>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế James M. Cox

Tìm kiếm các chuyến bay từ Milan đi Dayton, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Linate Đi Sân bay quốc tế James M. Cox

Xem các hãng hàng không nào bay từ Milan đi Dayton. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air France
Từ 1.337 AU$
Brussels Airlines
Từ 1.480 AU$
Lufthansa
Từ 1.572 AU$
United Airlines
Từ 1.741 AU$
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 1.741 AU$
Delta Air Lines
Từ 1.744 AU$
American Airlines
Từ 1.745 AU$
British Airways
Từ 1.837 AU$
Iberia
Từ 1.993 AU$
Air Dolomiti
Từ 2.106 AU$
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Milan đến Dayton

Khám phá các chuyến bay khác từ Milan đi Dayton để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Emirates
    MXP
    16:10
    23g 40p
    2 trung chuyển
    DAY
    09:50
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế James M. Cox
    T2, 19 Thg8Emirates
    1.195 AU$
  • Emirates
    MXP
    16:10
    23g 40p
    2 trung chuyển
    DAY
    09:50
    Sân bay Malpensa - Sân bay quốc tế James M. Cox
    T2, 19 Thg8Emirates
    1.195 AU$
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế James M. Cox: Lịch bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế James M. Cox

Tham khảo lịch bay từ Milan đi Dayton và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KL1612

    06:40

    LIN

    1.8h

    08:25

    AMS

    SMTWTFS
  2. KL6075

    10:35

    AMS

    9.8h

    14:25

    ATL

    SMTWTFS
  3. KL6579

    13:40

    ATL

    1.5h

    15:08

    DAY

    SMTWTFS
  4. SN3152

    06:55

    LIN

    1.5h

    08:25

    BRU

    SMTWTF-
  5. SN515

    10:45

    BRU

    8.8h

    13:30

    IAD

    SMTW-FS
  6. UA4274

    17:50

    IAD

    1.7h

    19:31

    DAY

    SMTWTFS
  7. UA9988

    06:55

    LIN

    1.5h

    08:25

    BRU

    SMTWTF-
  8. UA973

    10:15

    BRU

    8.8h

    12:00

    ORD

    SMTWTFS
  9. UA4718

    14:40

    ORD

    1.3h

    16:57

    DAY

    SMTWTFS
  10. LH279

    07:00

    LIN

    1.3h

    08:20

    FRA

    SMTWTFS
  11. LH430

    10:50

    FRA

    9.1h

    12:55

    ORD

    SMTWTFS
  12. LH7816

    14:40

    ORD

    1.3h

    16:57

    DAY

    SMTWTFS
  13. UA9305

    07:15

    LIN

    1.3h

    08:30

    FRA

    SMTWTFS
  14. UA8836

    10:50

    FRA

    9.1h

    12:55

    ORD

    SMTWTFS
  15. UA4718

    14:40

    ORD

    1.3h

    16:57

    DAY

    SMTWTFS
  16. BA561

    07:25

    LIN

    2.1h

    08:30

    LHR

    SMTWTFS
  17. IB7405

    12:35

    LHR

    8.0h

    15:35

    IAD

    SMTWTFS
  18. UA4274

    17:50

    IAD

    1.7h

    19:31

    DAY

    SMTWTFS
  19. EN8285

    10:00

    LIN

    1.1h

    11:05

    MUC

    S-TWTFS
  20. LH9280

    12:20

    MUC

    9.6h

    15:55

    IAD

    SMTWTFS
  21. LH7796

    17:50

    IAD

    1.7h

    19:31

    DAY

    SMTWTFS
  22. LH7405

    10:00

    LIN

    1.1h

    11:05

    MUC

    S-TWTFS
  23. LH9280

    12:20

    MUC

    9.6h

    15:55

    IAD

    SMTWTFS
  24. LH7796

    17:50

    IAD

    1.7h

    19:31

    DAY

    SMTWTFS
  25. BA565

    11:10

    LIN

    2.1h

    12:15

    LHR

    SMTWTF-
  26. BA1546

    14:25

    LHR

    8.6h

    17:00

    ORD

    SMTWTFS
  27. BA4994

    18:33

    ORD

    1.4h

    20:59

    DAY

    SMT-TFS
  28. AF1013

    13:55

    LIN

    1.5h

    15:25

    CDG

    SMTWTFS
  29. AF034

    17:30

    CDG

    9.4h

    20:55

    ATL

    SMTWTFS
  30. AF3513

    22:25

    ATL

    1.5h

    23:56

    DAY

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Linate đến Sân bay quốc tế James M. Cox

Khoảng cách bay7.223,65 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Linate đi Sân bay quốc tế James M. Cox

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Dayton bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế James M. Cox đến trung tâm là khoảng 16 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế James M. Cox (DAY) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế James M. Cox (DAY) nhất là Sân bay thành phố Cincinnati. Khoảng cách là khoảng 90 km.