Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

Thời gian bay từ Luân-Đôn đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FR2518

    06:00

    STN

    2.4h

    Bay thẳng

    09:25

    BUD

    SMTWTFS
  2. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  3. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  4. W62206

    19:45

    LTN

    2.5h

    Bay thẳng

    23:15

    BUD

    SMTWTFS
  5. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  6. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  7. FR3592

    18:50

    STN

    2.4h

    Bay thẳng

    22:15

    BUD

    -MT-TFS
  8. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  9. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  10. MU214

    17:00

    LGW

    11.4h

    Bay thẳng

    12:25

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU8601

    17:00

    SHA

    1.8h

    Bay thẳng

    19:50

    GMP

    SMTWTFS
  12. VJ961

    11:05

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    13:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. W62204

    15:25

    LTN

    2.5h

    Bay thẳng

    18:55

    BUD

    SMTWTFS
  14. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  15. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  16. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    Bay thẳng

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  17. MU5041

    09:10

    PVG

    1.8h

    Bay thẳng

    11:55

    ICN

    SMTWTFS
  18. VJ963

    06:25

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  19. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    Bay thẳng

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU5061

    10:20

    PVG

    2.2h

    Bay thẳng

    13:30

    ICN

    S-TWTFS
  21. VJ963

    06:25

    ICN

    4.4h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. GQ701

    13:35

    LGW

    3.6h

    Bay thẳng

    19:10

    ATH

    SMTWTFS
  23. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  24. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  25. W62222

    11:15

    LGW

    2.6h

    Bay thẳng

    14:50

    BUD

    SM-WTF-
  26. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  27. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  28. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    Bay thẳng

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  29. MU5061

    10:20

    PVG

    2.2h

    Bay thẳng

    13:30

    ICN

    S-TWTFS
  30. VJ961

    11:05

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    13:35

    HAN

    SMTWTFS
  31. MU202

    11:35

    LGW

    11.3h

    Bay thẳng

    05:55

    PVG

    SMTWTFS
  32. MU5033

    12:20

    PVG

    2.0h

    Bay thẳng

    15:20

    ICN

    SMTWTFS
  33. VJ961

    11:05

    ICN

    4.5h

    Bay thẳng

    13:35

    HAN

    SMTWTFS
  34. W62202

    08:25

    LTN

    2.5h

    Bay thẳng

    11:55

    BUD

    SMTWTFS
  35. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  36. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  37. W95411

    07:10

    LTN

    4.0h

    Bay thẳng

    13:10

    ATH

    SMTW-FS
  38. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  39. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  40. W95745

    07:10

    LGW

    3.8h

    Bay thẳng

    13:00

    ATH

    SMTWTFS
  41. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  42. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  43. FR015

    06:05

    STN

    3.6h

    Bay thẳng

    11:40

    ATH

    SMTWTFS
  44. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  45. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 18 phút
Latest Flight19:50⇒13:35
Cheapest Flight Price633.649 KRW

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Emirates
8.7
Qatar Airways
8.7
Shenzhen Airlines
8.4
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Luân Đôn đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.750.096 KRW.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Luân Đôn (LON) đến Hà Nội (HAN): Scandinavian Airlines, Vietnam AirlinesAir Cambodia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Luân-Đôn đến Hà Nội