Thời Gian Bay Từ Singapore đến Helsinki

Thời gian bay từ Singapore đến Helsinki là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MH610

    21:15

    SIN

    1.1h

    Bay thẳng

    22:20

    KUL

    SMTWTFS
  2. MH002

    23:30

    KUL

    13.4h

    Bay thẳng

    05:55

    LHR

    SMTWTFS
  3. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  4. MU566

    23:10

    SIN

    5.5h

    Bay thẳng

    04:40

    PVG

    S-TWTFS
  5. MU707

    13:20

    PVG

    11.7h

    Bay thẳng

    18:00

    CPH

    S--W-F-
  6. SK1720

    21:30

    CPH

    1.6h

    Bay thẳng

    00:05

    HEL

    SMTWT-S
  7. MU568

    16:35

    SIN

    5.5h

    Bay thẳng

    22:05

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  9. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  10. MH602

    06:20

    SIN

    1.3h

    Bay thẳng

    07:40

    KUL

    SMTWTF-
  11. MH004

    09:50

    KUL

    13.8h

    Bay thẳng

    16:35

    LHR

    SMTWTFS
  12. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  13. MH602

    06:20

    SIN

    1.3h

    Bay thẳng

    07:40

    KUL

    SMTWTF-
  14. MH004

    09:50

    KUL

    13.8h

    Bay thẳng

    16:35

    LHR

    SMTWTFS
  15. D82767

    09:50

    LGW

    2.8h

    Bay thẳng

    14:40

    HEL

    S-TWT--
  16. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  17. MU707

    13:20

    PVG

    11.7h

    Bay thẳng

    18:00

    CPH

    S--W-F-
  18. D83152

    06:45

    CPH

    1.6h

    Bay thẳng

    09:20

    HEL

    S-T-T--
  19. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU243

    13:20

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    19:35

    MXP

    SMTWTFS
  21. FR3392

    08:30

    BGY

    3.2h

    Bay thẳng

    12:40

    HEL

    SM--TF-
  22. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU213

    09:40

    PVG

    12.3h

    Bay thẳng

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  24. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  25. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  27. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  28. MU566

    23:10

    SIN

    5.5h

    Bay thẳng

    04:40

    PVG

    S-TWTFS
  29. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  30. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  31. MH610

    21:15

    SIN

    1.1h

    Bay thẳng

    22:20

    KUL

    SMTWTFS
  32. MH004

    09:50

    KUL

    13.8h

    Bay thẳng

    16:35

    LHR

    SMTWTFS
  33. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  34. MU6050

    18:10

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    23:35

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU707

    13:20

    PVG

    11.7h

    Bay thẳng

    18:00

    CPH

    S--W-F-
  36. D83152

    06:45

    CPH

    1.6h

    Bay thẳng

    09:20

    HEL

    S-T-T--
  37. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  39. D82767

    09:50

    LGW

    2.8h

    Bay thẳng

    14:40

    HEL

    S-TWT--
  40. MU2070

    14:20

    SIN

    6.1h

    Bay thẳng

    20:25

    XIY

    S-T-T--
  41. MU5013

    01:45

    XIY

    11.8h

    Bay thẳng

    06:30

    MXP

    -M-W--S
  42. FR3392

    08:30

    BGY

    3.2h

    Bay thẳng

    12:40

    HEL

    SM--TF-
  43. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    Bay thẳng

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  45. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
  46. HU748

    12:05

    SIN

    3.5h

    Bay thẳng

    15:35

    HAK

    SMTWTFS
  47. HU7963

    09:05

    HAK

    1.8h

    Bay thẳng

    10:55

    CSX

    S---T--
  48. HU7963

    14:30

    CSX

    12.0h

    Bay thẳng

    19:30

    LHR

    S---T--
  49. FR2344

    08:35

    STN

    2.8h

    Bay thẳng

    13:25

    HEL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Singapore đến Helsinki và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 28 phút
Latest Flight21:35⇒06:00
Cheapest Flight Price11.111.561₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Singapore đến Helsinki

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Helsinki

Thời Gian Bay Từ Singapore đến Helsinki theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Finnair
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Singapore đến Helsinki

  • Khi nào vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Helsinki (HEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Singapore đến Helsinki dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Helsinki (HEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.287.661₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Singapore (SIN) đến Helsinki (HEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Singapore (SIN) đến Helsinki (HEL): Finnair, Fiji AirwaysQantas Airways.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Helsinki (HEL)?

    Có 1 sân bay gần Helsinki (HEL): Sân bay Helsinki Vantaa.
>>
Thời Gian Bay Từ Singapore đến Helsinki