Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Hà Nội

Thời gian bay từ Tokyo đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ935

    16:30

    NRT

    5.6h

    Bay thẳng

    20:05

    HAN

    SMTWTFS
  2. VJ933

    09:30

    NRT

    5.6h

    Bay thẳng

    13:05

    HAN

    SMTWTFS
  3. CZ3086

    10:45

    HND

    4.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  4. CZ8177

    15:55

    CAN

    1.8h

    16:45

    HAN

    SM-WTF-
  5. CA158

    08:55

    NRT

    3.2h

    11:05

    PVG

    SMTWTFS
  6. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  7. CZ386

    15:40

    HND

    4.6h

    19:15

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  9. CZ8102

    14:35

    NRT

    4.9h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  11. MU2616

    14:25

    NRT

    4.5h

    17:55

    WUH

    -M-W-F-
  12. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  13. CZ3086

    10:45

    HND

    4.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  15. ZH652

    19:00

    NRT

    5.3h

    23:15

    SZX

    SMTWTFS
  16. ZH101

    07:30

    SZX

    2.2h

    08:40

    HAN

    SMTWTFS
  17. CA422

    21:10

    HND

    3.9h

    00:05

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA741

    09:50

    PEK

    4.1h

    12:55

    HAN

    SMTWTFS
  19. CZ386

    15:40

    HND

    4.6h

    19:15

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  21. CA134

    16:00

    HND

    3.8h

    18:45

    PEK

    SMTWTFS
  22. CA741

    09:50

    PEK

    4.1h

    12:55

    HAN

    SMTWTFS
  23. CZ8102

    14:35

    NRT

    4.9h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  25. MU522

    16:55

    NRT

    3.3h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU6011

    10:55

    PVG

    4.1h

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  27. CZ386

    15:40

    HND

    4.6h

    19:15

    CAN

    SMTWTFS
  28. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  29. CZ8102

    14:35

    NRT

    4.9h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  30. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  31. CA158

    08:55

    NRT

    3.2h

    11:05

    PVG

    SMTWTFS
  32. CA703

    08:40

    PVG

    3.3h

    10:55

    HAN

    SMTWTFS
  33. CZ6022

    14:10

    NRT

    4.8h

    18:00

    CSX

    -M--T--
  34. CZ8359

    17:35

    CSX

    2.3h

    18:55

    HAN

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time6 giờ 12 phút
Earliest Flight 09:30⇒13:00
Latest Flight18:30⇒22:15
Cheapest Flight Price4.426.660₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Tokyo đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Japan Airlines
8.5
Vietnam Airlines
8.5
ANA
8.3
China Eastern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Hà Nội

>>
Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Hà Nội