>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bangui

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Bangui, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Bangui

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Bangui. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Peach Airlines
Từ 23.385.179₫
China Eastern Airlines
Từ 27.172.324₫
Shanghai Airlines
Từ 27.323.810₫
Emirates
Từ 30.776.277₫
Air France
Từ 31.628.825₫
China Southern Airlines
Từ 33.386.764₫
Singapore Airlines
Từ 34.471.825₫
Asiana Airlines
Từ 34.859.347₫
Sichuan Airlines
Từ 36.522.168₫
Vietnam Airlines
Từ 38.121.576₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Bangui

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Bangui để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Egypt Air
    NRT
    20:30
    47g 10p
    2 trung chuyển
    BGF
    11:40
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Bangui
    CN, 19 Thg5Egypt Air
    19.851.685₫
  • Egypt Air
    NRT
    20:30
    47g 10p
    2 trung chuyển
    BGF
    11:40
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Bangui
    CN, 19 Thg5Egypt Air
    19.851.685₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bangui: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bangui

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Bangui và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK313

    03:00

    HND

    11.3h

    09:15

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK719

    10:15

    DXB

    5.0h

    14:15

    NBO

    SMTWTFS
  3. KQ594

    18:30

    NBO

    3.2h

    19:40

    BGF

    S--W---
  4. NH841

    10:55

    HND

    7.8h

    17:40

    SIN

    SMTWTFS
  5. ET639

    02:00

    SIN

    8.8h

    05:50

    ADD

    S-T-TF-
  6. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  7. CZ386

    15:40

    HND

    4.8h

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ6043

    20:55

    CAN

    15.6h

    07:30

    NBO

    -M-W-F-
  9. KQ578

    12:05

    NBO

    4.7h

    14:45

    BGF

    S-T----
  10. 3U7052

    15:40

    HND

    4.8h

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  11. ET607

    00:30

    CAN

    9.9h

    05:25

    ADD

    SMTWTFS
  12. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  13. CZ386

    15:40

    HND

    4.8h

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  14. ET607

    00:30

    CAN

    9.9h

    05:25

    ADD

    SMTWTFS
  15. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  16. SQ633

    17:05

    HND

    7.0h

    23:05

    SIN

    SMTWTFS
  17. SQ6091

    02:00

    SIN

    8.8h

    05:50

    ADD

    S-T-TF-
  18. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  19. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  21. AF775

    11:30

    CDG

    8.2h

    18:40

    BGF

    S---T--
  22. FM896

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  23. ET685

    00:20

    PVG

    11.4h

    06:45

    ADD

    SMTWTFS
  24. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  25. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  26. ET685

    00:20

    PVG

    11.4h

    06:45

    ADD

    SMTWTFS
  27. ET959

    10:00

    ADD

    3.7h

    11:40

    BGF

    SMT-T-S
  28. AF293

    21:50

    HND

    14.8h

    05:40

    CDG

    SMTWTFS
  29. AF775

    11:30

    CDG

    8.2h

    18:40

    BGF

    S---T--

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Bangui

Khoảng cách bay12.480,48 km
Giá vé một chiều rẻ nhất23.385.179₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất57.180.602₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bangui

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Bangui bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Bangui đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.