:30

    CDG

    SMTWTF-
  5. VN010

    13:10

    CDG

    12.3h

    06:30

    SGN

    -MT-T-S
  6. VJ274

    10:20

    SGN

    2.0h

    12:20

    HPH

    SMTWTFS
  7. AZ300

    07:00

    LIN

    1.5h

    08:30

    CDG

    SMTWTF-
  8. VN010

    13:10

    CDG

    12.3h

    06:30

    SGN

    -MT-T-S
  9. VN1176

    09:20

    SGN

    2.0h

    11:20

    HPH

    -MTWTFS
  10. AZ350

    08:30

    LIN

    1.4h

    09:55

    ORY

    SMTWTF-
  11. VN010

    13:10

    CDG

    12.3h

    06:30

    SGN

    -MT-T-S
  12. VN1176

    09:20

    SGN

    2.0h

    11:20

    HPH

    -MTWTFS
  13. AF1213

    09:45

    LIN

    1.6h

    11:20

    CDG

    -MTWTFS
  14. AF258

    13:50

    CDG

    12.6h

    07:25

    SGN

    -M-W-F-
  15. AF9193

    12:25

    SGN

    2.2h

    14:35

    HPH

    SMTWTFS
  16. AF1213

    09:45

    LIN

    1.6h

    11:20

    CDG

    -MTWTFS
  17. VN2106

    13:15

    CDG

    12.4h

    07:40

    SGN

    -M-W-F-
  18. VJ276

    12:45

    SGN

    2.0h

    14:45

    HPH

    SMTWTFS
  19. AF1213

    09:45

    LIN

    1.6h

    11:20

    CDG

    -MTWTFS
  20. AF258

    13:50

    CDG

    12.6h

    07:25

    SGN

    -M-W-F-
  21. VJ274

    10:20

    SGN

    2.0h

    12:20

    HPH

    SMTWTFS
  22. LH6905

    10:40

    LIN

    1.3h

    12:00

    FRA

    SMTWTFS
  23. VN030

    14:35

    FRA

    12.0h

    07:35

    SGN

    S-TW-F-
  24. VJ276

    12:45

    SGN

    2.0h

    14:45

    HPH

    SMTWTFS
  25. LH6905

    10:40

    LIN

    1.3h

    12:00

    FRA

    SMTWTFS
  26. VN030

    14:35

    FRA

    12.0h

    07:35

    SGN

    S-TW-F-
  27. VN1176

    09:20

    SGN

    2.0h

    11:20

    HPH

    -MTWTFS
  28. AZ238

    15:15

    LIN

    1.9h

    16:10

    LCY

    SMTWT-S
  29. VN050

    19:10

    LHR

    12.8h

    13:55

    SGN

    ---W-F-
  30. VJ282

    20:25

    SGN

    2.0h

    22:25

    HPH

    -MTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Linate đến Sân bay quốc tế Cát Bi

Khoảng cách bay8.939,55 km
Giá vé một chiều rẻ nhất16.687.107₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất28.169.715₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế Cát Bi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hải Phòng bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Cát Bi đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Cát Bi (HPH) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Cát Bi (HPH) nhất là Cảng Hàng không Quốc tế Vân Đồn. Khoảng cách là khoảng 79 km.