>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Davao đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Davao đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Davao Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Davao đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Cebu Pacific Air
Từ 5.380.363₫
South East Asian Airlines
Từ 7.426.516₫
Philippine Airlines
Từ 9.395.455₫
China Airlines
Từ 10.279.898₫
Singapore Airlines
Từ 10.329.034₫
Philippines AirAsia Inc
Từ 12.596.297₫
ANA
Từ 14.526.630₫
Scoot
Từ 19.549.004₫
Garuda Indonesia
Từ 19.608.669₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Davao đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Davao đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Cebu Pacific Air
    DVO
    23:00
    8g 10p
    1 trung chuyển
    NRT
    08:10
    Sân bay Davao - Sân bay quốc tế Narita
    T4, 17 Thg7Cebu Pacific Air
    2.176.011₫
  • Cebu Pacific Air
    DVO
    23:00
    8g 10p
    1 trung chuyển
    NRT
    08:10
    Sân bay Davao - Sân bay quốc tế Narita
    T4, 17 Thg7Cebu Pacific Air
    2.176.011₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Davao đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay Davao đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Davao đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PR2822

    04:00

    DVO

    1.8h

    05:45

    MNL

    SMTWTFS
  2. CZ3078

    08:20

    MNL

    2.5h

    10:50

    CAN

    SMTWTFS
  3. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  4. PR1810

    06:30

    DVO

    1.8h

    08:20

    MNL

    --TW--S
  5. CX930

    12:35

    MNL

    2.5h

    15:05

    HKG

    SMTWTFS
  6. CX542

    16:20

    HKG

    4.3h

    21:35

    HND

    SMTWTFS
  7. PR2346

    07:45

    DVO

    1.2h

    08:55

    CEB

    SMTWTFS
  8. CX922

    12:15

    CEB

    2.9h

    15:10

    HKG

    -MT--F-
  9. CX542

    16:20

    HKG

    4.3h

    21:35

    HND

    SMTWTFS
  10. Z2522

    08:35

    DVO

    1.1h

    09:40

    CEB

    -M-W-F-
  11. CX922

    12:15

    CEB

    2.9h

    15:10

    HKG

    -MT--F-
  12. CX542

    16:20

    HKG

    4.3h

    21:35

    HND

    SMTWTFS
  13. 5J962

    09:15

    DVO

    1.9h

    11:10

    MNL

    SMTWTFS
  14. 5J828

    13:45

    MNL

    4.3h

    19:00

    KIX

    SMTWTFS
  15. NH098

    21:00

    KIX

    1.3h

    22:15

    HND

    SMTWTFS
  16. PR2814

    11:50

    DVO

    1.8h

    13:40

    MNL

    SMTWTFS
  17. PR894

    17:50

    MNL

    2.3h

    20:10

    TPE

    --T-T-S
  18. IT216

    00:10

    TPE

    3.3h

    04:25

    HND

    SMTWTFS
  19. 5J964

    12:35

    DVO

    2.0h

    14:35

    MNL

    S-TWTF-
  20. CZ398

    17:35

    MNL

    2.8h

    20:25

    CAN

    SMTWTFS
  21. CZ385

    08:50

    CAN

    4.5h

    14:20

    HND

    SMTWTFS
  22. 5J952

    13:10

    DVO

    2.0h

    15:10

    MNL

    SMTWTFS
  23. CZ398

    17:35

    MNL

    2.8h

    20:25

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ385

    08:50

    CAN

    4.5h

    14:20

    HND

    SMTWTFS
  25. Z28626

    23:35

    DVO

    1.8h

    01:25

    MNL

    SMTWTFS
  26. Z2884

    07:15

    MNL

    3.9h

    12:10

    ICN

    SMTWTFS
  27. MM808

    22:35

    ICN

    2.3h

    00:55

    HND

    SMTWTFS
  28. 5J982

    23:45

    DVO

    2.0h

    01:45

    MNL

    SMTWTFS
  29. CZ3078

    08:20

    MNL

    2.5h

    10:50

    CAN

    SMTWTFS
  30. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Davao đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay3.477,22 km
Giá vé một chiều rẻ nhất5.380.363₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất8.240.765₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Davao đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.