Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

Thời gian bay từ Hà Nội đến Ulaanbaatar là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ982

    00:55

    HAN

    4.1h

    07:00

    PUS

    SMTWTFS
  2. OM312

    14:00

    PUS

    4.2h

    17:10

    UBN

    ---W--S
  3. VJ956

    01:00

    HAN

    3.9h

    06:55

    PUS

    SMTWTFS
  4. OM312

    14:00

    PUS

    4.2h

    17:10

    UBN

    ---W--S
  5. VJ960

    01:45

    HAN

    4.2h

    07:55

    ICN

    SMTWTFS
  6. KE197

    07:45

    ICN

    3.7h

    10:25

    UBN

    S-TWTFS
  7. 7C2804

    02:15

    HAN

    4.7h

    08:55

    ICN

    SMTWTFS
  8. 7C5203

    09:40

    ICN

    3.7h

    12:20

    UBN

    ---W--S
  9. MU2574

    02:35

    HAN

    2.5h

    06:05

    WUH

    --T-T-S
  10. MU6440

    22:05

    WUH

    2.1h

    00:10

    DSN

    SMTWTFS
  11. MR896

    12:10

    DSN

    1.7h

    13:50

    UBN

    --T--F-
  12. MU5076

    02:45

    HAN

    3.0h

    06:45

    PVG

    SMTWTFS
  13. MU5155

    10:35

    PVG

    2.4h

    13:00

    PEK

    SMTWTFS
  14. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  15. MU5076

    02:45

    HAN

    3.0h

    06:45

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU5109

    12:00

    SHA

    2.3h

    14:15

    PEK

    SMTWTFS
  17. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  18. MU5076

    02:45

    HAN

    3.0h

    06:45

    PVG

    SMTWTFS
  19. MU5129

    09:05

    PVG

    2.3h

    11:25

    PKX

    SMTWTFS
  20. OM224

    15:30

    PEK

    2.3h

    17:50

    UBN

    SMTWTFS
  21. HO1330

    02:50

    HAN

    3.3h

    07:05

    PVG

    SMTWTFS
  22. HO1253

    18:20

    SHA

    2.1h

    20:25

    PKX

    SMTWTFS
  23. OM224

    15:30

    PEK

    2.3h

    17:50

    UBN

    SMTWTFS
  24. HO1330

    02:50

    HAN

    3.3h

    07:05

    PVG

    SMTWTFS
  25. HO1253

    18:20

    SHA

    2.1h

    20:25

    PKX

    SMTWTFS
  26. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  27. MU812

    03:00

    HAN

    3.8h

    07:50

    HGH

    --T-T-S
  28. MU5457

    14:50

    HGH

    2.3h

    17:10

    PKX

    SMTWTFS
  29. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  30. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  31. CZ6593

    12:30

    CAN

    5.1h

    17:35

    DSN

    -M-W-F-
  32. MR896

    12:10

    DSN

    1.7h

    13:50

    UBN

    --T--F-
  33. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  34. 3U6815

    19:10

    TFU

    2.0h

    21:10

    DSN

    SMTWTFS
  35. MR896

    12:10

    DSN

    1.7h

    13:50

    UBN

    --T--F-
  36. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.6h

    14:20

    CAN

    SMTWTFS
  37. CZ3115

    16:00

    CAN

    2.9h

    18:55

    PKX

    SMTWTFS
  38. OM224

    15:30

    PEK

    2.3h

    17:50

    UBN

    SMTWTFS
  39. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  40. MU5195

    20:00

    PVG

    2.0h

    22:00

    PKX

    SMTWTFS
  41. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  42. ZH106

    18:40

    HAN

    1.8h

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  43. ZH9101

    07:00

    SZX

    3.3h

    10:15

    PEK

    SMTWTFS
  44. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  45. MU868

    20:05

    HAN

    2.8h

    23:55

    XIY

    -M--T--
  46. MU2105

    11:30

    XIY

    1.9h

    13:25

    PKX

    SMTWTFS
  47. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  48. VJ962

    22:50

    HAN

    4.6h

    05:25

    ICN

    SMTWTFS
  49. OM308

    23:55

    ICN

    3.8h

    02:40

    UBN

    -M--TFS
  50. NX981

    23:00

    HAN

    2.0h

    02:00

    MFM

    SMTWTFS
  51. NX006

    08:10

    MFM

    3.0h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  52. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
  53. NX981

    23:00

    HAN

    2.0h

    02:00

    MFM

    SMTWTFS
  54. NX002

    11:55

    MFM

    3.3h

    15:10

    PEK

    SMTWTFS
  55. MR802

    23:15

    PKX

    2.5h

    01:45

    UBN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar và Lịch Bay

Flight Time4 giờ 23 phút
Direct Flight Price8.613.489₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Jeju Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Ulaanbaatar dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 18.302.359₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Ulaanbaatar bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân Bay Quốc Tế Thành Cát Tư Hãn đến trung tâm là khoảng 26 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Ulaanbaatar (ULN): Aero Mongolia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Ulaanbaatar (ULN)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Ulaanbaatar