Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

Thời gian bay từ Prague đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LO530

    07:10

    PRG

    1.2h

    08:20

    WAW

    SMTWTF-
  2. LO071

    15:50

    WAW

    7.7h

    03:00

    DEL

    S-TWT-S
  3. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    -MTWTFS
  4. W46332

    08:25

    PRG

    1.6h

    10:00

    MXP

    -M--TFS
  5. SQ355

    12:45

    MXP

    12.3h

    07:00

    SIN

    SM--TF-
  6. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  7. W46332

    08:25

    PRG

    1.6h

    10:00

    MXP

    -M--TFS
  8. SQ377

    13:25

    MXP

    12.3h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  9. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  11. CZ384

    01:15

    DXB

    7.5h

    12:45

    CAN

    SMTWTFS
  12. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  13. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  14. CZ384

    01:15

    DXB

    7.5h

    12:45

    CAN

    SMTWTFS
  15. CZ8177

    15:40

    CAN

    2.1h

    16:45

    HAN

    SMTWTFS
  16. QS1200

    09:20

    PRG

    6.2h

    18:30

    DXB

    SMTWTFS
  17. CZ8436

    00:15

    DXB

    6.5h

    10:45

    SZX

    SM-W-F-
  18. CZ8469

    13:55

    SZX

    2.3h

    15:10

    HAN

    SMTWTFS
  19. QR290

    10:00

    PRG

    5.8h

    16:50

    DOH

    S-T-T--
  20. CZ334

    01:10

    DOH

    8.0h

    14:10

    CAN

    SMTWTFS
  21. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.1h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
  22. HU7938

    14:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  23. HU7613

    07:30

    PEK

    2.3h

    09:50

    PVG

    SMTWTFS
  24. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  25. HU7938

    14:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  26. HU7187

    08:25

    PEK

    2.7h

    11:05

    WUH

    SMTWTFS
  27. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  28. HU7938

    14:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  29. HU7803

    09:30

    PEK

    3.3h

    12:50

    CAN

    SMTWTFS
  30. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.1h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
  31. HU7938

    14:00

    PRG

    9.3h

    05:20

    PEK

    S-T-T--
  32. HU7801

    08:30

    PEK

    3.3h

    11:50

    CAN

    SMTWTFS
  33. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.1h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
  34. QR292

    14:55

    PRG

    5.8h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  35. CZ334

    01:10

    DOH

    8.0h

    14:10

    CAN

    SMTWTFS
  36. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.1h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
  37. TK1772

    15:20

    PRG

    2.8h

    19:05

    IST

    SMTWTFS
  38. TK720

    20:15

    IST

    6.3h

    05:00

    BOM

    SMTWTFS
  39. VJ910

    00:40

    BOM

    4.5h

    06:40

    HAN

    -M-WTFS
  40. TK1772

    15:20

    PRG

    2.8h

    19:05

    IST

    SMTWTFS
  41. TK716

    20:20

    IST

    5.8h

    04:40

    DEL

    SMTWTFS
  42. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    -MTWTFS
  43. PC302

    16:20

    PRG

    2.6h

    19:55

    SAW

    SMTWTFS
  44. 3U3828

    15:30

    IST

    8.8h

    05:15

    TFU

    S-T-T-S
  45. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  46. TK1770

    19:20

    PRG

    2.8h

    23:05

    IST

    SMTWTFS
  47. TK720

    20:15

    IST

    6.3h

    05:00

    BOM

    SMTWTFS
  48. VN972

    23:10

    BOM

    4.8h

    05:25

    HAN

    -M-W-FS
  49. U27928

    20:45

    PRG

    1.6h

    22:20

    AMS

    SMT--F-
  50. MF812

    21:30

    AMS

    11.1h

    14:35

    XMN

    S-T-TF-
  51. MF869

    13:00

    XMN

    2.7h

    14:40

    HAN

    -MT-T-S
  52. W46066

    21:20

    PRG

    1.9h

    23:15

    FCO

    SMTWTFS
  53. 3U3896

    11:20

    FCO

    11.2h

    05:30

    TFU

    -M-WTFS
  54. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  55. W46066

    21:20

    PRG

    1.9h

    23:15

    FCO

    SMTWTFS
  56. HU7992

    12:35

    FCO

    10.4h

    05:00

    CKG

    S-T----
  57. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  58. U23902

    21:35

    PRG

    1.5h

    23:05

    MXP

    S--W---
  59. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  60. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price13.007.426₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Prague đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Airlines
10.0
Turkish Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Prague đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 24.643.827₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN) nào là phổ biến nhất?

    Bamboo Airways vận hành 1 chuyến bay thẳng từ Prague (PRG) đến Hà Nội (HAN).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Prague đến Hà Nội