Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    -MTWT-S
  2. CX880

    00:05

    HKG

    13.5h

    22:35

    LAX

    SMTWTFS
  3. AA2758

    01:08

    LAX

    5.1h

    09:16

    PHL

    SMTWTF-
  4. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  5. OZ204

    20:40

    ICN

    11.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  6. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  7. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  8. BR006

    10:10

    TPE

    12.0h

    07:10

    LAX

    SMTWTFS
  9. NK3595

    12:15

    LAX

    5.2h

    20:25

    PHL

    -M-----
  10. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  11. OZ204

    20:40

    ICN

    11.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  12. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  13. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    14:55

    HKG

    S-TWTF-
  14. CX882

    18:25

    HKG

    13.7h

    17:05

    LAX

    SMTWTFS
  15. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  16. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  17. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  18. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  19. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  20. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  21. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  22. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  23. KE5039

    16:25

    ICN

    13.9h

    17:20

    ATL

    SMTWTFS
  24. KE7121

    20:59

    ATL

    2.0h

    22:59

    PHL

    SMTWTFS
  25. CI782

    10:50

    SGN

    3.5h

    15:20

    TPE

    SMTWTFS
  26. CI006

    17:00

    TPE

    12.5h

    14:30

    LAX

    --T-T-S
  27. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  28. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  29. AA280

    18:50

    ICN

    12.6h

    16:25

    DFW

    SMTWTFS
  30. AA3242

    18:48

    DFW

    3.2h

    23:00

    PHL

    SMTWTFS
  31. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  32. JL062

    17:20

    NRT

    10.2h

    11:30

    LAX

    SMTWTFS
  33. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  34. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  35. JL062

    17:20

    NRT

    10.2h

    11:30

    LAX

    SMTWTFS
  36. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  37. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  38. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  39. AA1451

    06:45

    LAX

    5.2h

    14:54

    PHL

    SMTWTFS
  40. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  41. UA892

    16:50

    ICN

    11.0h

    11:50

    SFO

    SMTWTFS
  42. UA552

    22:54

    SFO

    5.5h

    07:23

    PHL

    SMTWTFS
  43. CI786

    02:05

    SGN

    3.3h

    06:25

    TPE

    -M--T-S
  44. CI006

    17:00

    TPE

    12.5h

    14:30

    LAX

    --T-T-S
  45. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  46. CI786

    02:05

    SGN

    3.3h

    06:25

    TPE

    -M--T-S
  47. CI006

    17:00

    TPE

    12.5h

    14:30

    LAX

    --T-T-S
  48. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  49. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  50. BR006

    10:10

    TPE

    12.0h

    07:10

    LAX

    SMTWTFS
  51. F93588

    22:32

    LAX

    5.4h

    06:58

    PHL

    --TWTFS
  52. KE476

    23:45

    SGN

    5.3h

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  53. KE017

    14:30

    ICN

    11.7h

    10:10

    LAX

    SMTWTFS
  54. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  55. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  56. OZ202

    14:40

    ICN

    11.0h

    09:40

    LAX

    SMTWTFS
  57. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
  58. AA8494

    23:05

    SGN

    5.7h

    06:45

    HND

    SMTWTFS
  59. AA8423

    17:00

    HND

    10.3h

    11:20

    LAX

    SMTWTFS
  60. NK2595

    22:36

    LAX

    5.1h

    06:40

    PHL

    S-TW-FS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.805.794₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Philadelphia

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Philadelphia (PHL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Philadelphia (PHL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 30.829.312₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Philadelphia (PHL)?

    Có 2 sân bay gần Philadelphia (PHL): Sân bay quốc tế PhiladelphiaSân bay Trenton Mercer.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Philadelphia