Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

Thời gian bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWT-S
  3. CA7987

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWT-S
  5. SL903

    03:30

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    05:10

    DMK

    S-T-TFS
  6. FD670

    09:20

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:15

    HPH

    S-T-T-S
  7. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWT-S
  9. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  10. VN1176

    07:45

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    09:45

    HPH

    SMTWTFS
  11. ZH305

    00:15

    SZX

    3.0h

    Bay thẳng

    02:15

    BKK

    SMTWTFS
  12. FD670

    09:20

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:15

    HPH

    S-T-T-S
  13. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  14. FD670

    09:20

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:15

    HPH

    S-T-T-S
  15. OZ372

    13:50

    SZX

    3.7h

    Bay thẳng

    18:30

    ICN

    SMTWTFS
  16. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  17. KE828

    12:45

    SZX

    3.8h

    Bay thẳng

    17:35

    ICN

    SMTWTFS
  18. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  19. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ1278

    20:10

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:10

    HPH

    S-TWTF-
  21. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ1278

    20:10

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:10

    HPH

    S-TWTF-
  23. MU5244

    17:55

    SZX

    2.0h

    Bay thẳng

    19:55

    NGB

    SMTWTFS
  24. MU871

    23:20

    NGB

    4.3h

    Bay thẳng

    02:35

    SGN

    S-T-T--
  25. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWT-S
  26. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  27. FD634

    07:25

    DMK

    1.7h

    Bay thẳng

    09:05

    DAD

    SMTWTFS
  28. VJ722

    15:45

    DAD

    1.3h

    Bay thẳng

    17:05

    HPH

    SMTWTFS
  29. SC1188

    17:55

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    20:40

    TNA

    SMTWTFS
  30. SC8003

    20:05

    TNA

    1.6h

    Bay thẳng

    22:40

    ICN

    SMTWTFS
  31. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  32. 3U8702

    10:20

    SZX

    2.4h

    Bay thẳng

    12:45

    CTU

    SMTWTFS
  33. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    Bay thẳng

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  34. VJ1272

    06:45

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:45

    HPH

    SMTWTFS
  35. CA4344

    10:40

    SZX

    2.3h

    Bay thẳng

    12:55

    CKG

    SMTWTFS
  36. CA407

    20:35

    CKG

    3.7h

    Bay thẳng

    23:15

    SGN

    S-T-T--
  37. VJ1272

    06:45

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:45

    HPH

    SMTWTFS
  38. K6927

    01:00

    SZX

    2.5h

    Bay thẳng

    02:30

    PNH

    SM----S
  39. K6812

    07:00

    PNH

    0.9h

    Bay thẳng

    07:55

    SGN

    SMTWTFS
  40. VJ1278

    20:10

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    22:10

    HPH

    S-TWTF-
  41. 3U8702

    10:20

    SZX

    2.4h

    Bay thẳng

    12:45

    CTU

    SMTWTFS
  42. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    Bay thẳng

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  43. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWT-S
  44. SC1182

    10:35

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    13:20

    TNA

    SMTWTFS
  45. SC8003

    20:05

    TNA

    1.6h

    Bay thẳng

    22:40

    ICN

    SMTWTFS
  46. VJ925

    07:15

    ICN

    4.7h

    Bay thẳng

    09:55

    HPH

    SMTWTFS
  47. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  48. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  49. VJ290

    21:10

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    23:05

    HPH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng và Lịch Bay

Cheapest Flight PriceMOP 1.950

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hải Phòng

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Khi nào vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng MOP 3.207.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hải Phòng (HPH)?

    Có 1 sân bay gần Hải Phòng (HPH): Sân bay quốc tế Cát Bi.
>>
Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng