>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Sultan Ismail Petra Đi Ontario

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Firefly
Từ 15.353.988₫
Malaysia Airlines
Từ 15.702.377₫
Batik Air Malaysia
Từ 16.374.269₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 16.747.543₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Sultan Ismail Petra đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MH1385

    10:10

    KBR

    1.2h

    11:20

    KUL

    --TWTFS
  2. CI722

    14:55

    KUL

    4.8h

    19:45

    TPE

    SMTWTFS
  3. CI024

    21:10

    TPE

    11.9h

    18:05

    ONT

    SMTWTFS
  4. OD2303

    10:25

    KBR

    1.2h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  5. CI722

    14:55

    KUL

    4.8h

    19:45

    TPE

    SMTWTFS
  6. CI024

    21:10

    TPE

    11.9h

    18:05

    ONT

    SMTWTFS
  7. AK6433

    11:40

    KBR

    1.2h

    12:50

    KUL

    SMTWTFS
  8. CI722

    14:55

    KUL

    4.8h

    19:45

    TPE

    SMTWTFS
  9. CI024

    21:10

    TPE

    11.9h

    18:05

    ONT

    SMTWTFS
  10. FY2447

    18:30

    KBR

    0.9h

    19:25

    PEN

    SMTWTFS
  11. CI732

    15:10

    PEN

    4.8h

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  12. CI024

    21:10

    TPE

    11.9h

    18:05

    ONT

    SMTWTFS