Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH834

    07:00

    SGN

    6.2h

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  2. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  3. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    21:00

    YXU

    S-T-T--
  4. AC6282

    07:00

    SGN

    6.1h

    15:05

    NRT

    SMTWTFS
  5. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  6. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    21:00

    YXU

    S-T-T--
  7. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    -MTWTFS
  8. CX820

    02:55

    HKG

    14.5h

    05:27

    YYZ

    S-TW-F-
  9. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
  10. VN402

    09:15

    SGN

    5.2h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  11. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  12. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  13. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  14. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  15. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
  16. VN306

    02:00

    SGN

    5.6h

    09:35

    NRT

    SMTWTFS
  17. NH6812

    17:25

    NRT

    12.1h

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  18. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:29

    YXU

    SMTWTFS
  19. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  20. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  21. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  22. WS6070

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  23. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  24. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  25. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  26. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  27. EK5779

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:57

    YXU

    SMTWTFS
  28. JX712

    11:40

    SGN

    3.5h

    16:10

    TPE

    SMTWTFS
  29. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  30. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
  31. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    14:55

    HKG

    SMTW-FS
  32. CX826

    19:10

    HKG

    15.0h

    22:10

    YYZ

    SMTWTFS
  33. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
  34. NH834

    07:00

    SGN

    6.2h

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  35. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  36. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  37. JL070

    23:05

    SGN

    5.7h

    06:45

    HND

    SMTWTFS
  38. AC010

    17:25

    NRT

    12.1h

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  39. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:29

    YXU

    SMTWTFS
  40. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  41. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  42. AC8263

    20:40

    YYZ

    0.8h

    21:29

    YXU

    SMTWTFS
  43. VN306

    02:00

    SGN

    5.6h

    09:35

    NRT

    SMTWTFS
  44. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  45. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  46. VN408

    23:45

    SGN

    4.9h

    06:40

    ICN

    SMTWTFS
  47. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  48. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  49. WS6040

    23:45

    SGN

    5.3h

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  50. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  51. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  52. VJ864

    22:40

    SGN

    5.1h

    05:45

    ICN

    S-T-TFS
  53. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  54. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    05:14

    YXU

    SMTWTFS
  55. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  56. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  57. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
  58. AC6983

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  59. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  60. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    09:17

    YXU

    SMTWTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Cheapest Flight Price1.293 US$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Luân-Đôn

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.812 US$.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân-Đôn (YXU)?

    Có 1 sân bay gần Luân-Đôn (YXU): Sân bay quốc tế Luân Đôn.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn