Thời Gian Bay Từ Las Vegas đến Hà Nội

Thời gian bay từ Las Vegas đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. HA6110

    06:00

    LAS

    1.3h

    07:20

    LAX

    SMTWTFS
  2. NH7019

    10:45

    LAX

    11.3h

    14:00

    NRT

    SMTWTFS
  3. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. F93801

    06:00

    LAS

    1.7h

    07:42

    SFO

    S--WT-S
  5. KE024

    12:40

    SFO

    12.7h

    17:20

    ICN

    SMTWTFS
  6. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  7. DL2844

    06:00

    LAS

    2.7h

    08:43

    SEA

    SMTWTFS
  8. DL197

    12:55

    SEA

    11.6h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  9. DL7807

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. HA6110

    06:00

    LAS

    1.3h

    07:20

    LAX

    SMTWTFS
  11. KE018

    12:30

    LAX

    13.3h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  12. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. NH7277

    06:10

    LAS

    1.3h

    07:28

    LAX

    SMTWTFS
  14. NH005

    12:45

    LAX

    11.8h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  15. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  16. AA2690

    07:00

    LAS

    1.3h

    08:18

    LAX

    SMTWTFS
  17. UA7945

    12:45

    LAX

    11.8h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  18. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  19. AA2690

    07:00

    LAS

    1.3h

    08:18

    LAX

    SMTWTFS
  20. KE018

    12:30

    LAX

    13.3h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  21. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  22. F93291

    10:45

    LAS

    1.4h

    12:09

    LAX

    SMTWTFS
  23. UA152

    23:55

    LAX

    14.8h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  24. VN593

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. F93291

    10:45

    LAS

    1.4h

    12:09

    LAX

    SMTWTFS
  26. OZ203

    23:00

    LAX

    13.3h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  27. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  28. F93019

    11:30

    LAS

    1.8h

    13:20

    SFO

    SMTWTFS
  29. CX873

    01:05

    SFO

    14.3h

    06:20

    HKG

    SM-WT-S
  30. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  31. AS2190

    12:02

    LAS

    1.2h

    13:16

    LAX

    S--WT-S
  32. CZ328

    23:00

    LAX

    15.8h

    05:50

    CAN

    S-T-TFS
  33. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  34. F94157

    16:01

    LAS

    1.8h

    17:51

    SFO

    SM-W-FS
  35. CI003

    01:05

    SFO

    13.5h

    05:35

    TPE

    SMTWTFS
  36. CI791

    08:25

    TPE

    3.2h

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  37. UA2110

    18:20

    LAS

    1.7h

    20:03

    SFO

    SMTWTFS
  38. CZ658

    00:35

    SFO

    14.7h

    06:15

    CAN

    --T---S
  39. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  40. UA2110

    18:20

    LAS

    1.7h

    20:03

    SFO

    SMTWTFS
  41. UA853

    23:50

    SFO

    13.3h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  42. VN579

    07:30

    TPE

    3.0h

    09:30

    HAN

    SMTWTFS
  43. HA6119

    18:45

    LAS

    1.3h

    20:05

    LAX

    SMTWTFS
  44. UA152

    23:55

    LAX

    14.8h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  45. VN593

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  46. AS2329

    18:59

    LAS

    1.2h

    20:13

    LAX

    SMTWTFS
  47. CZ328

    23:00

    LAX

    15.8h

    05:50

    CAN

    S-T-TFS
  48. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  49. F81877

    19:30

    LAS

    3.0h

    22:30

    YVR

    SMTWTFS
  50. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  51. MF869

    13:00

    XMN

    2.7h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  52. AS607

    19:58

    LAS

    1.7h

    21:39

    SFO

    SMTWTFS
  53. UA893

    13:15

    SFO

    12.5h

    17:46

    ICN

    SMTWTFS
  54. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  55. F92231

    20:21

    LAS

    1.1h

    21:27

    ONT

    SMT-TF-
  56. CZ328

    23:00

    LAX

    15.8h

    05:50

    CAN

    S-T-TFS
  57. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  58. KE006

    23:50

    LAS

    12.8h

    04:40

    ICN

    SMTWTFS
  59. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Las Vegas đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price12.388.445₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Las Vegas đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Las Vegas đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Delta Air Lines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Las Vegas đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Las Vegas (LAS) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Las Vegas đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Las Vegas (LAS) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 29.948.425₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Las Vegas đến Hà Nội