Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  2. JQ764

    15:00

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    16:40

    ADL

    SMTWTFS
  3. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  4. JQ766

    17:15

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    18:55

    ADL

    SMT-TF-
  5. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  6. JQ776

    07:00

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    07:55

    ADL

    SMTWTFS
  7. VJ085

    22:20

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    SMTWT-S
  8. JQ766

    17:15

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    18:55

    ADL

    SMT-TF-
  9. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  10. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  11. JQ064

    22:40

    SGN

    8.2h

    Bay thẳng

    09:50

    MEL

    S-T-TF-
  12. JQ782

    21:00

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    21:55

    ADL

    SMT-TFS
  13. VJ085

    22:20

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    09:45

    SYD

    SMTWT-S
  14. JQ768

    20:20

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    22:00

    ADL

    SMTWTFS
  15. JQ064

    22:40

    SGN

    8.2h

    Bay thẳng

    09:50

    MEL

    S-T-TF-
  16. JQ776

    07:00

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    07:55

    ADL

    SMTWTFS
  17. JQ062

    22:40

    SGN

    8.5h

    Bay thẳng

    10:10

    SYD

    -M-W--S
  18. JQ760

    06:25

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    ADL

    SMTWTFS
  19. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  20. JQ780

    20:10

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    21:05

    ADL

    SM-WT--
  21. JQ064

    22:40

    SGN

    8.2h

    Bay thẳng

    09:50

    MEL

    S-T-TF-
  22. JQ774

    09:35

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    10:30

    ADL

    SMTWTF-
  23. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  24. D7218

    19:40

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    05:30

    MEL

    -MTWTFS
  25. JQ774

    09:35

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    10:30

    ADL

    SMTWTF-
  26. TR303

    18:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    SIN

    SMTWTFS
  27. TR018

    03:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    12:15

    MEL

    S-TWTF-
  28. JQ778

    16:20

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    17:15

    ADL

    SMTWTFS
  29. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  30. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  31. JQ776

    07:00

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    07:55

    ADL

    SMTWTFS
  32. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  33. AK606

    14:10

    KUL

    5.7h

    Bay thẳng

    19:50

    PER

    SMTW-F-
  34. JQ857

    06:00

    PER

    2.8h

    Bay thẳng

    10:20

    ADL

    S-T-T-S
  35. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  36. D7218

    19:40

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    05:30

    MEL

    -MTWTFS
  37. JQ774

    09:35

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    10:30

    ADL

    SMTWTF-
  38. AK525

    23:20

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:15

    KUL

    SMTWTFS
  39. D7212

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    S--WTFS
  40. JQ776

    07:00

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    07:55

    ADL

    SMTWTFS
  41. AK525

    23:20

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:15

    KUL

    SMTWTFS
  42. D7220

    09:40

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    20:00

    SYD

    -MTWTF-
  43. JQ760

    06:25

    SYD

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    ADL

    SMTWTFS
  44. AK525

    23:20

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:15

    KUL

    SMTWTFS
  45. D7212

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    S--WTFS
  46. VA211

    07:10

    MEL

    1.4h

    Bay thẳng

    08:05

    ADL

    SMTWTFS
  47. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  48. AK606

    14:10

    KUL

    5.7h

    Bay thẳng

    19:50

    PER

    SMTW-F-
  49. JQ111

    16:55

    PER

    2.8h

    Bay thẳng

    21:15

    ADL

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 5 phút
Earliest Flight 06:25⇒21:10
Latest Flight17:15⇒07:30
Cheapest Flight Price1.789 CNY

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Adelaide

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Jetstar Airways
8.4
Batik Air
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Adelaide (ADL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Adelaide (ADL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 4.832 CNY.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Adelaide (ADL)?

    Có 1 sân bay gần Adelaide (ADL): Sân bay Adelaide.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Adelaide