Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  2. CA130

    12:45

    PUS

    2.4h

    14:10

    PEK

    SMTWTFS
  3. CA901

    08:30

    PEK

    2.3h

    10:50

    UBN

    SMTWTFS
  4. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  5. OM312

    13:05

    PUS

    4.1h

    16:10

    UBN

    ---W--S
  6. CZ8318

    01:40

    SGN

    4.8h

    07:30

    WUH

    -M-W--S
  7. CZ3137

    12:00

    WUH

    2.1h

    14:05

    PKX

    SMTWTFS
  8. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  9. ZH118

    02:20

    SGN

    2.7h

    06:00

    SZX

    SMTWTFS
  10. ZH9105

    12:30

    SZX

    3.4h

    15:55

    PEK

    SMTWTFS
  11. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMT-T-S
  12. ZH118

    02:20

    SGN

    2.7h

    06:00

    SZX

    SMTWTFS
  13. ZH9103

    10:00

    SZX

    3.4h

    13:25

    PEK

    SMTWTFS
  14. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  15. ZH118

    02:20

    SGN

    2.7h

    06:00

    SZX

    SMTWTFS
  16. CA1308

    10:30

    SZX

    3.3h

    13:45

    PEK

    SMTWTFS
  17. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  18. ZH118

    02:20

    SGN

    2.7h

    06:00

    SZX

    SMTWTFS
  19. ZH9105

    12:30

    SZX

    3.4h

    15:55

    PEK

    SMTWTFS
  20. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  21. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  22. 7C5203

    09:40

    ICN

    3.7h

    12:20

    UBN

    ---W--S
  23. MU870

    03:00

    SGN

    4.1h

    08:05

    HGH

    SM-W-F-
  24. MU8191

    11:20

    HGH

    2.3h

    13:35

    PKX

    -M-W-F-
  25. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  26. MU870

    03:00

    SGN

    4.1h

    08:05

    HGH

    SM-W-F-
  27. MU5194

    10:45

    HGH

    2.1h

    12:50

    PKX

    SMTWTFS
  28. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  29. HO1328

    03:10

    SGN

    4.3h

    08:30

    PVG

    SMTWTFS
  30. HO1253

    16:45

    SHA

    2.3h

    19:00

    PKX

    SMTWTFS
  31. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMT-T-S
  32. VJ860

    12:20

    SGN

    5.1h

    19:25

    ICN

    SMTWTFS
  33. 7C5203

    09:40

    ICN

    3.7h

    12:20

    UBN

    ---W--S
  34. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  35. MF8139

    08:45

    XMN

    3.3h

    12:00

    HET

    SMTWTFS
  36. M0802

    23:30

    HET

    1.5h

    01:01

    UBN

    ----T--
  37. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  38. MF8127

    09:00

    XMN

    2.9h

    11:55

    PKX

    SMTWTFS
  39. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  40. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  41. MF8103

    21:00

    XMN

    2.8h

    23:50

    PKX

    SMTWTFS
  42. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  43. CZ8466

    14:30

    SGN

    2.8h

    18:20

    SZX

    SMTWTFS
  44. CZ3171

    07:30

    SZX

    3.2h

    10:40

    PKX

    SMTWTFS
  45. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  46. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  47. CZ3165

    22:00

    CAN

    2.9h

    00:55

    PKX

    SMTWTFS
  48. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  49. MU9634

    16:50

    SGN

    3.5h

    21:20

    KMG

    SMTWTFS
  50. MU5701

    08:00

    KMG

    3.3h

    11:15

    PKX

    SMTWTFS
  51. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMT-T-S
  52. MU9634

    16:50

    SGN

    3.5h

    21:20

    KMG

    SMTWTFS
  53. MU5701

    08:00

    KMG

    3.3h

    11:15

    PKX

    SMTWTFS
  54. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    23:40

    UBN

    SMTWTFS
  55. OM712

    18:25

    SGN

    6.3h

    Bay thẳng

    01:40

    UBN

    -M--T--
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar và Lịch Bay

Flight Time6 giờ 17 phút
Latest Flight18:25⇒01:40
Cheapest Flight Price7.578.155₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Asiana Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 20.244.751₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Ulaanbaatar bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân Bay Quốc Tế Thành Cát Tư Hãn đến trung tâm là khoảng 26 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) vào 18:25 và sẽ hạ cánh ở Ulaanbaatar (UBN) vào 01:40.
  • Những hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN): Miat Mongolian Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Ulaanbaatar (ULN)?

>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar