Thời Gian Bay Từ Melbourne đến Tokyo

Thời gian bay từ Melbourne đến Tokyo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. SQ248

    05:55

    MEL

    7.8h

    Bay thẳng

    11:45

    SIN

    SMTWTFS
  2. SQ634

    13:55

    SIN

    7.0h

    Bay thẳng

    21:55

    HND

    SMTWTFS
  3. CX104

    14:44

    MEL

    9.5h

    Bay thẳng

    22:15

    HKG

    SMTWTFS
  4. CX524

    01:19

    HKG

    4.3h

    Bay thẳng

    06:40

    NRT

    SMTWTFS
  5. FJ934

    12:55

    MEL

    4.3h

    Bay thẳng

    19:15

    NAN

    SMTWTFS
  6. FJ351

    23:55

    NAN

    9.3h

    Bay thẳng

    06:10

    NRT

    -M--T--
  7. TR019

    13:00

    MEL

    7.9h

    Bay thẳng

    18:55

    SIN

    S-TWTF-
  8. TR808

    22:35

    SIN

    7.1h

    Bay thẳng

    06:40

    NRT

    -MTWTFS
  9. 5J050

    01:25

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    08:00

    MNL

    SMT-T-S
  10. 5J5056

    12:30

    MNL

    4.7h

    Bay thẳng

    18:10

    NRT

    SMTWTFS
  11. 5J050

    01:25

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    08:00

    MNL

    SMT-T-S
  12. Z2192

    13:20

    MNL

    4.8h

    Bay thẳng

    19:05

    NRT

    S-T-T-S
  13. BI006

    12:30

    MEL

    7.2h

    Bay thẳng

    17:40

    BWN

    -M-WTFS
  14. BI695

    00:35

    BWN

    5.9h

    Bay thẳng

    07:30

    NRT

    S-T-T-S
  15. JQ007

    12:05

    MEL

    7.9h

    Bay thẳng

    18:00

    SIN

    SM-WTFS
  16. NQ004

    00:55

    SIN

    7.0h

    Bay thẳng

    08:55

    NRT

    SM--TFS
  17. JQ946

    19:45

    MEL

    3.3h

    Bay thẳng

    23:05

    CNS

    SMTWTFS
  18. JQ025

    11:40

    CNS

    7.4h

    Bay thẳng

    18:05

    NRT

    SMTWTFS
  19. 5J050

    01:25

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    08:00

    MNL

    SMT-T-S
  20. PR424

    19:00

    MNL

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    HND

    SMTWTFS
  21. VJ082

    00:30

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    06:05

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ820

    16:30

    SGN

    6.5h

    Bay thẳng

    01:00

    HND

    SMTWTFS
  23. VA1297

    16:20

    MEL

    3.4h

    Bay thẳng

    19:45

    CNS

    SMTWTFS
  24. JQ025

    11:40

    CNS

    7.4h

    Bay thẳng

    18:05

    NRT

    SMTWTFS
  25. VJ082

    00:30

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    06:05

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ822

    23:35

    SGN

    6.3h

    Bay thẳng

    07:55

    NRT

    SMTWTFS
  27. JQ634

    20:40

    AVV

    2.1h

    Bay thẳng

    22:45

    BNE

    SMTWTFS
  28. JQ928

    06:00

    BNE

    2.4h

    Bay thẳng

    08:25

    CNS

    SMTWTFS
  29. JQ025

    11:40

    CNS

    7.4h

    Bay thẳng

    18:05

    NRT

    SMTWTFS
  30. 5J050

    01:25

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    08:00

    MNL

    SMT-T-S
  31. 5J828

    13:25

    MNL

    4.3h

    Bay thẳng

    18:40

    KIX

    SMTWTFS
  32. NH098

    21:10

    KIX

    1.3h

    Bay thẳng

    22:25

    HND

    SMTWTFS
  33. JQ602

    06:00

    AVV

    1.4h

    Bay thẳng

    07:25

    SYD

    SMTWTFS
  34. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    19:15

    SIN

    SMT-TFS
  35. TR808

    22:35

    SIN

    7.1h

    Bay thẳng

    06:40

    NRT

    -MTWTFS
  36. D7213

    21:45

    MEL

    8.5h

    Bay thẳng

    04:15

    KUL

    SM-WTFS
  37. AK520

    06:55

    KUL

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  38. VJ820

    16:30

    SGN

    6.5h

    Bay thẳng

    01:00

    HND

    SMTWTFS
  39. TR019

    13:00

    MEL

    7.9h

    Bay thẳng

    18:55

    SIN

    S-TWTF-
  40. TR396

    02:00

    SIN

    3.7h

    Bay thẳng

    05:40

    MNL

    SMTWTFS
  41. 5J5056

    12:30

    MNL

    4.7h

    Bay thẳng

    18:10

    NRT

    SMTWTFS
  42. JQ610

    16:40

    AVV

    1.4h

    Bay thẳng

    18:05

    SYD

    SMTWTFS
  43. D7221

    21:50

    SYD

    8.7h

    Bay thẳng

    03:30

    KUL

    -M-W-F-
  44. D7522

    14:10

    KUL

    7.4h

    Bay thẳng

    22:35

    HND

    SMTWTFS
  45. TR019

    13:00

    MEL

    7.9h

    Bay thẳng

    18:55

    SIN

    S-TWTF-
  46. TR870

    09:45

    SIN

    4.8h

    Bay thẳng

    14:30

    TPE

    SM-WTF-
  47. TR870

    15:30

    TPE

    3.4h

    Bay thẳng

    19:55

    NRT

    SM-WTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Melbourne đến Tokyo và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 45 phút
Earliest Flight 09:35⇒19:00
Cheapest Flight Price413 US$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Melbourne đến Tokyo

  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Tokyo

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Melbourne đến Tokyo

  • Khi nào vé máy bay từ Melbourne (MEL) đến Tokyo (TYO) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Melbourne đến Tokyo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Melbourne (MEL) đến Tokyo (TYO) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 922 US$.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Melbourne (MEL) đến Tokyo (TYO) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Melbourne (MEL) đến Tokyo (TYO): Fiji Airways, Qantas Airways, LATAM Airlines, Finnair, Miat Mongolian AirlinesJapan Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Tokyo (TYO)?

    Có 2 sân bay gần Tokyo (TYO): Sân bay HanedaSân bay quốc tế Narita.
>>
Thời Gian Bay Từ Melbourne đến Tokyo