>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Brussels đi Sân bay Naha

Tìm kiếm các chuyến bay từ Brussels đi Okinawa, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Brussels Đi Sân bay Naha

Xem các hãng hàng không nào bay từ Brussels đi Okinawa. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Brussels Airlines
Từ 15.411 TRY
Hainan Airlines
Từ 17.187 TRY
ITA Airways
Từ 17.538 TRY
Qatar Airways
Từ 19.359 TRY
Etihad Airways
Từ 20.343 TRY
Turkish Airlines
Từ 20.686 TRY
Lot Polish Airlines
Từ 21.117 TRY
Lufthansa
Từ 22.502 TRY
Wizz Air
Từ 22.684 TRY
China Eastern Airlines
Từ 23.267 TRY
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Brussels đến Okinawa

Khám phá các chuyến bay khác từ Brussels đi Okinawa để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air
    CRL
    16:40
    37g 50p
    2 trung chuyển
    OKA
    13:30
    Sân bay South Charleroi - Sân bay Naha
    T2, 3 Thg6Wizz Air
    13.087 TRY
  • Wizz Air
    CRL
    16:40
    37g 50p
    2 trung chuyển
    OKA
    13:30
    Sân bay South Charleroi - Sân bay Naha
    T2, 3 Thg6Wizz Air
    13.087 TRY
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Brussels đi Sân bay Naha: Lịch bay từ Sân bay Brussels đi Sân bay Naha

Tham khảo lịch bay từ Brussels đi Okinawa và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LO232

    07:50

    BRU

    2.0h

    09:50

    WAW

    SMTWTFS
  2. LO097

    12:10

    WAW

    11.2h

    06:20

    ICN

    -MTWT-S
  3. TW271

    11:15

    ICN

    2.4h

    13:40

    OKA

    SMTWTFS
  4. LH1005

    08:35

    BRU

    1.0h

    09:35

    FRA

    SMTWTFS
  5. MU220

    14:30

    FRA

    10.8h

    07:15

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU2085

    09:50

    PVG

    2.7h

    13:30

    OKA

    SMTWTFS
  7. LH1005

    08:35

    BRU

    1.0h

    09:35

    FRA

    SMTWTFS
  8. CI062

    11:20

    FRA

    12.8h

    06:10

    TPE

    SMTWTFS
  9. CI120

    08:00

    TPE

    1.7h

    10:40

    OKA

    SMTWTFS
  10. EY058

    10:50

    BRU

    6.4h

    19:15

    AUH

    SMTWTFS
  11. EY856

    22:15

    AUH

    8.4h

    11:40

    ICN

    SMTWTFS
  12. 7C1802

    13:30

    ICN

    2.3h

    15:45

    OKA

    SMTWTFS
  13. AY1542

    11:40

    BRU

    2.5h

    15:10

    HEL

    SMTWTFS
  14. HO1608

    16:55

    HEL

    8.7h

    06:35

    PVG

    -M-W-FS
  15. MU2085

    09:50

    PVG

    2.7h

    13:30

    OKA

    SMTWTFS
  16. LH1011

    13:15

    BRU

    1.0h

    14:15

    FRA

    SMTWTFS
  17. LH712

    15:25

    FRA

    11.5h

    09:55

    ICN

    SMTWTFS
  18. 7C1802

    13:30

    ICN

    2.3h

    15:45

    OKA

    SMTWTFS
  19. HU492

    13:20

    BRU

    9.8h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  20. HU439

    07:20

    PEK

    3.6h

    11:55

    NRT

    SM-W-F-
  21. MM507

    15:55

    NRT

    3.0h

    18:55

    OKA

    SMTWTFS
  22. HU492

    13:20

    BRU

    9.8h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  23. HU439

    07:20

    PEK

    3.6h

    11:55

    NRT

    SM-W-F-
  24. GK331

    15:35

    NRT

    3.1h

    18:40

    OKA

    SM--TFS
  25. HU492

    13:20

    BRU

    9.8h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  26. HU439

    07:20

    PEK

    3.6h

    11:55

    NRT

    SM-W-F-
  27. GK335

    14:25

    NRT

    3.1h

    17:30

    OKA

    S-TWTFS
  28. HU492

    13:20

    BRU

    9.8h

    05:10

    PEK

    SMTWTFS
  29. HU7987

    07:55

    PEK

    3.5h

    11:25

    TPE

    --T-T-S
  30. MM926

    14:35

    TPE

    1.8h

    17:20

    OKA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Brussels đến Sân bay Naha

Khoảng cách bay9.807,43 km
Giá vé một chiều rẻ nhất18.864 TRY

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Brussels đi Sân bay Naha

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Okinawa bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Naha đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.