preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Oslo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH108

    02:00

    HAN

    1.8h

    04:45

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH887

    13:45

    SZX

    13.4h

    19:10

    LHR

    S-T-TFS
  3. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  4. MU5076

    02:45

    HAN

    3.3h

    07:00

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    SMTWTFS
  6. U24689

    06:45

    CDG

    2.4h

    09:10

    OSL

    S------
  7. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ303

    13:05

    CAN

    13.2h

    18:15

    LHR

    SMTWTFS
  9. DY1309

    17:40

    LGW

    2.2h

    20:50

    OSL

    SM-WTFS
  10. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ303

    13:05

    CAN

    13.2h

    18:15

    LHR

    SMTWTFS
  12. DY1303

    09:15

    LGW

    2.2h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  13. FD643

    09:15

    HAN

    1.8h

    11:05

    DMK

    SMTWTFS
  14. SK974

    22:50

    BKK

    13.1h

    05:55

    CPH

    -M-----
  15. SK454

    07:00

    CPH

    1.3h

    08:20

    OSL

    SMTWT--
  16. VJ901

    12:15

    HAN

    1.8h

    14:05

    BKK

    SMTWTFS
  17. SK974

    22:50

    BKK

    13.1h

    05:55

    CPH

    -M-----
  18. SK454

    07:00

    CPH

    1.3h

    08:20

    OSL

    SMTWT--
  19. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWT-S
  20. CA911

    14:15

    PEK

    9.3h

    16:30

    ARN

    -MTWTFS
  21. DY823

    19:30

    ARN

    1.0h

    20:30

    OSL

    -MTWT-S
  22. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWT-S
  23. CA911

    14:15

    PEK

    9.3h

    16:30

    ARN

    -MTWTFS
  24. SK1483

    20:05

    ARN

    1.0h

    21:05

    OSL

    ------S
  25. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWT-S
  26. CA845

    02:35

    PEK

    12.3h

    07:50

    BCN

    -MTWTFS
  27. DY1741

    13:30

    BCN

    3.4h

    16:55

    OSL

    SMTWTFS
  28. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWT-S
  29. CA845

    02:35

    PEK

    12.3h

    07:50

    BCN

    -MTWTFS
  30. VY8538

    17:05

    BCN

    3.5h

    20:35

    OSL

    S-T--FS
  31. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMTWTFS
  32. MF825

    00:05

    XMN

    13.1h

    06:10

    CDG

    S--W--S
  33. TO7410

    15:45

    ORY

    2.5h

    18:15

    OSL

    S-----S
  34. VJ903

    15:50

    HAN

    1.8h

    17:40

    BKK

    SMTW-FS
  35. SK974

    22:50

    BKK

    13.1h

    05:55

    CPH

    -M-----
  36. SK454

    07:00

    CPH

    1.3h

    08:20

    OSL

    SMTWT--
  37. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SM----S
  38. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  39. DY1311

    20:50

    LGW

    2.1h

    23:55

    OSL

    S-TWT-S
  40. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SM----S
  41. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  42. DY1309

    17:40

    LGW

    2.2h

    20:50

    OSL

    SM-WTFS
  43. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SM----S
  44. CA839

    00:45

    PVG

    13.3h

    07:05

    BCN

    S--W-F-
  45. DY1741

    13:30

    BCN

    3.4h

    16:55

    OSL

    SMTWTFS
  46. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SM----S
  47. CA839

    00:45

    PVG

    13.3h

    07:05

    BCN

    S--W-F-
  48. VY8538

    17:05

    BCN

    3.5h

    20:35

    OSL

    S-T--FS
  49. VJ971

    19:10

    HAN

    5.2h

    22:50

    DEL

    -M-W-F-
  50. VS303

    04:55

    DEL

    10.5h

    09:55

    LHR

    SMTWTFS
  51. SK812

    19:30

    LHR

    2.2h

    22:40

    OSL

    SMTWT-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo và Lịch Bay

Direct Flight Price10.433.077₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Oslo

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Oslo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.723.916₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Oslo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Oslo đến trung tâm là khoảng 36 km, khoảng 50 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Oslo (OSL)?

    Có 3 sân bay gần Oslo (OSL): Sân bay Oslo, Sân bay Oslo RyggeSân bay Sandefjord.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo