Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK1930

    06:00

    LGW

    4.0h

    13:00

    IST

    SMTWTFS
  2. 3U3828

    15:35

    IST

    8.8h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  3. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  4. CA848

    11:15

    LGW

    11.7h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  5. CA5405

    14:05

    SHA

    2.5h

    16:35

    MFM

    SMTWTFS
  6. NX982

    21:05

    MFM

    1.7h

    21:45

    HAN

    SMTWTFS
  7. CA848

    11:15

    LGW

    11.7h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  8. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  9. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  10. MU501

    08:55

    PVG

    2.9h

    11:50

    HKG

    SMTWTFS
  11. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  12. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  13. MU507

    11:10

    PVG

    2.9h

    14:05

    HKG

    SMTWTFS
  14. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  15. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU507

    11:10

    PVG

    2.9h

    14:05

    HKG

    SMTWTFS
  17. UO530

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    ----T--
  18. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  19. MU501

    08:55

    PVG

    2.9h

    11:50

    HKG

    SMTWTFS
  20. UO550

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  21. BA440

    16:10

    LHR

    1.3h

    18:30

    AMS

    SMTWTFS
  22. MF812

    21:30

    AMS

    11.1h

    14:35

    XMN

    S-T-TF-
  23. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMT-TFS
  24. BA680

    18:35

    LHR

    3.8h

    00:25

    IST

    SMTWTFS
  25. 3U3828

    15:35

    IST

    8.8h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  26. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  27. MU552

    21:00

    LHR

    11.3h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU725

    21:00

    PVG

    2.8h

    23:45

    HKG

    SMTWTFS
  29. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  30. MU552

    21:00

    LHR

    11.3h

    16:20

    PVG

    SMTWTFS
  31. MU723

    18:35

    PVG

    2.9h

    21:30

    HKG

    SMTWTFS
  32. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  33. CZ674

    21:30

    LHR

    9.9h

    15:25

    PKX

    SMTWTFS
  34. CZ5009

    19:20

    PKX

    3.7h

    23:00

    HKG

    SMTWTFS
  35. UO540

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    SMTW-FS
  36. CZ674

    21:30

    LHR

    9.9h

    15:25

    PKX

    SMTWTFS
  37. CZ5009

    19:20

    PKX

    3.7h

    23:00

    HKG

    SMTWTFS
  38. UO530

    07:35

    HKG

    2.3h

    08:50

    HAN

    ----T--
  39. CZ304

    22:00

    LHR

    12.0h

    18:00

    CAN

    SMTWTFS
  40. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  41. CZ304

    22:00

    LHR

    12.0h

    18:00

    CAN

    SMTWTFS
  42. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  43. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  44. ZH105

    16:35

    SZX

    2.1h

    17:40

    HAN

    SMTWTFS
  45. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  46. ZH103

    12:40

    SZX

    2.3h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  47. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  48. ZH101

    07:30

    SZX

    2.2h

    08:40

    HAN

    SMTWTFS
  49. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  50. ZH107

    00:05

    SZX

    2.1h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  51. TK1984

    22:35

    LHR

    3.7h

    05:15

    IST

    SMTWTFS
  52. 3U3828

    15:35

    IST

    8.8h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  53. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 22 phút
Latest Flight19:50⇒13:35
Direct Flight Price11.499.094₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Emirates
8.7
Qatar Airways
8.7
Shenzhen Airlines
8.4
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.046.785₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Luân Đôn đến Hà Nội sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Luân Đôn (LHR) vào 19:50 và sẽ hạ cánh ở Hà Nội (HAN) vào 13:35.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN): Air CambodiaVietnam Airlines.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) nào là phổ biến nhất?

    Vietnam Airlines vận hành 15 chuyến bay thẳng từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội