Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8318

    02:40

    SGN

    3.8h

    07:30

    WUH

    -M-W--S
  2. CZ659

    23:30

    WUH

    12.2h

    19:40

    SFO

    S--W---
  3. F94000

    00:32

    SFO

    3.6h

    06:07

    DFW

    S-T-TF-
  4. CA904

    04:55

    SGN

    4.9h

    10:50

    PEK

    SMTWTFS
  5. CA985

    13:00

    PEK

    12.5h

    10:30

    SFO

    --T--F-
  6. F94000

    00:32

    SFO

    3.6h

    06:07

    DFW

    S-T-TF-
  7. CA904

    04:55

    SGN

    4.9h

    10:50

    PEK

    SMTWTFS
  8. CA983

    22:00

    PEK

    13.0h

    19:00

    LAX

    S--WT--
  9. NK201

    22:59

    LAX

    3.0h

    04:00

    DFW

    --TWTFS
  10. CA904

    04:55

    SGN

    4.9h

    10:50

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA985

    13:00

    PEK

    12.5h

    10:30

    SFO

    --T--F-
  12. AA2427

    17:04

    SFO

    3.4h

    22:29

    DFW

    SM-WTFS
  13. CA904

    04:55

    SGN

    4.9h

    10:50

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA985

    13:00

    PEK

    12.5h

    10:30

    SFO

    --T--F-
  15. AA1442

    16:00

    SFO

    3.5h

    21:29

    DFW

    SMTW-FS
  16. CA904

    04:55

    SGN

    4.9h

    10:50

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA987

    14:20

    PEK

    12.0h

    10:20

    LAX

    ------S
  18. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  19. MF842

    07:55

    SGN

    2.9h

    11:50

    XMN

    SMT-TFS
  20. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    19:00

    LAX

    -M-W--S
  21. NK201

    22:59

    LAX

    3.0h

    04:00

    DFW

    --TWTFS
  22. CZ368

    08:00

    SGN

    2.8h

    11:45

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ659

    19:05

    CAN

    16.6h

    19:40

    SFO

    S--W---
  24. F94000

    00:32

    SFO

    3.6h

    06:07

    DFW

    S-T-TF-
  25. 3U3904

    08:30

    SGN

    3.6h

    13:05

    TFU

    SMTWTFS
  26. 3U3837

    21:45

    TFU

    14.0h

    20:45

    LAX

    -M--T-S
  27. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  28. 3U3904

    08:30

    SGN

    3.6h

    13:05

    TFU

    SMTWTFS
  29. 3U3837

    21:45

    TFU

    14.0h

    20:45

    LAX

    -M--T-S
  30. NK201

    22:59

    LAX

    3.0h

    04:00

    DFW

    --TWTFS
  31. PR592

    09:50

    SGN

    3.0h

    13:50

    MNL

    SMTW-F-
  32. PR102

    22:05

    MNL

    13.7h

    20:45

    LAX

    SMTWTFS
  33. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  34. CI782

    11:00

    SGN

    3.3h

    15:15

    TPE

    SMTWTFS
  35. CI006

    17:00

    TPE

    11.9h

    13:55

    LAX

    --T-T-S
  36. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  37. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  38. JX006

    20:10

    TPE

    12.0h

    17:10

    LAX

    -M-W--S
  39. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  40. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  41. CZ659

    19:05

    CAN

    16.6h

    19:40

    SFO

    S--W---
  42. AA3197

    07:09

    SFO

    3.4h

    12:35

    DFW

    S--WTFS
  43. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  44. CZ659

    19:05

    CAN

    16.6h

    19:40

    SFO

    S--W---
  45. F94000

    00:32

    SFO

    3.6h

    06:07

    DFW

    S-T-TF-
  46. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  47. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  48. F93212

    08:33

    LAX

    3.3h

    13:53

    DFW

    S-TWTF-
  49. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  50. CX880

    00:05

    HKG

    13.0h

    22:05

    LAX

    SMTWTFS
  51. F92924

    19:58

    ONT

    3.2h

    01:11

    DFW

    S-T---S
  52. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  53. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  54. F91406

    19:58

    ONT

    3.0h

    00:56

    DFW

    -M-WTF-
  55. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  56. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  57. NK193

    16:48

    LAX

    3.1h

    21:53

    DFW

    --TWTFS
  58. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  59. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  60. F93212

    08:33

    LAX

    3.3h

    13:53

    DFW

    S-TWTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas và Lịch Bay

Direct Flight Price13.946.874₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0
Japan Airlines
9.0
United Airlines
8.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Dallas (DFW) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Dallas (DFW) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.518.759₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Dallas bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Dallas/Fort Worth đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Love Field đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Dallas (DFW)?

    Có 2 sân bay gần Dallas (DFW): Sân bay Love FieldSân bay quốc tế Dallas/Fort Worth.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Dallas