Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

Thời gian bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. SL903

    03:30

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    05:10

    DMK

    SMTWTFS
  2. FD670

    09:20

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:15

    HPH

    --T-T-S
  3. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  4. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  5. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  7. FD597

    23:54

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:38

    DMK

    SMTWTFS
  8. FD670

    09:20

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:15

    HPH

    --T-T-S
  9. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ1278

    20:55

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:55

    HPH

    SMTWTFS
  11. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ1278

    20:55

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:55

    HPH

    SMTWTFS
  13. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  14. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
  15. CA7987

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  16. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
  17. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  18. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
  19. FD599

    04:00

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    05:45

    DMK

    SMTWTFS
  20. FD636

    09:45

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    11:30

    DAD

    SMTWTFS
  21. VJ722

    16:05

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    17:20

    HPH

    SMTWTFS
  22. AK129

    04:00

    SZX

    4.2h

    Bay thẳng

    08:10

    KUL

    SMTWTFS
  23. AK642

    09:05

    KUL

    2.8h

    Bay thẳng

    10:50

    DAD

    SMTWTFS
  24. VJ722

    16:05

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    17:20

    HPH

    SMTWTFS
  25. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  26. AK642

    09:05

    KUL

    2.8h

    Bay thẳng

    10:50

    DAD

    SMTWTFS
  27. VJ722

    16:05

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    17:20

    HPH

    SMTWTFS
  28. 3U8702

    10:20

    SZX

    2.4h

    Bay thẳng

    12:45

    CTU

    SMTWTFS
  29. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    Bay thẳng

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  31. CA4344

    10:40

    SZX

    2.2h

    Bay thẳng

    12:50

    CKG

    SMTWTFS
  32. CA407

    19:35

    CKG

    3.7h

    Bay thẳng

    22:15

    SGN

    S-T-T--
  33. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  34. FD597

    23:54

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:38

    DMK

    SMTWTFS
  35. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  36. VJ1278

    20:55

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:55

    HPH

    SMTWTFS
  37. FD597

    23:54

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:38

    DMK

    SMTWTFS
  38. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  39. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
  40. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  41. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  42. VJ1278

    20:55

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:55

    HPH

    SMTWTFS
  43. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  44. AK520

    06:55

    KUL

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  45. VJ1278

    20:55

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:55

    HPH

    SMTWTFS
  46. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  47. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  48. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
  49. MU2878

    19:25

    SZX

    2.6h

    Bay thẳng

    22:00

    NKG

    SMTWTFS
  50. MU2839

    00:55

    NKG

    4.1h

    Bay thẳng

    04:03

    SGN

    SMTWTFS
  51. VN6520

    21:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:10

    HPH

    -MTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng và Lịch Bay

Cheapest Flight Price6.325.057₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hải Phòng

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Khi nào vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 10.399.749₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hải Phòng (HPH)?

    Có 1 sân bay gần Hải Phòng (HPH): Sân bay quốc tế Cát Bi.
>>
Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng