Thời Gian Bay Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UO643

    15:30

    TAK

    3.9h

    Bay thẳng

    18:25

    HKG

    SMTWTFS
  2. VJ877

    19:50

    HKG

    2.7h

    Bay thẳng

    21:30

    SGN

    SMTWTFS
  3. 9C8890

    14:10

    TAK

    2.3h

    Bay thẳng

    15:25

    PVG

    -M-W--S
  4. HO1327

    22:05

    PVG

    4.6h

    Bay thẳng

    01:40

    SGN

    SMTWTFS
  5. RS742

    11:35

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    13:20

    ICN

    SMTWTFS
  6. VJ861

    21:15

    ICN

    5.3h

    Bay thẳng

    00:30

    SGN

    SMTWTFS
  7. GK448

    20:30

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    21:55

    NRT

    ----TFS
  8. VJ823

    08:55

    NRT

    6.0h

    Bay thẳng

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  9. LJ360

    16:50

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    18:40

    ICN

    SMTWTFS
  10. VJ865

    06:45

    ICN

    5.2h

    Bay thẳng

    09:55

    SGN

    SMTWTFS
  11. GK440

    10:35

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    12:00

    NRT

    SMTWTFS
  12. VJ821

    02:00

    HND

    6.2h

    Bay thẳng

    06:10

    SGN

    SMTWTFS
  13. GK442

    16:10

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    17:35

    NRT

    SMTWTFS
  14. VJ823

    08:55

    NRT

    6.0h

    Bay thẳng

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  15. LJ360

    16:50

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    18:40

    ICN

    SMTWTFS
  16. VJ863

    11:40

    ICN

    5.3h

    Bay thẳng

    14:55

    SGN

    SMTWTFS
  17. RS742

    11:35

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    13:20

    ICN

    SMTWTFS
  18. VJ865

    06:45

    ICN

    5.2h

    Bay thẳng

    09:55

    SGN

    SMTWTFS
  19. UO643

    15:30

    TAK

    3.9h

    Bay thẳng

    18:25

    HKG

    SMTWTFS
  20. VJ819

    13:10

    HKG

    2.7h

    Bay thẳng

    14:50

    SGN

    SMTWTFS
  21. RS742

    11:35

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    13:20

    ICN

    SMTWTFS
  22. VJ863

    11:40

    ICN

    5.3h

    Bay thẳng

    14:55

    SGN

    SMTWTFS
  23. GK440

    10:35

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    12:00

    NRT

    SMTWTFS
  24. VJ823

    08:55

    NRT

    6.0h

    Bay thẳng

    12:55

    SGN

    SMTWTFS
  25. GK440

    10:35

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    12:00

    NRT

    SMTWTFS
  26. CZ8102

    14:35

    NRT

    4.9h

    Bay thẳng

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  27. CZ367

    20:15

    CAN

    2.8h

    Bay thẳng

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  28. RS742

    11:35

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    13:20

    ICN

    SMTWTFS
  29. MU5034

    16:20

    ICN

    2.2h

    Bay thẳng

    17:30

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU281

    22:15

    PVG

    4.3h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  31. RS742

    11:35

    TAK

    1.8h

    Bay thẳng

    13:20

    ICN

    SMTWTFS
  32. CZ3062

    16:45

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    19:25

    CAN

    SMTWTFS
  33. CZ6089

    23:35

    CAN

    3.0h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  34. UO643

    15:30

    TAK

    3.9h

    Bay thẳng

    18:25

    HKG

    SMTWTFS
  35. FD519

    20:20

    HKG

    2.9h

    Bay thẳng

    22:15

    DMK

    SMTWTFS
  36. FD656

    07:30

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:15

    SGN

    SMTWTFS
  37. GK440

    10:35

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    12:00

    NRT

    SMTWTFS
  38. MU524

    13:50

    NRT

    3.4h

    Bay thẳng

    16:15

    PVG

    SMTWTFS
  39. MU7263

    01:45

    PVG

    4.2h

    Bay thẳng

    04:55

    SGN

    SMTWTFS
  40. GK442

    16:10

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    17:35

    NRT

    SMTWTFS
  41. D7523

    23:50

    HND

    7.3h

    Bay thẳng

    06:10

    KUL

    SMTWTFS
  42. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  43. GK440

    10:35

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    12:00

    NRT

    SMTWTFS
  44. D7523

    23:50

    HND

    7.3h

    Bay thẳng

    06:10

    KUL

    SMTWTFS
  45. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  46. GK442

    16:10

    TAK

    1.4h

    Bay thẳng

    17:35

    NRT

    SMTWTFS
  47. D7523

    23:50

    HND

    7.3h

    Bay thẳng

    06:10

    KUL

    SMTWTFS
  48. AK524

    19:35

    KUL

    2.1h

    Bay thẳng

    20:40

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Cheapest Flight Price917 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi TP. Hồ Chí Minh

Thời Gian Bay Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air Seoul
10.0
VietJet Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Takamatsu (TAK) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Takamatsu (TAK) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.330 MYR.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Takamatsu đến TP. Hồ Chí Minh