Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

Thời gian bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  2. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  3. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ1276

    14:05

    SGN

    2.0h

    16:05

    HPH

    SMTWTFS
  5. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ1276

    14:05

    SGN

    2.0h

    16:05

    HPH

    SMTWTFS
  7. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ1280

    16:10

    SGN

    2.0h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  9. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ1284

    19:20

    SGN

    2.0h

    21:20

    HPH

    SMTWTFS
  11. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    -M---F-
  12. FD634

    07:25

    DMK

    1.7h

    09:05

    DAD

    SMTWTFS
  13. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    16:20

    HPH

    S-T-T-S
  14. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    05:45

    DMK

    -M---F-
  15. FD636

    09:45

    DMK

    1.8h

    11:30

    DAD

    SMTWTFS
  16. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    16:20

    HPH

    S-T-T-S
  17. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  18. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  19. VN6440

    13:25

    SGN

    2.0h

    15:25

    HPH

    SMTWTFS
  20. AK129

    03:20

    SZX

    4.2h

    07:30

    KUL

    SMTWTFS
  21. AK571

    11:00

    KUL

    2.2h

    12:10

    DLI

    S-T-T-S
  22. VJ692

    19:50

    DLI

    1.8h

    21:35

    HPH

    S-T-T-S
  23. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  24. FD636

    09:45

    DMK

    1.8h

    11:30

    DAD

    SMTWTFS
  25. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    16:20

    HPH

    S-T-T-S
  26. CZ5457

    16:05

    SZX

    1.9h

    18:00

    WUH

    SMTWTFS
  27. CZ8317

    20:55

    WUH

    4.8h

    00:40

    SGN

    S-T--F-
  28. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  29. ZH9463

    11:20

    SZX

    2.4h

    13:45

    CKG

    SMTWTFS
  30. CA407

    19:35

    CKG

    3.7h

    22:15

    SGN

    S-T-T--
  31. VJ1272

    04:30

    SGN

    1.9h

    06:25

    HPH

    SMTWTFS
  32. MU2888

    17:55

    SZX

    2.4h

    20:20

    NKG

    SMTWTFS
  33. MU2839

    00:55

    NKG

    4.8h

    04:40

    SGN

    SMTWTFS
  34. VJ1274

    09:25

    SGN

    2.0h

    11:25

    HPH

    SMTWTFS
  35. 3U8702

    10:20

    SZX

    2.4h

    12:45

    CTU

    SMTWTFS
  36. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  37. VJ1272

    04:30

    SGN

    1.9h

    06:25

    HPH

    SMTWTFS
  38. ZH9103

    10:00

    SZX

    3.4h

    13:25

    PEK

    SMTWTFS
  39. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  40. VJ1272

    04:30

    SGN

    1.9h

    06:25

    HPH

    SMTWTFS
  41. MU5340

    13:00

    SZX

    2.4h

    15:25

    PVG

    SMTWTFS
  42. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  43. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  44. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  45. AK520

    06:55

    KUL

    2.2h

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  46. VJ1280

    16:10

    SGN

    2.0h

    18:10

    HPH

    SMTWTFS
  47. ZH9105

    12:25

    SZX

    3.3h

    15:45

    PEK

    SMTWTFS
  48. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  49. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  50. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  51. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  52. VJ1284

    19:20

    SGN

    2.0h

    21:20

    HPH

    SMTWTFS
  53. MU5760

    13:25

    SZX

    2.6h

    16:00

    KMG

    SMTWTFS
  54. MU9649

    22:45

    KMG

    3.3h

    01:00

    SGN

    S-T-T--
  55. VJ1274

    09:25

    SGN

    2.0h

    11:25

    HPH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng và Lịch Bay

Cheapest Flight Price6.233.268₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hải Phòng

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Khi nào vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 10.248.828₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hải Phòng (HPH)?

    Có 1 sân bay gần Hải Phòng (HPH): Sân bay quốc tế Cát Bi.
>>
Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng