Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

Thời gian bay từ Toronto đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KE074

    12:55

    YYZ

    14.6h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  2. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  3. PR119

    23:30

    YYZ

    16.3h

    03:45

    MNL

    S-TWTFS
  4. PR595

    22:25

    MNL

    3.3h

    00:45

    HAN

    SMTWTFS
  5. KE6525

    06:30

    YYZ

    5.2h

    08:44

    YVR

    SMTWTFS
  6. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  7. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  8. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  9. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  10. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  11. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  12. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  13. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  14. PD303

    07:00

    YYZ

    5.2h

    09:13

    YVR

    SMTWTFS
  15. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  16. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  17. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  18. AC003

    12:50

    YVR

    10.1h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  19. AC6280

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  20. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  21. AC003

    12:50

    YVR

    10.1h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  22. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  23. EY022

    15:10

    YYZ

    13.3h

    12:30

    AUH

    SMTWTFS
  24. EY400

    14:15

    AUH

    6.7h

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  25. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  26. WS653

    06:30

    YYZ

    4.3h

    08:49

    YYC

    SMTWTFS
  27. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWT-S
  28. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  29. WS701

    06:30

    YYZ

    5.2h

    08:44

    YVR

    SMTWT-S
  30. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  31. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  32. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  33. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  34. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  35. EY022

    15:10

    YYZ

    13.3h

    12:30

    AUH

    SMTWTFS
  36. EY400

    14:15

    AUH

    6.7h

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  37. FD640

    10:05

    DMK

    1.8h

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  38. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    13:20

    YYC

    SMTWTFS
  39. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWT-S
  40. VJ963

    06:25

    ICN

    4.4h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  41. WS655

    10:00

    YYZ

    4.3h

    12:20

    YYC

    SMTWTFS
  42. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWT-S
  43. VJ963

    06:25

    ICN

    4.4h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  44. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:38

    YVR

    SMTWTFS
  45. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  46. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  47. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    SMTWTFS
  48. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  49. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  50. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  51. KE072

    14:50

    YVR

    11.0h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  52. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  53. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  54. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  55. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  56. AC109

    10:00

    YYZ

    5.1h

    12:07

    YVR

    SMTWTFS
  57. AC019

    23:55

    YVR

    16.2h

    07:05

    SIN

    -M-WT-S
  58. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.454.954₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
EVA Air
9.8
Air Canada
8.9
China Airlines
8.4
China Southern Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 36.623.166₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Hà Nội