Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Oslo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  2. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  3. DY1303

    09:20

    LGW

    2.1h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  4. TG565

    20:45

    HAN

    1.8h

    22:35

    BKK

    SMTWTFS
  5. TG900

    23:35

    BKK

    10.0h

    05:35

    IST

    SMTWTFS
  6. DY1279

    21:20

    IST

    3.6h

    23:55

    OSL

    --T---S
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU213

    09:40

    PVG

    12.5h

    15:10

    LGW

    SMTWTFS
  9. DY1311

    20:50

    LGW

    2.1h

    23:55

    OSL

    SMTWT-S
  10. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  11. CA967

    02:00

    PVG

    12.6h

    08:35

    MXP

    SMTWTFS
  12. DY1879

    14:00

    MXP

    2.7h

    16:40

    OSL

    --T----
  13. CA756

    17:55

    HAN

    3.3h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  14. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  15. RK032

    10:35

    STN

    1.8h

    13:25

    TRF

    S--WTFS
  16. CA704

    12:20

    HAN

    3.0h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  17. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  18. DY1305

    11:30

    LGW

    2.1h

    14:35

    OSL

    S---T-S
  19. QR977

    19:30

    HAN

    6.9h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  20. QR329

    01:25

    DOH

    7.3h

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  21. RK1392

    08:40

    STN

    2.1h

    11:45

    OSL

    SMTWTFS
  22. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    SMTWTFS
  24. RK032

    10:35

    STN

    1.8h

    13:25

    TRF

    S--WTFS
  25. CA704

    12:20

    HAN

    3.0h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  26. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  27. RK1394

    16:45

    STN

    2.1h

    19:50

    OSL

    --T-T-S
  28. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    19:00

    LHR

    SMTWTF-
  30. DY1303

    09:20

    LGW

    2.1h

    12:25

    OSL

    SMTWTFS
  31. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  32. CZ303

    13:20

    CAN

    12.7h

    19:00

    LHR

    SMTWTF-
  33. RK1392

    08:40

    STN

    2.1h

    11:45

    OSL

    SMTWTFS
  34. VJ7526

    23:25

    HAN

    1.7h

    02:05

    CAN

    SMTWTFS
  35. HU7810

    15:15

    CAN

    3.0h

    18:15

    PEK

    SMTWTFS
  36. HU769

    01:50

    PEK

    10.0h

    05:50

    OSL

    -----F-
  37. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  39. RK1392

    08:40

    STN

    2.1h

    11:45

    OSL

    SMTWTFS
  40. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  41. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    SMTWTFS
  42. SK493

    19:30

    ARN

    1.0h

    20:30

    OSL

    SMTWT-S
  43. QR983

    08:45

    HAN

    6.9h

    11:40

    DOH

    SMTWTFS
  44. QR001

    12:45

    DOH

    7.3h

    18:00

    LHR

    SMTWTFS
  45. RK1394

    16:45

    STN

    2.1h

    19:50

    OSL

    --T-T-S
  46. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  47. MU213

    09:40

    PVG

    12.5h

    15:10

    LGW

    SMTWTFS
  48. RK1394

    16:45

    STN

    2.1h

    19:50

    OSL

    --T-T-S
  49. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  50. ZH887

    13:35

    SZX

    13.3h

    19:50

    LHR

    S-T-TFS
  51. RK1394

    16:45

    STN

    2.1h

    19:50

    OSL

    --T-T-S
  52. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.3h

    12:15

    TFU

    SMTWTFS
  53. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  54. DY1279

    21:20

    IST

    3.6h

    23:55

    OSL

    --T---S
  55. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  56. CA877

    13:20

    PEK

    9.8h

    17:05

    CPH

    SMTWTFS
  57. D83234

    20:30

    CPH

    1.2h

    21:40

    OSL

    SMTWT-S
  58. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  59. MU213

    09:40

    PVG

    12.5h

    15:10

    LGW

    SMTWTFS
  60. RK1392

    08:40

    STN

    2.1h

    11:45

    OSL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.799.297₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Oslo

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Oslo

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Oslo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Oslo (OSL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.483.034₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Oslo (OSL)?

    Có 2 sân bay gần Oslo (OSL): Sân bay OsloSân bay Sandefjord.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Oslo