>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Casale đi Sân bay quốc tế Narita

Tìm kiếm các chuyến bay từ Brindisi đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Casale Đi Sân bay quốc tế Narita

Xem các hãng hàng không nào bay từ Brindisi đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

ITA Airways
Từ 11.496.827₫
easyJet
Từ 11.976.750₫
Transavia France
Từ 12.705.523₫
China Airlines
Từ 14.376.366₫
Etihad Airways
Từ 17.785.599₫
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 18.059.333₫
Swiss
Từ 20.487.389₫
Neosair
Từ 24.102.810₫
Ryanair
Từ 24.419.204₫
Air France
Từ 30.334.702₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Brindisi đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Brindisi đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    ITA Airways
    BDS
    06:25
    31g 55p
    2 trung chuyển
    HND
    21:20
    Sân bay Casale - Sân bay Haneda
    T5, 30 Thg5ITA Airways
    11.169.768₫
  • ITA Airways
    BDS
    06:25
    31g 55p
    2 trung chuyển
    HND
    21:20
    Sân bay Casale - Sân bay Haneda
    T5, 30 Thg5ITA Airways
    11.169.768₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Casale đi Sân bay quốc tế Narita: Lịch bay từ Sân bay Casale đi Sân bay quốc tế Narita

Tham khảo lịch bay từ Brindisi đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AZ1620

    06:25

    BDS

    1.2h

    07:35

    FCO

    SMTWTFS
  2. CI076

    11:05

    FCO

    12.7h

    05:45

    TPE

    S-T-T--
  3. CI100

    08:55

    TPE

    3.3h

    13:15

    NRT

    SMTWTFS
  4. CI9246

    06:25

    BDS

    1.2h

    07:35

    FCO

    SMTWTFS
  5. CI076

    11:05

    FCO

    12.7h

    05:45

    TPE

    S-T-T--
  6. CI100

    08:55

    TPE

    3.3h

    13:15

    NRT

    SMTWTFS
  7. EY2810

    06:25

    BDS

    1.2h

    07:35

    FCO

    SMTWTFS
  8. EY086

    11:00

    FCO

    6.1h

    19:05

    AUH

    SMTWTFS
  9. EY878

    21:55

    AUH

    10.1h

    13:00

    NRT

    SMTWTFS
  10. U23514

    09:15

    BDS

    1.8h

    11:00

    MXP

    -----F-
  11. MS704

    14:30

    MXP

    3.8h

    19:15

    CAI

    SMTWTFS
  12. MS964

    23:10

    CAI

    12.0h

    18:10

    NRT

    S---TFS
  13. AZ1624

    11:20

    BDS

    1.2h

    12:30

    FCO

    SMTWTFS
  14. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU271

    17:00

    PVG

    2.9h

    20:55

    NRT

    SMTWTFS
  16. U23518

    14:15

    BDS

    1.8h

    16:00

    MXP

    S--W--S
  17. CA950

    13:00

    MXP

    10.0h

    05:00

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA925

    09:15

    PEK

    3.4h

    13:40

    NRT

    SMTWTFS
  19. U23520

    18:20

    BDS

    1.8h

    20:05

    MXP

    SMTWT-S
  20. AF1131

    07:15

    MXP

    1.5h

    08:45

    CDG

    SMTWTFS
  21. AF246

    12:20

    CDG

    13.8h

    09:10

    NRT

    -M--T-S
  22. U23520

    18:20

    BDS

    1.8h

    20:05

    MXP

    SMTWT-S
  23. TK1878

    06:50

    MXP

    3.0h

    10:50

    IST

    SMTWTFS
  24. TK050

    15:50

    IST

    11.1h

    08:55

    NRT

    SMTWTFS
  25. U23520

    18:20

    BDS

    1.8h

    20:05

    MXP

    SMTWT-S
  26. TK1874

    10:50

    MXP

    2.9h

    14:45

    IST

    SMTWTFS
  27. TK050

    15:50

    IST

    11.1h

    08:55

    NRT

    SMTWTFS
  28. AZ1634

    19:10

    BDS

    1.3h

    20:25

    FCO

    SMTWTFS
  29. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU271

    17:00

    PVG

    2.9h

    20:55

    NRT

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Casale đến Sân bay quốc tế Narita

Khoảng cách bay9.695,61 km
Giá vé một chiều rẻ nhất11.496.827₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.105.547₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Casale đi Sân bay quốc tế Narita

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.