Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

Thời gian bay từ Prague đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W46332

    08:30

    PRG

    1.6h

    10:05

    MXP

    SMTWTFS
  2. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  3. TG564

    17:50

    BKK

    1.8h

    19:40

    HAN

    SMTWTFS
  4. W46332

    08:30

    PRG

    1.6h

    10:05

    MXP

    SMTWTFS
  5. SQ355

    12:40

    MXP

    11.9h

    07:35

    SIN

    SM--TF-
  6. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  7. W46332

    08:30

    PRG

    1.6h

    10:05

    MXP

    SMTWTFS
  8. SQ377

    13:50

    MXP

    12.1h

    07:55

    SIN

    --TW--S
  9. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. W46332

    08:30

    PRG

    1.6h

    10:05

    MXP

    SMTWTFS
  11. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  12. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. U23910

    09:00

    PRG

    1.5h

    10:30

    MXP

    ---W---
  14. TG941

    14:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  15. TG564

    17:50

    BKK

    1.8h

    19:40

    HAN

    SMTWTFS
  16. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  17. CZ384

    01:55

    DXB

    6.9h

    12:50

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  19. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  20. CZ384

    01:55

    DXB

    6.9h

    12:50

    CAN

    SMTWTFS
  21. CZ8177

    15:40

    CAN

    2.1h

    16:45

    HAN

    SMTWTFS
  22. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  23. CZ8436

    00:15

    DXB

    7.1h

    11:20

    SZX

    SM-W-F-
  24. CZ8469

    13:55

    SZX

    2.3h

    15:10

    HAN

    SMTWTFS
  25. U28782

    10:55

    PRG

    2.2h

    12:05

    LGW

    ---WTF-
  26. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  27. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  28. U28782

    10:55

    PRG

    2.2h

    12:05

    LGW

    ---WTF-
  29. CZ304

    22:10

    LHR

    11.8h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  30. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  31. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  32. ZH9110

    21:00

    PEK

    3.2h

    00:10

    SZX

    SMTWTFS
  33. ZH101

    08:40

    SZX

    2.2h

    09:50

    HAN

    SMTWTFS
  34. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  35. HU7613

    12:35

    PEK

    2.5h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  36. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  37. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  38. HU7187

    08:30

    PEK

    2.6h

    11:05

    WUH

    SMTWTFS
  39. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  40. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  41. MU2452

    11:55

    PKX

    2.0h

    13:55

    WUH

    SMTWTFS
  42. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  43. BA859

    18:25

    PRG

    2.2h

    19:35

    LHR

    SMTWTFS
  44. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  45. ZH101

    08:40

    SZX

    2.2h

    09:50

    HAN

    SMTWTFS
  46. U27928

    19:20

    PRG

    1.7h

    21:00

    AMS

    SMT-TFS
  47. SQ323

    10:25

    AMS

    12.5h

    05:55

    SIN

    SMTWTFS
  48. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  49. U26348

    20:50

    PRG

    2.2h

    22:00

    LGW

    S-T----
  50. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  51. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  52. U22636

    21:00

    PRG

    2.1h

    22:05

    LTN

    S-TWT-S
  53. CZ304

    22:10

    LHR

    11.8h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  54. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  55. U22636

    21:00

    PRG

    2.1h

    22:05

    LTN

    S-TWT-S
  56. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  57. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  58. U28784

    21:50

    PRG

    2.2h

    23:00

    LGW

    -M-WT-S
  59. CZ304

    22:10

    LHR

    11.8h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  60. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price517 €

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Prague đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Airlines
10.0
Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Prague đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 939 €.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) nào là phổ biến nhất?

    Bamboo Airways vận hành 1 chuyến bay thẳng từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội