Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. OZ736

    00:10

    SGN

    5.1h

    07:15

    ICN

    SMTWTFS
  2. OZ202

    14:40

    ICN

    11.0h

    09:40

    LAX

    SMTWTFS
  3. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  4. BR382

    01:55

    SGN

    3.3h

    06:10

    TPE

    SMTWTFS
  5. BR006

    10:20

    TPE

    11.7h

    07:00

    LAX

    SMTWTFS
  6. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  7. NH834

    07:30

    SGN

    5.7h

    15:10

    NRT

    SMTWTFS
  8. NH006

    17:00

    NRT

    9.8h

    10:50

    LAX

    SMTWTFS
  9. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  10. DL7920

    08:05

    SGN

    5.0h

    15:05

    ICN

    SMTWTFS
  11. DL7833

    19:40

    ICN

    11.0h

    14:40

    LAX

    SMTWTFS
  12. DL1287

    18:20

    LAX

    3.2h

    23:33

    IAH

    S--WTFS
  13. DL7920

    08:05

    SGN

    5.0h

    15:05

    ICN

    SMTWTFS
  14. DL188

    17:50

    ICN

    13.6h

    17:25

    ATL

    SMTWTFS
  15. DL2051

    21:45

    ATL

    2.3h

    23:03

    HOU

    SMTWTFS
  16. DL7920

    08:05

    SGN

    5.0h

    15:05

    ICN

    SMTWTFS
  17. DL188

    17:50

    ICN

    13.6h

    17:25

    ATL

    SMTWTFS
  18. DL1284

    19:53

    ATL

    2.3h

    21:12

    IAH

    SMTWTFS
  19. KE478

    08:05

    SGN

    5.0h

    15:05

    ICN

    SMTWTFS
  20. KE5039

    17:50

    ICN

    13.8h

    17:35

    ATL

    SMTWTFS
  21. KE7077

    18:15

    ATL

    2.3h

    19:33

    IAH

    SMTWTFS
  22. TR305

    09:15

    SGN

    2.0h

    12:15

    SIN

    SMTWTFS
  23. UA028

    22:20

    SIN

    14.8h

    21:10

    SFO

    SMTWTFS
  24. UA274

    05:00

    SFO

    3.9h

    10:56

    IAH

    SMTWTFS
  25. TR305

    09:15

    SGN

    2.0h

    12:15

    SIN

    SMTWTFS
  26. UA028

    22:20

    SIN

    14.8h

    21:10

    SFO

    SMTWTFS
  27. UA505

    23:59

    SFO

    3.8h

    05:47

    IAH

    SMTWTFS
  28. CI784

    17:50

    SGN

    3.3h

    22:10

    TPE

    SMTWTFS
  29. CI008

    23:50

    TPE

    11.8h

    20:35

    LAX

    SMTWTFS
  30. F93132

    16:09

    ONT

    3.3h

    21:26

    IAH

    S-T-TF-
  31. CI784

    17:50

    SGN

    3.3h

    22:10

    TPE

    SMTWTFS
  32. CI008

    23:50

    TPE

    11.8h

    20:35

    LAX

    SMTWTFS
  33. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  34. JX714

    17:50

    SGN

    3.3h

    22:10

    TPE

    -MTWTFS
  35. JX002

    23:40

    TPE

    11.3h

    19:00

    LAX

    SMTWTFS
  36. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  37. JX714

    17:50

    SGN

    3.3h

    22:10

    TPE

    -MTWTFS
  38. JX002

    23:40

    TPE

    11.3h

    19:00

    LAX

    SMTWTFS
  39. F93132

    16:09

    ONT

    3.3h

    21:26

    IAH

    S-T-TF-
  40. CX764

    19:35

    SGN

    2.7h

    23:15

    HKG

    SMTWTFS
  41. CX884

    12:25

    HKG

    12.7h

    10:05

    LAX

    --T-T-S
  42. F93132

    16:09

    ONT

    3.3h

    21:26

    IAH

    S-T-TF-
  43. CX764

    19:35

    SGN

    2.7h

    23:15

    HKG

    SMTWTFS
  44. CX880

    00:25

    HKG

    12.5h

    21:55

    LAX

    SMTWTFS
  45. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  46. NH892

    23:05

    SGN

    5.9h

    07:00

    HND

    SMTWTFS
  47. NH114

    10:50

    HND

    11.9h

    08:45

    IAH

    SMTWTFS
  48. DL7926

    23:40

    SGN

    4.9h

    06:35

    ICN

    SMTWTFS
  49. DL188

    17:50

    ICN

    13.6h

    17:25

    ATL

    SMTWTFS
  50. DL1601

    22:50

    ATL

    2.3h

    00:08

    IAH

    SMTWTFS
  51. KE476

    23:40

    SGN

    4.9h

    06:35

    ICN

    SMTWTFS
  52. KE017

    14:30

    ICN

    11.0h

    09:30

    LAX

    SMTWTFS
  53. F93132

    16:09

    ONT

    3.3h

    21:26

    IAH

    S-T-TF-
  54. KE476

    23:40

    SGN

    4.9h

    06:35

    ICN

    SMTWTFS
  55. KE017

    14:30

    ICN

    11.0h

    09:30

    LAX

    SMTWTFS
  56. F91756

    14:03

    LAX

    3.3h

    19:22

    IAH

    SMTWTFS
  57. KE476

    23:40

    SGN

    4.9h

    06:35

    ICN

    SMTWTFS
  58. KE035

    09:40

    ICN

    13.7h

    10:20

    ATL

    SMTWTFS
  59. KE3773

    12:36

    ATL

    2.2h

    13:49

    HOU

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston và Lịch Bay

Direct Flight Price17.864.680₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0
ANA
8.3
Japan Airlines
8.1

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston

>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Houston