Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

Thời gian bay từ Prague đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. U23902

    08:45

    PRG

    1.5h

    10:15

    MXP

    SM-WTFS
  2. SQ377

    13:25

    MXP

    12.3h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  3. SQ192

    09:00

    SIN

    3.5h

    11:30

    HAN

    SMTWTFS
  4. FR4143

    08:10

    PRG

    1.2h

    09:20

    BUD

    SMTWT-S
  5. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  6. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  7. QS1200

    13:20

    PRG

    6.7h

    22:00

    DWC

    -MTWTFS
  8. CZ384

    01:00

    DXB

    7.7h

    12:40

    CAN

    SMTWTFS
  9. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  10. U27926

    11:30

    PRG

    1.7h

    13:10

    AMS

    SM--TF-
  11. CZ308

    13:20

    AMS

    11.3h

    06:40

    CAN

    SMT-TFS
  12. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  13. QR292

    15:50

    PRG

    5.8h

    22:40

    DOH

    -M-W-FS
  14. QR870

    02:40

    DOH

    8.7h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  15. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  16. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  17. HU7801

    08:30

    PEK

    3.3h

    11:50

    CAN

    SMTWTFS
  18. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  19. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  20. HU7809

    17:00

    PEK

    3.3h

    20:20

    CAN

    SMTWTFS
  21. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  22. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  23. HU7813

    21:00

    PEK

    3.3h

    00:20

    CAN

    SMTWTFS
  24. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  26. HU7807

    12:30

    PEK

    3.6h

    16:05

    CAN

    SMTWTFS
  27. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  28. HU7938

    13:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  29. HU7803

    09:30

    PEK

    3.3h

    12:50

    CAN

    SMTWTFS
  30. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  31. TK1772

    15:25

    PRG

    2.7h

    19:05

    IST

    SMTWTFS
  32. TK716

    20:20

    IST

    5.8h

    04:40

    DEL

    SMTWTFS
  33. VJ972

    13:10

    DEL

    4.0h

    18:40

    HAN

    --T-T-S
  34. EW4242

    10:15

    PRG

    1.9h

    12:10

    FCO

    SMT-T-S
  35. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  36. 3U3905

    21:05

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  37. QR290

    10:00

    PRG

    5.8h

    16:50

    DOH

    S-T-T--
  38. QR870

    02:40

    DOH

    8.7h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  39. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  40. A3867

    18:50

    PRG

    2.5h

    22:20

    ATH

    SMTWTFS
  41. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  42. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  43. GQ761

    14:10

    PRG

    2.4h

    17:35

    ATH

    S-T-TF-
  44. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  45. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  46. U28784

    21:50

    PRG

    2.2h

    23:00

    LGW

    S-TWT-S
  47. ZH888

    22:05

    LHR

    12.2h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  48. ZH107

    23:55

    SZX

    2.3h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  49. EW4216

    08:10

    PRG

    2.6h

    11:45

    ATH

    SM-W-FS
  50. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  51. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  52. PC304

    12:00

    PRG

    2.6h

    15:35

    SAW

    SMTWTF-
  53. 3U3828

    15:40

    IST

    8.7h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  54. 3U3905

    21:05

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  55. PC302

    15:50

    PRG

    2.6h

    19:25

    SAW

    SMTWTFS
  56. 3U3828

    15:40

    IST

    8.7h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  57. 3U3905

    21:05

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  58. KL1350

    06:00

    PRG

    1.5h

    07:30

    AMS

    SMTWTFS
  59. MF812

    21:30

    AMS

    10.8h

    14:20

    XMN

    SMT-TF-
  60. MF869

    15:00

    XMN

    2.6h

    16:35

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price13.182.089₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Prague đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Airlines
10.0
Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Prague đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.736.329₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội