Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ608

    19:15

    LHR

    10.8h

    13:00

    WUH

    --T---S
  2. CZ8317

    20:55

    WUH

    4.8h

    00:40

    SGN

    S-T--F-
  3. SQ309

    10:15

    LGW

    13.1h

    06:20

    SIN

    SMTWTFS
  4. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  5. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  6. CZ8159

    09:00

    CAN

    3.0h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  7. U22433

    06:05

    LTN

    1.3h

    08:25

    CDG

    SM-WTFS
  8. MH021

    11:25

    CDG

    12.8h

    06:10

    KUL

    SMTWTFS
  9. MH750

    09:00

    KUL

    2.0h

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  10. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  11. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  12. TR304

    07:55

    SIN

    2.3h

    09:10

    SGN

    SMTWTFS
  13. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  14. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  15. TR304

    07:55

    SIN

    2.3h

    09:10

    SGN

    SMTWTFS
  16. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  17. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  18. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  19. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  20. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  21. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  22. FR015

    17:40

    STN

    3.9h

    23:35

    ATH

    SMTWTFS
  23. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  24. TR304

    07:55

    SIN

    2.3h

    09:10

    SGN

    SMTWTFS
  25. U26301

    14:40

    LGW

    3.7h

    20:20

    ATH

    S--WT--
  26. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  27. TR304

    07:55

    SIN

    2.3h

    09:10

    SGN

    SMTWTFS
  28. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  29. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  30. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  31. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  32. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  33. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  34. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  35. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  36. TR302

    16:10

    SIN

    2.1h

    17:15

    SGN

    SMTWTFS
  37. BA626

    06:10

    LHR

    3.8h

    11:55

    ATH

    SMTWTFS
  38. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  39. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  40. BA626

    06:10

    LHR

    3.8h

    11:55

    ATH

    SMTWTFS
  41. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  42. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  43. U22407

    07:00

    LTN

    3.6h

    12:35

    ATH

    ---W--S
  44. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  45. TR304

    07:55

    SIN

    2.3h

    09:10

    SGN

    SMTWTFS
  46. A3605

    19:00

    LHR

    3.6h

    00:35

    ATH

    SMTWT-S
  47. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  48. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  49. BA634

    20:30

    LHR

    3.7h

    02:10

    ATH

    SMTWTFS
  50. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  51. TR302

    16:10

    SIN

    2.1h

    17:15

    SGN

    SMTWTFS
  52. A3605

    19:00

    LHR

    3.6h

    00:35

    ATH

    SMTWT-S
  53. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  54. TR302

    16:10

    SIN

    2.1h

    17:15

    SGN

    SMTWTFS
  55. U28185

    14:40

    LGW

    3.7h

    20:20

    ATH

    -MT----
  56. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  57. TR306

    13:10

    SIN

    2.3h

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 48 phút
Earliest Flight 09:35⇒16:55
Latest Flight19:50⇒14:20
Cheapest Flight Price16.381.969₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi TP. Hồ Chí Minh

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Emirates
8.7
Vietnam Airlines
8.7
Shenzhen Airlines
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 27.197.354₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN): Vietnam Airlines, Virgin AtlanticAir Cambodia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến TP. Hồ Chí Minh