Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA8278

    10:00

    YYZ

    1.9h

    Bay thẳng

    10:53

    ORD

    ----T--
  2. UA7938

    11:50

    ORD

    13.2h

    Bay thẳng

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  3. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. NH7383

    09:00

    YYZ

    2.0h

    Bay thẳng

    10:03

    ORD

    SMTWTFS
  5. NH011

    11:50

    ORD

    13.2h

    Bay thẳng

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  6. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  7. WS703

    08:15

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    10:30

    YVR

    SMTWTFS
  8. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  9. JL751

    18:20

    NRT

    5.5h

    Bay thẳng

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  10. UA8698

    08:20

    YYZ

    5.5h

    Bay thẳng

    10:53

    SFO

    SMTWTFS
  11. UA7949

    12:40

    SFO

    10.8h

    Bay thẳng

    15:25

    NRT

    SMTWTFS
  12. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  13. UA3435

    07:30

    YYZ

    1.7h

    Bay thẳng

    09:13

    EWR

    SMTWTFS
  14. UA079

    11:45

    EWR

    13.8h

    Bay thẳng

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  15. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    Bay thẳng

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  16. WS651

    09:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    11:21

    YYC

    SMTWTFS
  17. WS086

    15:50

    YYC

    11.9h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  18. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  19. JL7451

    11:37

    YYZ

    2.0h

    Bay thẳng

    12:37

    ORD

    SMTWTFS
  20. JL055

    10:20

    ORD

    13.3h

    Bay thẳng

    14:40

    NRT

    SMTWTFS
  21. JL751

    18:20

    NRT

    5.5h

    Bay thẳng

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. F8841

    20:40

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    22:45

    YVR

    S-TWTFS
  23. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  24. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  25. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  26. CX815

    09:25

    YVR

    14.3h

    Bay thẳng

    14:45

    HKG

    S-T-T--
  27. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  28. F8841

    20:40

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    22:45

    YVR

    S-TWTFS
  29. CX815

    09:25

    YVR

    14.3h

    Bay thẳng

    14:45

    HKG

    S-T-T--
  30. CX743

    16:55

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  31. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    13:21

    YYC

    SMTWTFS
  32. WS086

    15:50

    YYC

    11.9h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  33. VJ963

    08:05

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    10:55

    HAN

    SMTWTFS
  34. F8663

    10:10

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    12:10

    YXX

    S-T-T-S
  35. CX865

    01:20

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  36. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  37. UA1538

    09:00

    YYZ

    2.0h

    Bay thẳng

    09:59

    ORD

    SMTWTFS
  38. CX801

    16:40

    ORD

    15.5h

    Bay thẳng

    21:09

    HKG

    SMTWTFS
  39. CX5550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. WS649

    08:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    10:20

    YYC

    SMTWTFS
  41. WS086

    15:50

    YYC

    11.9h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  42. VJ963

    08:05

    ICN

    4.8h

    Bay thẳng

    10:55

    HAN

    SMTWTFS
  43. PD2387

    09:30

    YTZ

    1.8h

    Bay thẳng

    10:20

    MDW

    SMTWTFS
  44. CX801

    16:40

    ORD

    15.5h

    Bay thẳng

    21:09

    HKG

    SMTWTFS
  45. CX5550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  46. TS7060

    11:10

    YTZ

    1.8h

    Bay thẳng

    12:00

    MDW

    SMTWTFS
  47. CX801

    16:40

    ORD

    15.5h

    Bay thẳng

    21:09

    HKG

    SMTWTFS
  48. CX5550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  49. WS679

    22:25

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  50. WS086

    15:50

    YYC

    11.9h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  51. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    Bay thẳng

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  52. F8841

    20:40

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    22:45

    YVR

    S-TWTFS
  53. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  54. JL751

    18:20

    NRT

    5.5h

    Bay thẳng

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  55. PD663

    09:25

    YYZ

    5.6h

    Bay thẳng

    12:03

    LAX

    SMTWTFS
  56. OZ203

    23:00

    LAX

    13.3h

    Bay thẳng

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  57. OZ729

    10:35

    ICN

    4.6h

    Bay thẳng

    13:10

    HAN

    SMTWTFS
  58. PD2387

    09:30

    YTZ

    1.8h

    Bay thẳng

    10:20

    MDW

    SMTWTFS
  59. CX801

    16:40

    ORD

    15.5h

    Bay thẳng

    21:09

    HKG

    SMTWTFS
  60. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    Bay thẳng

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price33.803 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 80.102 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội