Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ367

    20:15

    CAN

    2.8h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  3. ZH888

    22:05

    LHR

    12.2h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  4. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  5. CZ608

    19:15

    LHR

    10.8h

    13:00

    WUH

    --T---S
  6. CZ8317

    22:00

    WUH

    4.2h

    01:10

    SGN

    S-T--F-
  7. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ8159

    09:10

    CAN

    2.8h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  9. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  10. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  11. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
  12. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  13. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  14. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
  15. U26441

    06:20

    LGW

    2.0h

    09:20

    MXP

    ---W--S
  16. SQ377

    13:25

    MXP

    12.3h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  17. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  18. A3603

    16:35

    LHR

    3.7h

    22:15

    ATH

    SMTWTFS
  19. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  20. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
  21. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  22. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  23. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  24. U28185

    18:25

    LGW

    3.7h

    00:05

    ATH

    -MT----
  25. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  26. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
  27. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  28. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  29. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  30. BA392

    07:45

    LHR

    1.2h

    09:55

    BRU

    SMTWTFS
  31. HO1660

    12:05

    BRU

    11.0h

    05:05

    PVG

    S-T-T-S
  32. HO1327

    22:05

    PVG

    4.6h

    01:40

    SGN

    SMTWTFS
  33. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  34. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  35. TR302

    16:00

    SIN

    2.3h

    17:15

    SGN

    SM-WTFS
  36. BA626

    06:10

    LHR

    3.8h

    11:55

    ATH

    --TWT--
  37. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  38. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  39. A3605

    19:00

    LHR

    3.6h

    00:35

    ATH

    SMTWT-S
  40. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  41. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  42. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  43. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  44. TR302

    16:00

    SIN

    2.3h

    17:15

    SGN

    SM-WTFS
  45. BA626

    06:10

    LHR

    3.8h

    11:55

    ATH

    --TWT--
  46. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  47. TR302

    16:00

    SIN

    2.3h

    17:15

    SGN

    SM-WTFS
  48. A3605

    19:00

    LHR

    3.6h

    00:35

    ATH

    SMTWT-S
  49. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  50. TR302

    16:00

    SIN

    2.3h

    17:15

    SGN

    SM-WTFS
  51. U28185

    18:25

    LGW

    3.7h

    00:05

    ATH

    -MT----
  52. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  53. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  54. FR015

    14:10

    STN

    3.6h

    19:45

    ATH

    SMTWTFS
  55. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  56. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 48 phút
Earliest Flight 09:35⇒16:55
Latest Flight19:50⇒14:20
Cheapest Flight Price16.211.956₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi TP. Hồ Chí Minh

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Emirates
8.7
Vietnam Airlines
8.7
Shenzhen Airlines
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 26.915.099₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN): Vietnam Airlines, Virgin AtlanticAir Cambodia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh