Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PC1174

    00:20

    STN

    3.8h

    06:05

    SAW

    SMTWTFS
  2. 3U3828

    15:30

    IST

    8.8h

    05:15

    TFU

    S-T-T-S
  3. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  4. TK1930

    06:00

    LGW

    4.0h

    13:00

    IST

    SMTWTFS
  5. 3U3828

    15:30

    IST

    8.8h

    05:15

    TFU

    S-T-T-S
  6. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  7. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU507

    11:35

    PVG

    2.8h

    14:25

    HKG

    SMTWTFS
  9. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  10. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU501

    08:35

    PVG

    2.9h

    11:30

    HKG

    SMTWTFS
  12. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  13. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU501

    08:35

    PVG

    2.9h

    11:30

    HKG

    SMTWTFS
  15. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    08:50

    HAN

    S------
  16. CA848

    11:40

    LGW

    11.1h

    06:45

    PVG

    SMTWTFS
  17. CA755

    14:10

    PVG

    3.5h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. BA320

    14:10

    LHR

    1.4h

    16:35

    CDG

    -MTW--S
  19. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  21. MU214

    18:40

    LGW

    11.1h

    12:45

    PVG

    -----FS
  22. MU725

    21:20

    PVG

    2.9h

    00:15

    HKG

    SMTWTFS
  23. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  24. BA870

    19:25

    LHR

    2.5h

    22:55

    BUD

    SMTWTFS
  25. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  26. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  27. U28311

    20:15

    LGW

    1.9h

    23:10

    MXP

    S-T-T--
  28. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  29. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M---F-
  30. BA634

    20:40

    LHR

    3.7h

    02:20

    ATH

    SMTWTFS
  31. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  32. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
  33. MU552

    21:00

    LHR

    11.6h

    16:35

    PVG

    SMTWTFS
  34. MU723

    18:10

    PVG

    2.9h

    21:05

    HKG

    SMTWTFS
  35. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  36. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    --T-T-S
  37. ZH105

    16:40

    SZX

    2.0h

    17:40

    HAN

    SMTWTFS
  38. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    --T-T-S
  39. ZH101

    08:40

    SZX

    2.2h

    09:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    --T-T-S
  41. ZH107

    00:10

    SZX

    1.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  42. CZ674

    21:30

    LHR

    9.9h

    15:25

    PKX

    -MT-TFS
  43. CZ5009

    19:20

    PKX

    3.7h

    23:00

    HKG

    SMTWTFS
  44. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    08:50

    HAN

    S------
  45. CZ674

    21:30

    LHR

    9.9h

    15:25

    PKX

    -MT-TFS
  46. CZ5009

    19:20

    PKX

    3.7h

    23:00

    HKG

    SMTWTFS
  47. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  48. CZ304

    22:00

    LHR

    12.0h

    18:00

    CAN

    SMTWTFS
  49. CZ8177

    15:55

    CAN

    1.8h

    16:45

    HAN

    SMTWTFS
  50. CZ304

    22:00

    LHR

    12.0h

    18:00

    CAN

    SMTWTFS
  51. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  52. A3609

    22:15

    LHR

    3.6h

    03:50

    ATH

    SMTWTFS
  53. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  54. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 22 phút
Latest Flight19:50⇒13:35
Cheapest Flight Price9.643.058₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Emirates
8.7
Qatar Airways
8.7
Shenzhen Airlines
8.4
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 31.863.713₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Luân Đôn đến Hà Nội sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Luân Đôn (LHR) vào 19:50 và sẽ hạ cánh ở Hà Nội (HAN) vào 13:35.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN): Vietnam AirlinesAir Cambodia.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) nào là phổ biến nhất?

    Vietnam Airlines vận hành 15 chuyến bay thẳng từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội