preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  2. OZ6114

    20:10

    ICN

    17.1h

    23:17

    YYZ

    SMTWTFS
  3. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  4. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  5. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  6. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  7. AC6983

    00:10

    SGN

    4.8h

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  8. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  9. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  10. VN306

    00:20

    SGN

    5.4h

    07:45

    NRT

    SMTWTFS
  11. AC002

    18:10

    HND

    12.4h

    17:35

    YYZ

    SMTWTFS
  12. AC8263

    20:00

    YYZ

    0.8h

    20:47

    YXU

    SMTWTFS
  13. MU282

    02:10

    SGN

    4.0h

    07:10

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU207

    12:00

    PVG

    14.4h

    14:25

    YYZ

    SMTWTFS
  15. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  16. VJ862

    02:40

    SGN

    5.2h

    09:50

    ICN

    SMTWTFS
  17. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  18. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  19. JL750

    07:50

    SGN

    5.3h

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  20. AC002

    18:10

    HND

    12.4h

    17:35

    YYZ

    SMTWTFS
  21. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  22. JL750

    07:50

    SGN

    5.3h

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  23. AC002

    18:10

    HND

    12.4h

    17:35

    YYZ

    SMTWTFS
  24. AC8263

    20:00

    YYZ

    0.8h

    20:47

    YXU

    SMTWTFS
  25. VN402

    09:30

    SGN

    4.9h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  26. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  27. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  28. CX766

    11:35

    SGN

    2.8h

    15:20

    HKG

    SMTWTFS
  29. CX826

    18:45

    HKG

    14.8h

    20:35

    YYZ

    SMTWTFS
  30. AC8263

    20:00

    YYZ

    0.8h

    20:47

    YXU

    SMTWTFS
  31. CX766

    11:35

    SGN

    2.8h

    15:20

    HKG

    SMTWTFS
  32. CX828

    10:25

    HKG

    14.8h

    12:15

    YYZ

    SMT--FS
  33. AC8263

    20:00

    YYZ

    0.8h

    20:47

    YXU

    SMTWTFS
  34. CX766

    11:35

    SGN

    2.8h

    15:20

    HKG

    SMTWTFS
  35. CX826

    18:45

    HKG

    14.8h

    20:35

    YYZ

    SMTWTFS
  36. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  37. BR392

    12:45

    SGN

    3.3h

    17:00

    TPE

    SMTWTFS
  38. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    20:20

    YYZ

    SMTWTFS
  39. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  40. VN098

    18:30

    SGN

    13.5h

    17:00

    SFO

    --TW-FS
  41. UA608

    08:53

    SFO

    5.0h

    16:52

    YYZ

    SMTWTFS
  42. UA8184

    20:55

    YYZ

    0.8h

    21:45

    YXU

    SMTWTFS
  43. VN098

    18:30

    SGN

    13.5h

    17:00

    SFO

    --TW-FS
  44. AC746

    22:05

    SFO

    4.8h

    05:56

    YYZ

    SMTWTFS
  45. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  46. CX764

    19:35

    SGN

    2.7h

    23:15

    HKG

    S-TWT-S
  47. CX826

    18:45

    HKG

    14.8h

    20:35

    YYZ

    SMTWTFS
  48. AC8257

    14:10

    YYZ

    0.8h

    14:57

    YXU

    S-TWTFS
  49. CX764

    19:35

    SGN

    2.7h

    23:15

    HKG

    S-TWT-S
  50. CX828

    10:25

    HKG

    14.8h

    12:15

    YYZ

    SMT--FS
  51. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
  52. CX764

    19:35

    SGN

    2.7h

    23:15

    HKG

    S-TWT-S
  53. CX828

    10:25

    HKG

    14.8h

    12:15

    YYZ

    SMT--FS
  54. AC8263

    20:00

    YYZ

    0.8h

    20:47

    YXU

    SMTWTFS
  55. VJ864

    22:15

    SGN

    5.2h

    05:25

    ICN

    SMTWTFS
  56. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  57. AC8251

    08:25

    YYZ

    0.8h

    09:15

    YXU

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Direct Flight Price26.127.248₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 43.187.362₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Luân-Đôn bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Luân Đôn đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân-Đôn (YXU)?

    Có 1 sân bay gần Luân-Đôn (YXU): Sân bay quốc tế Luân Đôn.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn