Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  2. CX820

    02:55

    HKG

    14.5h

    Bay thẳng

    05:27

    YYZ

    S-TW-F-
  3. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    09:17

    YXU

    -MT--F-
  4. JL750

    08:00

    SGN

    6.0h

    Bay thẳng

    16:00

    NRT

    SMTWTFS
  5. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  6. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  7. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  8. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    Bay thẳng

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  9. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    09:17

    YXU

    -MT--F-
  10. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    Bay thẳng

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  11. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    Bay thẳng

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  12. EK5779

    14:10

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    14:57

    YXU

    SMTWTFS
  13. CX766

    11:05

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    14:55

    HKG

    SMTWTFS
  14. CX826

    19:10

    HKG

    15.0h

    Bay thẳng

    22:10

    YYZ

    SMTWTFS
  15. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    09:17

    YXU

    -MT--F-
  16. NH834

    07:00

    SGN

    6.2h

    Bay thẳng

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  17. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  18. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  19. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    Bay thẳng

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  20. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    Bay thẳng

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  21. AC8261

    16:20

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    17:07

    YXU

    SMTWTFS
  22. VJ862

    03:05

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    10:10

    ICN

    SMTWTFS
  23. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  24. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  25. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  26. CX814

    10:20

    HKG

    11.5h

    Bay thẳng

    06:51

    YVR

    S-T-T--
  27. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S-T-T--
  28. CI784

    18:50

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    23:20

    TPE

    SMTWTFS
  29. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  30. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S-T-T--
  31. EK365

    17:10

    SGN

    7.3h

    Bay thẳng

    21:25

    DXB

    SMTWTFS
  32. EK241

    03:30

    DXB

    14.0h

    Bay thẳng

    09:30

    YYZ

    SMTWTFS
  33. AC8263

    20:45

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    21:32

    YXU

    SMTWTFS
  34. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  35. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    Bay thẳng

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  36. AC8261

    16:20

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    17:07

    YXU

    SMTWTFS
  37. VN306

    01:30

    SGN

    5.6h

    Bay thẳng

    09:05

    NRT

    SMTWTFS
  38. WS081

    18:30

    NRT

    9.1h

    Bay thẳng

    12:35

    YYC

    SMTWTFS
  39. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  40. OZ736

    00:10

    SGN

    4.8h

    Bay thẳng

    06:55

    ICN

    SMTWTFS
  41. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  42. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  43. VN408

    23:59

    SGN

    5.5h

    Bay thẳng

    07:30

    ICN

    SMTWTFS
  44. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  45. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  46. WS6040

    23:45

    SGN

    5.3h

    Bay thẳng

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  47. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  48. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  49. VJ864

    23:10

    SGN

    5.1h

    Bay thẳng

    06:15

    ICN

    SMTWTFS
  50. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  51. WS736

    23:35

    YYC

    3.6h

    Bay thẳng

    05:12

    YXU

    SMTWTFS
  52. VN594

    13:45

    SGN

    2.7h

    Bay thẳng

    17:25

    HKG

    SMTWTFS
  53. HX080

    23:21

    HKG

    11.9h

    Bay thẳng

    20:15

    YVR

    SMTWTFS
  54. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S-T-T--
  55. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  56. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    Bay thẳng

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  57. AC8251

    08:30

    YYZ

    0.8h

    Bay thẳng

    09:17

    YXU

    -MT--F-
  58. BR392

    12:50

    SGN

    3.4h

    Bay thẳng

    17:15

    TPE

    SMTWTFS
  59. BR010

    23:30

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  60. F8878

    13:40

    YVR

    4.3h

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S-T-T--
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn và Lịch Bay

Cheapest Flight Price112.128 INR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Luân-Đôn

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Luân-Đôn (YXU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 157.144 INR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Luân-Đôn (YXU)?

    Có 1 sân bay gần Luân-Đôn (YXU): Sân bay quốc tế Luân Đôn.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Luân-Đôn