Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA848

    11:25

    LGW

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  2. CA703

    08:30

    PVG

    3.5h

    11:00

    HAN

    --TWT--
  3. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  4. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  5. ZH888

    22:05

    LHR

    12.2h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  6. ZH107

    23:55

    SZX

    2.3h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  7. CA848

    11:25

    LGW

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  8. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  9. ZH888

    22:05

    LHR

    12.2h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  10. ZH101

    07:30

    SZX

    2.2h

    08:40

    HAN

    SMTWTFS
  11. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  12. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  13. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  15. CZ304

    22:10

    LHR

    11.7h

    16:50

    CAN

    SMTWTFS
  16. CZ8177

    15:55

    CAN

    1.8h

    16:45

    HAN

    SM-WTF-
  17. CA852

    12:35

    LGW

    10.1h

    05:40

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA1835

    07:50

    PEK

    2.4h

    10:15

    PVG

    -MTWTF-
  19. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  20. CZ674

    21:00

    LHR

    10.3h

    14:15

    PKX

    SMTWTFS
  21. CZ5009

    19:20

    PKX

    3.4h

    22:45

    HKG

    SMTWTFS
  22. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  23. CA938

    20:25

    LHR

    9.8h

    13:15

    PEK

    SMTWTFS
  24. CA1883

    20:30

    PEK

    2.3h

    22:50

    PVG

    SMTWTFS
  25. CA703

    08:30

    PVG

    3.5h

    11:00

    HAN

    --TWT--
  26. BA634

    20:35

    LHR

    3.7h

    02:15

    ATH

    SMTWTFS
  27. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  28. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  29. U28323

    06:35

    LGW

    2.6h

    10:10

    FCO

    S-TWTFS
  30. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  31. 3U3905

    20:55

    TFU

    2.4h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  32. BA626

    19:10

    LHR

    3.7h

    00:50

    ATH

    SMTWTFS
  33. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  34. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  35. A3605

    19:00

    LHR

    3.6h

    00:35

    ATH

    SMTWT-S
  36. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  37. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  38. A3603

    17:08

    LHR

    3.7h

    22:48

    ATH

    SMTWTFS
  39. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  40. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  41. FR015

    15:50

    STN

    3.6h

    21:25

    ATH

    SMTWTFS
  42. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  43. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  44. U26301

    14:20

    LGW

    3.7h

    20:00

    ATH

    S--WT--
  45. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  46. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  47. W46304

    20:20

    LGW

    2.0h

    23:20

    MXP

    SMTWTFS
  48. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  49. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  50. W46004

    21:20

    LGW

    2.6h

    00:55

    FCO

    SMTWTFS
  51. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  52. 3U3905

    20:55

    TFU

    2.4h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 22 phút
Latest Flight19:50⇒13:35
Cheapest Flight Price11.535.339₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Emirates
8.7
Qatar Airways
8.7
Shenzhen Airlines
8.4
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 31.878.330₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN): Vietnam AirlinesAir Cambodia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội