>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Perth

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Perth, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay Perth

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Perth. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 4.550.383₫
China Eastern Airlines
Từ 4.706.802₫
Eastar Jet
Từ 6.057.697₫
Air Seoul
Từ 6.438.081₫
Asiana Airlines
Từ 6.935.779₫
Jin Air
Từ 7.166.853₫
ANA
Từ 16.089.870₫
Japan Airlines
Từ 18.350.842₫
Jeju Air
Từ 31.898.896₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Seoul đến Perth

Khám phá các chuyến bay khác từ Seoul đi Perth để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    AirAsia X Berhad (Malaysia)
    ICN
    20:20
    24g 30p
    1 trung chuyển
    PER
    19:50
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Perth
    T4, 8 Thg5AirAsia X Berhad (Malaysia)
    3.953.145₫
  • AirAsia X Berhad (Malaysia)
    ICN
    20:20
    24g 30p
    1 trung chuyển
    PER
    19:50
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Perth
    T4, 8 Thg5AirAsia X Berhad (Malaysia)
    3.953.145₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Perth: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Perth

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Perth và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. OZ8901

    06:10

    GMP

    1.2h

    07:20

    CJU

    SMTWTFS
  2. TR813

    09:10

    CJU

    5.8h

    13:55

    SIN

    SMT-T-S
  3. TR016

    15:30

    SIN

    5.1h

    20:35

    PER

    -MTWTF-
  4. ZE203

    06:15

    GMP

    1.2h

    07:25

    CJU

    SMTWTFS
  5. TR813

    09:10

    CJU

    5.8h

    13:55

    SIN

    SMT-T-S
  6. TR016

    15:30

    SIN

    5.1h

    20:35

    PER

    -MTWTF-
  7. MU512

    12:00

    GMP

    2.0h

    13:00

    SHA

    SMTWTFS
  8. MU5029

    18:00

    PVG

    6.5h

    00:30

    DPS

    SMTWTFS
  9. QZ534

    07:10

    DPS

    3.8h

    11:00

    PER

    SMTWTFS
  10. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA871

    16:25

    PEK

    6.6h

    23:00

    KUL

    SMTWTFS
  12. OD155

    18:45

    KUL

    5.8h

    00:30

    PER

    -M-W-F-
  13. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA871

    16:25

    PEK

    6.6h

    23:00

    KUL

    SMTWTFS
  15. AK604

    14:10

    KUL

    5.7h

    19:50

    PER

    SMTWTFS
  16. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA871

    16:25

    PEK

    6.6h

    23:00

    KUL

    SMTWTFS
  18. D7234

    10:05

    KUL

    5.6h

    15:40

    PER

    ---W-F-
  19. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA871

    16:25

    PEK

    6.6h

    23:00

    KUL

    SMTWTFS
  21. D7236

    02:40

    KUL

    5.6h

    08:15

    PER

    -MT-T-S
  22. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  23. MU8651

    13:50

    PVG

    5.1h

    18:55

    KUL

    SMTWTFS
  24. OD191

    23:55

    KUL

    5.8h

    05:40

    PER

    S-T-T-S
  25. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  26. MU8641

    09:25

    PVG

    5.4h

    14:50

    KUL

    SMTWTFS
  27. OD191

    23:55

    KUL

    5.8h

    05:40

    PER

    S-T-T-S
  28. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  29. MU8641

    09:25

    PVG

    5.4h

    14:50

    KUL

    SMTWTFS
  30. OD155

    18:45

    KUL

    5.8h

    00:30

    PER

    -M-W-F-

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay Perth

Khoảng cách bay7.817,54 km
Giá vé một chiều rẻ nhất4.550.383₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất10.568.975₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Perth

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Perth bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Perth đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.