Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Muscat

Thời gian bay từ Hà Nội đến Muscat là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ907

    20:10

    HAN

    5.0h

    23:40

    BOM

    S-TWT--
  2. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
  3. VN973

    17:55

    HAN

    5.2h

    21:35

    BOM

    -M-W-FS
  4. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
  5. VJ907

    20:10

    HAN

    5.0h

    23:40

    BOM

    S-TWT--
  6. IX235

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  7. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  8. AK069

    21:30

    KUL

    4.3h

    23:15

    HYD

    SMTWTFS
  9. OV736

    03:55

    HYD

    3.7h

    06:05

    MCT

    SMTWTFS
  10. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  11. AK013

    21:50

    KUL

    3.8h

    23:05

    MAA

    SMTWTFS
  12. OV748

    04:50

    MAA

    4.0h

    07:20

    MCT

    -MTWTFS
  13. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  14. AK033

    21:55

    KUL

    4.0h

    23:25

    CCJ

    -M-W-F-
  15. OV774

    04:50

    CCJ

    3.4h

    06:45

    MCT

    SMTWTFS
  16. VJ1143

    14:45

    HAN

    2.1h

    16:50

    SGN

    SMTWTFS
  17. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    SMTWTFS
  18. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
  19. FD641

    12:20

    HAN

    1.9h

    14:15

    DMK

    SMTWTFS
  20. FD153

    21:10

    DMK

    3.3h

    22:55

    MAA

    SMTWTFS
  21. OV748

    04:50

    MAA

    4.0h

    07:20

    MCT

    -MTWTFS
  22. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  23. AK039

    21:30

    KUL

    3.9h

    22:55

    COK

    SMTWTFS
  24. IX441

    07:20

    COK

    3.8h

    09:35

    MCT

    SMTWTFS
  25. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  26. AK037

    22:25

    KUL

    4.0h

    23:55

    COK

    SMTWTFS
  27. IX441

    07:20

    COK

    3.8h

    09:35

    MCT

    SMTWTFS
  28. VJ195

    10:15

    HAN

    2.2h

    12:25

    SGN

    SMTWTFS
  29. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    SMTWTFS
  30. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
  31. VJ127

    08:55

    HAN

    2.2h

    11:05

    SGN

    SMTWTFS
  32. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    SMTWTFS
  33. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
  34. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    22:55

    DEL

    -M-WTFS
  35. G9464

    04:40

    DEL

    3.4h

    06:35

    SHJ

    SMTWTFS
  36. G9118

    17:55

    SHJ

    1.1h

    19:00

    MCT

    SMTWTFS
  37. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  38. 3L112

    06:20

    AMD

    3.0h

    07:50

    AUH

    SMTWTFS
  39. 3L251

    18:40

    AUH

    1.2h

    19:50

    MCT

    SMT--F-
  40. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.7h

    04:20

    CCU

    SMTWTFS
  41. 6E6154

    20:45

    CCU

    2.3h

    23:00

    HYD

    SMTWTFS
  42. OV736

    03:55

    HYD

    3.7h

    06:05

    MCT

    SMTWTFS
  43. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.7h

    04:20

    CCU

    SMTWTFS
  44. 6E334

    11:25

    CCU

    2.2h

    13:35

    HYD

    SMTWTFS
  45. OV736

    03:55

    HYD

    3.7h

    06:05

    MCT

    SMTWTFS
  46. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    22:55

    DEL

    -M-WTFS
  47. 6E864

    17:00

    DEL

    2.3h

    19:20

    BOM

    SMTWTFS
  48. 6E1267

    21:40

    BOM

    2.8h

    22:55

    MCT

    SMTWTFS
  49. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    22:55

    DEL

    -M-WTFS
  50. 6E449

    04:50

    DEL

    2.3h

    07:10

    BOM

    SMTWTFS
  51. 6E1267

    21:40

    BOM

    2.8h

    22:55

    MCT

    SMTWTFS
  52. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.7h

    04:20

    CCU

    SMTWTFS
  53. 6E563

    08:35

    CCU

    2.5h

    11:05

    MAA

    SMTWTFS
  54. OV748

    04:50

    MAA

    4.0h

    07:20

    MCT

    -MTWTFS
  55. 6E1632

    03:10

    HAN

    2.7h

    04:20

    CCU

    SMTWTFS
  56. 6E115

    22:15

    CCU

    2.8h

    01:05

    BOM

    SMTWTFS
  57. OV760

    06:25

    BOM

    2.5h

    07:25

    MCT

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Muscat và Lịch Bay

Cheapest Flight Price9.587.897₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Muscat

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Muscat

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Muscat theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Thai Airways
10.0
Oman Air
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Muscat

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Muscat (MCT) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Muscat dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Muscat (MCT) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 17.126.826₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Muscat (MCT)?

    Có 1 sân bay gần Muscat (MCT): Sân bay quốc tế Muscat.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Muscat