Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Lan Châu

Thời gian bay từ Hà Nội đến Lan Châu là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU9606

    17:30

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:15

    KMG

    SMTWTFS
  2. MU2450

    22:15

    KMG

    2.3h

    Bay thẳng

    00:30

    LHW

    SMTWTFS
  3. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    Bay thẳng

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  4. CA1277

    19:35

    PEK

    2.3h

    Bay thẳng

    21:55

    LHW

    SMTWTFS
  5. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  6. CZ3251

    20:30

    CAN

    3.3h

    Bay thẳng

    23:45

    LHW

    SMTWTFS
  7. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  8. 3U6337

    20:40

    TFU

    1.5h

    Bay thẳng

    22:10

    LHW

    SMTWTFS
  9. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ3251

    20:30

    CAN

    3.3h

    Bay thẳng

    23:45

    LHW

    SMTWTFS
  11. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    Bay thẳng

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  12. CA8535

    06:55

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    10:15

    LHW

    SMTWTFS
  13. CZ8470

    16:45

    HAN

    2.4h

    Bay thẳng

    20:10

    SZX

    SMTWTFS
  14. CZ3649

    06:45

    SZX

    3.2h

    Bay thẳng

    09:55

    LHW

    SMTWTFS
  15. CZ8178

    17:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:35

    CAN

    SMTWTF-
  16. CZ8985

    08:25

    CAN

    3.2h

    Bay thẳng

    11:35

    LHW

    SMTWTFS
  17. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    Bay thẳng

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  18. MU2474

    18:25

    WUH

    2.3h

    Bay thẳng

    20:40

    LHW

    SMTWTFS
  19. MU9606

    17:30

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:15

    KMG

    SMTWTFS
  20. MU858

    09:20

    KMG

    2.1h

    Bay thẳng

    11:25

    LHW

    --T-T-S
  21. ZH106

    19:40

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    22:20

    SZX

    SMTWTFS
  22. ZH9239

    11:15

    SZX

    3.4h

    Bay thẳng

    14:40

    LHW

    SMTWTFS
  23. MU9606

    17:30

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    20:15

    KMG

    SMTWTFS
  24. MU2250

    10:40

    KMG

    2.3h

    Bay thẳng

    12:55

    LHW

    SMTWTFS
  25. CZ8084

    13:50

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    17:00

    SZX

    SMTWTFS
  26. CZ3649

    06:45

    SZX

    3.2h

    Bay thẳng

    09:55

    LHW

    SMTWTFS
  27. MU2574

    03:00

    HAN

    2.5h

    Bay thẳng

    06:30

    WUH

    --T-T-S
  28. MU9974

    21:15

    WUH

    2.4h

    Bay thẳng

    23:40

    LHW

    SMTWTFS
  29. CA704

    13:20

    HAN

    3.0h

    Bay thẳng

    17:20

    PVG

    --T-T-S
  30. CA8535

    06:55

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    10:15

    LHW

    SMTWTFS
  31. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    Bay thẳng

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  32. CA1207

    10:25

    PEK

    2.3h

    Bay thẳng

    12:40

    LHW

    SMTWTFS
  33. HO1330

    02:50

    HAN

    3.0h

    Bay thẳng

    06:50

    PVG

    SMTWTFS
  34. HO1107

    14:05

    PVG

    2.8h

    Bay thẳng

    16:55

    LNL

    S-T-T-S
  35. HO1107

    17:45

    LNL

    1.2h

    Bay thẳng

    18:55

    LHW

    S-T-T-S
  36. VJ1163

    21:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    23:35

    SGN

    SMTWTFS
  37. HO1328

    00:05

    SGN

    4.1h

    Bay thẳng

    05:10

    PVG

    SMTWTFS
  38. HO1067

    14:05

    PVG

    4.8h

    Bay thẳng

    18:55

    LHW

    -M-W-F-
  39. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  40. MU9612

    21:55

    BKK

    2.5h

    Bay thẳng

    01:25

    KMG

    SMTWTFS
  41. MU858

    09:20

    KMG

    2.1h

    Bay thẳng

    11:25

    LHW

    --T-T-S
  42. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  43. MU9614

    20:50

    BKK

    2.5h

    Bay thẳng

    00:20

    KMG

    SMTWTFS
  44. MU858

    09:20

    KMG

    2.1h

    Bay thẳng

    11:25

    LHW

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Lan Châu và Lịch Bay

Cheapest Flight Price2.615.502₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Lan Châu

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Lan Châu

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Lan Châu theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Eastern Airlines
10.0
Xiamen Airlines
8.8
China Southern Airlines
8.7
Shenzhen Airlines
8.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Lan Châu

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Lan Châu (LHW) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Lan Châu dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Lan Châu (LHW) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 9.028.057₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Lan Châu (LHW)?

    Có 1 sân bay gần Lan Châu (LHW): Sân bay quốc tế Trung Xuyên.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Lan Châu