>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay quốc tế Pristina

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Pristina, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay quốc tế Pristina

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Pristina. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 11.819.190₫
EVA Air
Từ 14.059.061₫
China Eastern Airlines
Từ 17.260.385₫
Asiana Airlines
Từ 18.415.538₫
Thai Airways
Từ 19.531.952₫
Japan Airlines
Từ 21.680.255₫
ANA
Từ 21.680.255₫
China Airlines
Từ 22.028.914₫
Turkish Airlines
Từ 22.842.452₫
Singapore Airlines
Từ 27.794.115₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay quốc tế Pristina: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay quốc tế Pristina

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Pristina và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA954

    15:10

    FUK

    5.0h

    19:10

    PEK

    -MTWT-S
  2. CA859

    02:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    IST

    --T-T-S
  3. PC343

    17:05

    SAW

    1.7h

    17:45

    PRN

    S-TWT-S
  4. HX641

    15:55

    FUK

    3.7h

    18:35

    HKG

    SMTWTFS
  5. LH797

    23:25

    HKG

    13.6h

    07:00

    FRA

    SMTWTFS
  6. LH5324

    13:25

    FRA

    2.3h

    15:40

    PRN

    --T-T-S
  7. CX589

    16:40

    FUK

    3.6h

    19:15

    HKG

    SMTWTFS
  8. CX383

    00:05

    HKG

    13.3h

    07:20

    ZRH

    S-T-T-S
  9. LX8404

    17:05

    ZRH

    2.1h

    19:10

    PRN

    --T-TFS
  10. TK8429

    17:50

    FUK

    1.8h

    19:35

    HND

    SMTWTFS
  11. TK051

    10:35

    NRT

    13.2h

    17:45

    IST

    SMTWTFS
  12. TK1019

    19:00

    IST

    1.6h

    19:35

    PRN

    -MTWT-S
  13. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU703

    01:20

    PVG

    12.2h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  15. PC343

    17:05

    SAW

    1.7h

    17:45

    PRN

    S-TWT-S
  16. JL328

    18:55

    FUK

    1.8h

    20:40

    HND

    SMTWTFS
  17. TK051

    10:35

    NRT

    13.2h

    17:45

    IST

    SMTWTFS
  18. TK1019

    19:00

    IST

    1.6h

    19:35

    PRN

    -MTWT-S
  19. CI129

    19:10

    FUK

    2.4h

    20:35

    TPE

    -M-WTFS
  20. CI061

    22:50

    TPE

    14.0h

    06:50

    FRA

    SMTWTFS
  21. EW6613

    13:25

    FRA

    2.3h

    15:40

    PRN

    --T-T-S
  22. BR101

    19:20

    FUK

    2.4h

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  23. BR061

    22:30

    TPE

    16.1h

    08:35

    VIE

    SM-W-F-
  24. W42883

    06:05

    VIE

    1.7h

    07:45

    PRN

    S-TWT-S
  25. NH270

    19:45

    FUK

    1.7h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  26. TK051

    10:35

    NRT

    13.2h

    17:45

    IST

    SMTWTFS
  27. TK1019

    19:00

    IST

    1.6h

    19:35

    PRN

    -MTWT-S
  28. OZ135

    20:40

    FUK

    1.5h

    22:10

    ICN

    SMTWTFS
  29. OZ551

    10:25

    ICN

    11.8h

    16:10

    IST

    S-T-TF-
  30. TK1019

    19:00

    IST

    1.6h

    19:35

    PRN

    -MTWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay quốc tế Pristina

Khoảng cách bay8.926,75 km
Giá vé một chiều rẻ nhất11.819.190₫