Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tìm kiếm các chuyến bay từ Cincinnati đi Dar Es Salaam, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky Đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Xem các hãng hàng không nào bay từ Cincinnati đi Dar Es Salaam. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tham khảo lịch bay từ Cincinnati đi Dar Es Salaam và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA6171

    06:00

    CVG

    1g 32ph

    Bay thẳng

    07:32

    IAD

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  2. ET501

    10:55

    IAD

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:10

    ADD

    S M T W T F S
  3. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
  4. UA2287

    07:25

    CVG

    1g 35ph

    Bay thẳng

    08:00

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. ET575

    10:15

    ORD

    13g 45ph

    Bay thẳng

    08:00

    ADD

    S M T W T F S
  6. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
  7. UA6171

    06:00

    CVG

    1g 32ph

    Bay thẳng

    07:32

    IAD

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  8. ET501

    10:55

    IAD

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:10

    ADD

    S M T W T F S
  9. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
  10. DL5149

    08:05

    CVG

    1g 58ph

    Bay thẳng

    10:03

    LGA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. DL9357

    17:30

    JFK

    7g 20ph

    Bay thẳng

    06:50

    AMS

    S M T W T F S
  12. DL9244

    10:05

    AMS

    11g

    Bay thẳng

    22:05

    DAR

    S M T W T F S
  13. QR9576

    18:12

    CVG

    2g 38ph

    Bay thẳng

    20:50

    MIA

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  14. QR782

    23:30

    MIA

    13g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    DOH

    - M - W - F -
  15. QR1499

    01:55

    DOH

    5g 40ph

    Bay thẳng

    07:35

    JRO

    S M T W T F S
  16. QR1499

    09:05

    JRO

    1g 10ph

    Bay thẳng

    10:15

    DAR

    S M T W T F S
  17. UA4376

    19:55

    CVG

    1g 27ph

    Bay thẳng

    21:22

    IAD

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  18. ET501

    10:55

    IAD

    13g 15ph

    Bay thẳng

    07:10

    ADD

    S M T W T F S
  19. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    Bay thẳng

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
  20. AC8706

    16:30

    CVG

    1g 30ph

    Bay thẳng

    18:00

    YYZ

    S - - W T F S
    Tìm kiếm
  21. AC056

    22:35

    YYZ

    13g 10ph

    Bay thẳng

    19:45

    DXB

    S M T W T F S
  22. TC405

    04:00

    DXB

    5g 30ph

    Bay thẳng

    08:30

    DAR

    S M - W - F -
  23. AC8706

    16:30

    CVG

    1g 30ph

    Bay thẳng

    18:00

    YYZ

    S - - W T F S
    Tìm kiếm
  24. AC056

    22:35

    YYZ

    13g 10ph

    Bay thẳng

    19:45

    DXB

    S M T W T F S
  25. TC415

    04:10

    DXB

    7g

    Bay thẳng

    10:10

    DAR

    - - T - T - S
  26. UA4190

    06:20

    CVG

    2g 7ph

    Bay thẳng

    08:27

    EWR

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  27. KQ005

    22:45

    JFK

    14g

    Bay thẳng

    19:45

    NBO

    S - - W - F -
  28. KQ488

    01:30

    NBO

    1g 30ph

    Bay thẳng

    03:00

    DAR

    - M T W T - -
  29. EK6048

    17:50

    CVG

    1g 35ph

    Bay thẳng

    18:25

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. EK236

    20:35

    ORD

    13g 35ph

    Bay thẳng

    19:10

    DXB

    S M T W T F S
  31. EK725

    09:30

    DXB

    5g 25ph

    Bay thẳng

    13:55

    DAR

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đến Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Khoảng cách bay 13.395,21 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 16.234.429₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 45.148.248₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Dar Es Salaam bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.