Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

Thời gian bay từ Hà Nội đến Ulaanbaatar là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 7C2202

    00:45

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    07:30

    ICN

    SMTWTFS
  2. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
  3. VJ960

    01:40

    HAN

    4.3h

    Bay thẳng

    07:55

    ICN

    SMTWTFS
  4. TW421

    11:20

    ICN

    3.5h

    Bay thẳng

    13:50

    UBN

    S-T-T-S
  5. VJ956

    07:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    PUS

    SMTWTFS
  6. OM312

    13:05

    PUS

    4.1h

    Bay thẳng

    16:10

    UBN

    -M-W-FS
  7. VJ962

    23:15

    HAN

    4.3h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  8. 7C5203

    11:25

    ICN

    3.8h

    Bay thẳng

    14:15

    UBN

    SM-W-FS
  9. 7C2202

    00:45

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    07:30

    ICN

    SMTWTFS
  10. TW421

    11:20

    ICN

    3.5h

    Bay thẳng

    13:50

    UBN

    S-T-T-S
  11. VJ956

    07:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    PUS

    SMTWTFS
  12. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  13. VJ956

    07:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    PUS

    SMTWTFS
  14. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  15. VJ956

    07:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    14:00

    PUS

    SMTWTFS
  16. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  17. VN428

    01:20

    HAN

    3.8h

    Bay thẳng

    07:05

    PUS

    SMTWTFS
  18. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  19. VN428

    01:20

    HAN

    3.8h

    Bay thẳng

    07:05

    PUS

    SMTWTFS
  20. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  21. VJ982

    00:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    07:00

    PUS

    SMTWTFS
  22. LJ781

    21:40

    PUS

    3.8h

    Bay thẳng

    00:30

    UBN

    S--W--S
  23. VJ982

    00:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    07:00

    PUS

    SMTWTFS
  24. 7C5257

    21:45

    PUS

    3.9h

    Bay thẳng

    00:40

    UBN

    --TW-FS
  25. VJ982

    00:55

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    07:00

    PUS

    SMTWTFS
  26. BX411

    21:00

    PUS

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    UBN

    -M--T--
  27. 7C2202

    00:45

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    07:30

    ICN

    SMTWTFS
  28. OM308

    00:05

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    02:45

    UBN

    SMTWTFS
  29. VJ962

    23:15

    HAN

    4.3h

    Bay thẳng

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  30. 7C5275

    23:00

    ICN

    3.7h

    Bay thẳng

    01:40

    UBN

    --T-T--
  31. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    22:10

    HKG

    SMTW-FS
  32. CX6202

    12:05

    HKG

    4.7h

    Bay thẳng

    16:45

    UBN

    SMT-TF-
  33. VJ7712

    20:55

    HAN

    3.4h

    Bay thẳng

    01:20

    PKX

    SMTWTFS
  34. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    Bay thẳng

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  35. MU868

    17:15

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:00

    XIY

    -M--T--
  36. MU9989

    07:15

    XIY

    1.1h

    Bay thẳng

    08:20

    DSN

    SMTWTFS
  37. MR896

    14:10

    DSN

    1.7h

    Bay thẳng

    15:50

    UBN

    --T--F-
  38. MU868

    17:15

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:00

    XIY

    -M--T--
  39. MU204

    23:15

    XIY

    1.3h

    Bay thẳng

    00:30

    DSN

    S-T-T-S
  40. MR896

    14:10

    DSN

    1.7h

    Bay thẳng

    15:50

    UBN

    --T--F-
  41. ZH106

    18:40

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  42. ZH9129

    08:50

    SZX

    1.9h

    Bay thẳng

    10:45

    WUH

    SMTWTFS
  43. ZH9129

    11:45

    WUH

    2.3h

    Bay thẳng

    14:00

    HET

    SMTWTFS
  44. OM258

    00:15

    HET

    2.0h

    Bay thẳng

    02:15

    UBN

    S--W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar và Lịch Bay

Flight Time4 giờ 24 phút
Cheapest Flight Price18.786 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Ulaanbaatar

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Jeju Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Ulaanbaatar dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 42.531 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Ulaanbaatar (ULN)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar