Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ820

    16:30

    SGN

    6.5h

    01:00

    HND

    SMTWTFS
  2. ZG016

    10:30

    NRT

    12.0h

    08:30

    IAH

    SMT-TF-
  3. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  4. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  5. NK2169

    23:45

    LAX

    3.3h

    05:05

    IAH

    SMTWTFS
  6. CZ374

    15:55

    SGN

    3.2h

    20:05

    CAN

    SMTWTFS
  7. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  8. NK2169

    23:45

    LAX

    3.3h

    05:05

    IAH

    SMTWTFS
  9. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.1h

    16:00

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  11. NK2169

    23:45

    LAX

    3.3h

    05:05

    IAH

    SMTWTFS
  12. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  13. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  14. NK2169

    23:45

    LAX

    3.3h

    05:05

    IAH

    SMTWTFS
  15. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU583

    13:10

    PVG

    11.9h

    10:05

    LAX

    SMTWTFS
  17. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  18. OZ736

    01:15

    SGN

    5.1h

    08:20

    ICN

    SMTWTFS
  19. OZ202

    14:40

    ICN

    11.0h

    09:40

    LAX

    SMTWTFS
  20. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  21. 3U3904

    07:50

    SGN

    3.6h

    12:25

    TFU

    SMTWTFS
  22. 3U3837

    21:45

    TFU

    14.0h

    20:45

    LAX

    -M--T-S
  23. NK2169

    23:45

    LAX

    3.3h

    05:05

    IAH

    SMTWTFS
  24. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  25. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  26. F93132

    14:06

    ONT

    3.5h

    19:37

    IAH

    S-T-T--
  27. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  28. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  29. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  30. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  31. CX880

    00:05

    HKG

    13.5h

    22:35

    LAX

    SMTWTFS
  32. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  33. CI784

    17:30

    SGN

    3.5h

    22:00

    TPE

    SMTWTFS
  34. CI008

    23:50

    TPE

    11.9h

    20:45

    LAX

    SMTWTFS
  35. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  36. CZ374

    15:55

    SGN

    3.2h

    20:05

    CAN

    SMTWTFS
  37. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  38. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  39. PR598

    15:30

    SGN

    3.0h

    19:30

    MNL

    --T-T-S
  40. PR102

    22:20

    MNL

    12.7h

    20:00

    LAX

    SMTWTFS
  41. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
  42. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  43. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  44. NK2084

    11:28

    LAX

    3.3h

    16:48

    IAH

    SMTWTFS
  45. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  46. OZ204

    20:40

    ICN

    11.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  47. NK2084

    11:28

    LAX

    3.3h

    16:48

    IAH

    SMTWTFS
  48. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  49. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  50. F93132

    14:06

    ONT

    3.5h

    19:37

    IAH

    S-T-T--
  51. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  52. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  53. F93132

    14:06

    ONT

    3.5h

    19:37

    IAH

    S-T-T--
  54. PR592

    11:20

    SGN

    3.0h

    15:20

    MNL

    SMTW-F-
  55. PR102

    22:20

    MNL

    12.7h

    20:00

    LAX

    SMTWTFS
  56. NK2084

    11:28

    LAX

    3.3h

    16:48

    IAH

    SMTWTFS
  57. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  58. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  59. F91756

    14:23

    LAX

    3.6h

    19:59

    IAH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston và Lịch Bay

Cheapest Flight Price14.926.553₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Houston

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0
ANA
8.3
Japan Airlines
8.1

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Houston (HOU) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Houston (HOU) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 29.475.719₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Houston (HOU)?

    Có 2 sân bay gần Houston (HOU): Sân bay HobbySân bay liên lục địa George Bush.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston