Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

Thời gian bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA7987

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ1284

    19:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HPH

    SMTWTFS
  3. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ1284

    19:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HPH

    SMTWTFS
  5. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ1284

    19:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HPH

    SMTWTFS
  7. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ1278

    21:25

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    23:25

    HPH

    SMTWTFS
  9. CZ8473

    22:55

    SZX

    3.5h

    Bay thẳng

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ1278

    21:25

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    23:25

    HPH

    SMTWTFS
  11. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ290

    23:40

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    01:45

    HPH

    SMTWTFS
  13. CA7987

    23:40

    SZX

    2.7h

    Bay thẳng

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  14. VJ290

    23:40

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    01:45

    HPH

    SMTWTFS
  15. MU5758

    17:50

    SZX

    2.6h

    Bay thẳng

    20:25

    KMG

    SMTWTFS
  16. MU9649

    22:45

    KMG

    3.3h

    Bay thẳng

    01:00

    SGN

    S-T-T--
  17. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  18. MU5758

    17:50

    SZX

    2.6h

    Bay thẳng

    20:25

    KMG

    SMTWTFS
  19. MU9649

    22:45

    KMG

    3.3h

    Bay thẳng

    01:00

    SGN

    S-T-T--
  20. VJ1288

    06:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    08:15

    HPH

    SMTWTFS
  21. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  22. FD634

    07:50

    DMK

    1.7h

    Bay thẳng

    09:30

    DAD

    SMTWTFS
  23. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    Bay thẳng

    16:20

    HPH

    SMTWTFS
  24. AK129

    03:48

    SZX

    3.8h

    Bay thẳng

    07:33

    KUL

    SMTWTFS
  25. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ1284

    19:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HPH

    SMTWTFS
  27. ZH9105

    12:25

    SZX

    3.3h

    Bay thẳng

    15:45

    PEK

    SMTWTFS
  28. CA903

    20:40

    PEK

    5.5h

    Bay thẳng

    01:10

    SGN

    -M-WT-S
  29. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  30. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  31. AK642

    09:00

    KUL

    2.8h

    Bay thẳng

    10:50

    DAD

    SMTWTFS
  32. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    Bay thẳng

    16:20

    HPH

    SMTWTFS
  33. SQ857

    02:15

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    06:15

    SIN

    SMTWTFS
  34. SQ178

    09:45

    SIN

    2.2h

    Bay thẳng

    10:55

    SGN

    SMTWTFS
  35. VJ1278

    21:25

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    23:25

    HPH

    SMTWTFS
  36. 3U8702

    10:20

    SZX

    2.4h

    Bay thẳng

    12:45

    CTU

    SMTWTFS
  37. 3U3903

    21:30

    TFU

    3.8h

    Bay thẳng

    00:15

    SGN

    SMTWTFS
  38. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  39. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  40. AK648

    10:30

    KUL

    2.6h

    Bay thẳng

    12:05

    DAD

    SMTWTFS
  41. VJ722

    14:55

    DAD

    1.4h

    Bay thẳng

    16:20

    HPH

    SMTWTFS
  42. CA4344

    10:20

    SZX

    2.3h

    Bay thẳng

    12:35

    CKG

    SMTWTFS
  43. CA407

    19:35

    CKG

    3.7h

    Bay thẳng

    22:15

    SGN

    S-T-T--
  44. VJ1272

    04:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    06:30

    HPH

    SMTWTFS
  45. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  46. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  47. VJ1284

    19:15

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    21:15

    HPH

    SMTWTFS
  48. FD597

    23:30

    SZX

    2.8h

    Bay thẳng

    01:15

    DMK

    SMTWTFS
  49. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  50. VJ1278

    21:25

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    23:25

    HPH

    SMTWTFS
  51. AK123

    20:55

    SZX

    4.0h

    Bay thẳng

    00:55

    KUL

    SMTWTFS
  52. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  53. VJ1278

    21:25

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    23:25

    HPH

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng và Lịch Bay

Cheapest Flight Price20.956 INR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hải Phòng

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng

  • Khi nào vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Thâm Quyến đến Hải Phòng dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Thâm Quyến (SZX) đến Hải Phòng (HPH) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 34.457 INR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hải Phòng (HPH)?

    Có 1 sân bay gần Hải Phòng (HPH): Sân bay quốc tế Cát Bi.
>>
Thời Gian Bay Từ Thâm Quyến đến Hải Phòng