Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    05:45

    ICN

    SMTWTFS
  2. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
  3. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  4. TW421

    11:20

    ICN

    3.5h

    Bay thẳng

    13:50

    UBN

    S-T-T-S
  5. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    05:45

    ICN

    SMTWTFS
  6. TW421

    11:20

    ICN

    3.5h

    Bay thẳng

    13:50

    UBN

    S-T-T-S
  7. VN422

    01:50

    SGN

    4.6h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  8. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  9. VN422

    01:50

    SGN

    4.6h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  10. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  11. VN422

    01:50

    SGN

    4.6h

    Bay thẳng

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  12. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  13. VJ860

    12:20

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    19:25

    ICN

    SMTWTFS
  14. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
  15. OZ732

    12:05

    SGN

    5.3h

    Bay thẳng

    19:25

    ICN

    SMTWTFS
  16. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
  17. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  18. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  19. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  20. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  21. VJ868

    00:05

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  22. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  23. VJ3948

    18:05

    SGN

    5.0h

    Bay thẳng

    00:05

    PKX

    SMTWTFS
  24. OM224

    21:10

    PEK

    2.5h

    Bay thẳng

    23:40

    UBN

    SM-WTFS
  25. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    Bay thẳng

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU6349

    10:30

    PVG

    2.8h

    Bay thẳng

    13:20

    DSN

    SMTWTFS
  27. KN807

    18:20

    DSN

    2.1h

    Bay thẳng

    20:25

    UBN

    S---T-S
  28. VJ630

    23:05

    SGN

    1.3h

    Bay thẳng

    00:25

    DAD

    SMTWTFS
  29. VJ988

    03:10

    DAD

    4.2h

    Bay thẳng

    09:20

    PUS

    SMTWTFS
  30. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  31. VJ630

    23:05

    SGN

    1.3h

    Bay thẳng

    00:25

    DAD

    SMTWTFS
  32. VJ988

    03:10

    DAD

    4.2h

    Bay thẳng

    09:20

    PUS

    SMTWTFS
  33. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  34. VJ1644

    21:40

    SGN

    1.4h

    Bay thẳng

    23:05

    DAD

    SMTWTFS
  35. VJ988

    03:10

    DAD

    4.2h

    Bay thẳng

    09:20

    PUS

    SMTWTFS
  36. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  37. VJ1612

    19:40

    SGN

    1.0h

    Bay thẳng

    20:40

    CXR

    -M--T--
  38. VJ918

    03:10

    CXR

    4.7h

    Bay thẳng

    09:50

    PUS

    SMTWTFS
  39. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  40. VJ1614

    18:10

    SGN

    1.2h

    Bay thẳng

    19:20

    CXR

    -M--TF-
  41. VJ990

    01:35

    CXR

    4.5h

    Bay thẳng

    08:05

    PUS

    SMTWTFS
  42. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  43. VJ1630

    14:10

    SGN

    1.4h

    Bay thẳng

    15:35

    DAD

    SMTWTFS
  44. VJ988

    03:10

    DAD

    4.2h

    Bay thẳng

    09:20

    PUS

    SMTWTFS
  45. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  46. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  47. BR170

    07:30

    TPE

    2.5h

    Bay thẳng

    11:00

    ICN

    SMTWTFS
  48. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar và Lịch Bay

Flight Time6 giờ 17 phút
Latest Flight18:25⇒01:40
Cheapest Flight Price1.955 DKK

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Ulaanbaatar

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Asiana Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Ulaanbaatar (ULN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 5.165 DKK.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Ulaanbaatar (ULN)?

>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Ulaanbaatar