>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Madeira đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Funchal đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Madeira Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Funchal đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Transavia France
Từ 23.925 THB
Tap Portugal
Từ 23.925 THB
easyJet
Từ 24.218 THB
Jet2.com
Từ 25.360 THB
Wizz Air Malta
Từ 25.410 THB
Transavia
Từ 27.795 THB
British Airways
Từ 31.417 THB
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 32.761 THB
Sata International
Từ 34.908 THB
Wizz Air
Từ 35.630 THB
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Funchal đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Funchal đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air Malta
    FNC
    10:10
    26g 45p
    2 trung chuyển
    NRT
    20:55
    Sân bay Madeira - Sân bay quốc tế Narita
    CN, 7 Thg7Wizz Air Malta
    21.420 THB
  • Wizz Air Malta
    FNC
    10:10
    26g 45p
    2 trung chuyển
    NRT
    20:55
    Sân bay Madeira - Sân bay quốc tế Narita
    CN, 7 Thg7Wizz Air Malta
    21.420 THB
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Madeira đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay Madeira đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Funchal đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. U27622

    09:30

    FNC

    1.8h

    11:15

    LIS

    SMTWTFS
  2. AF1625

    15:55

    LIS

    2.5h

    19:25

    CDG

    SMTWTFS
  3. AF274

    22:00

    CDG

    13.5h

    18:30

    HND

    SMTWTFS
  4. W46058

    10:10

    FNC

    4.1h

    15:15

    FCO

    ---W--S
  5. TK1864

    20:05

    FCO

    2.7h

    23:45

    IST

    SMTWTFS
  6. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS
  7. KL2698

    10:15

    FNC

    4.0h

    15:15

    AMS

    S-TWTF-
  8. KL1411

    17:55

    AMS

    1.2h

    19:05

    CDG

    SMTWT--
  9. KL2298

    22:00

    CDG

    13.5h

    18:30

    HND

    SMTWTFS
  10. TO7691

    10:25

    FNC

    3.5h

    14:55

    ORY

    S---TFS
  11. TK1828

    19:50

    CDG

    3.5h

    00:20

    IST

    SMTWTFS
  12. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS
  13. LS1446

    10:50

    FNC

    3.8h

    14:35

    STN

    S---T--
  14. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  16. U28520

    12:05

    FNC

    3.8h

    15:50

    LGW

    SMT-T--
  17. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  19. TP1688

    12:35

    FNC

    1.8h

    14:25

    LIS

    SMTWTFS
  20. AF1625

    15:55

    LIS

    2.5h

    19:25

    CDG

    SMTWTFS
  21. AF274

    22:00

    CDG

    13.5h

    18:30

    HND

    SMTWTFS
  22. TO7699

    15:25

    FNC

    3.5h

    19:55

    ORY

    -MT--F-
  23. MU570

    21:20

    CDG

    11.3h

    14:40

    PVG

    -M-WTFS
  24. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  25. U26404

    18:45

    FNC

    3.7h

    22:25

    LGW

    S--WT--
  26. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  27. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  28. U26404

    18:45

    FNC

    3.7h

    22:25

    LGW

    S--WT--
  29. CA856

    22:05

    LHR

    9.5h

    14:35

    PEK

    SMTWTFS
  30. CA183

    17:25

    PEK

    3.1h

    21:30

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Madeira đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay12.057,16 km
Giá vé một chiều rẻ nhất25.420 THB

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Madeira đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.