Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne

Thời gian bay từ Hà Nội đến Melbourne là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN779

    09:55

    HAN

    9.3h

    22:15

    MEL

    -M-W--S
  2. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  3. VN205

    05:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:10

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ081

    11:00

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:25

    MEL

    SMTWTFS
  5. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU737

    20:15

    PVG

    10.8h

    Bay thẳng

    09:00

    MEL

    SMTWTFS
  7. VJ181

    04:30

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    06:40

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ081

    11:00

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:25

    MEL

    SMTWTFS
  9. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    Bay thẳng

    06:10

    SYD

    --T--F-
  10. JQ509

    09:45

    SYD

    1.7h

    Bay thẳng

    11:25

    MEL

    SMTWTFS
  11. PR594

    11:25

    HAN

    3.7h

    Bay thẳng

    16:05

    MNL

    -M-W-F-
  12. PR209

    20:05

    MNL

    8.4h

    Bay thẳng

    06:30

    MEL

    SM-WTF-
  13. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU739

    00:15

    PVG

    10.4h

    Bay thẳng

    12:40

    MEL

    SMTWTFS
  15. TR301

    12:55

    HAN

    3.8h

    Bay thẳng

    17:45

    SIN

    S-TW-F-
  16. TR018

    02:30

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    11:45

    MEL

    S-TWTF-
  17. VN6025

    23:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  18. VJ081

    11:00

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:25

    MEL

    SMTWTFS
  19. VJ1165

    22:40

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    00:50

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ081

    11:00

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:25

    MEL

    SMTWTFS
  21. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    Bay thẳng

    06:10

    SYD

    --T--F-
  22. JQ525

    17:00

    SYD

    1.6h

    Bay thẳng

    18:35

    MEL

    SMTWTFS
  23. PR596

    02:50

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    07:10

    MNL

    SMTWTFS
  24. PR209

    20:05

    MNL

    8.4h

    Bay thẳng

    06:30

    MEL

    SM-WTF-
  25. VN7231

    06:30

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:40

    SGN

    S-T-TFS
  26. AK529

    13:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    16:30

    KUL

    SMTWTFS
  27. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    S-T-T--
  28. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  29. D7222

    21:32

    KUL

    8.0h

    Bay thẳng

    07:30

    SYD

    SMTWTFS
  30. JQ062

    11:40

    SYD

    1.6h

    Bay thẳng

    13:15

    MEL

    ----TF-
  31. VN243

    06:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:10

    SGN

    SMTWTFS
  32. AK529

    13:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    16:30

    KUL

    SMTWTFS
  33. D7218

    18:05

    KUL

    7.9h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    SMTWTFS
  34. VJ1199

    05:30

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:40

    SGN

    SMTWTFS
  35. AK529

    13:30

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    16:30

    KUL

    SMTWTFS
  36. D7218

    18:05

    KUL

    7.9h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    SMTWTFS
  37. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  38. D7222

    21:32

    KUL

    8.0h

    Bay thẳng

    07:30

    SYD

    SMTWTFS
  39. JQ523

    15:45

    SYD

    1.6h

    Bay thẳng

    17:20

    MEL

    SMTWTFS
  40. VN273

    16:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    18:35

    SGN

    SMTWTFS
  41. AK525

    23:45

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:40

    KUL

    SMTWTFS
  42. D7202

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    ----T-S
  43. VN273

    16:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    18:35

    SGN

    SMTWTFS
  44. AK525

    23:45

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:40

    KUL

    SMTWTFS
  45. D7212

    12:50

    KUL

    8.9h

    Bay thẳng

    23:45

    MEL

    S--WTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne và Lịch Bay

Flight Time9 giờ 47 phút
Earliest Flight 09:20⇒22:50
Latest Flight17:05⇒06:00
Cheapest Flight Price6.452.320₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Melbourne

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Melbourne

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Vietnam Airlines
9.5
China Southern Airlines
8.9
Scoot
8.9
Jetstar Airways
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Melbourne dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 17.990.500₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL): A.P.G. Distribution System, Vietnam Airlines, Hahn Airlines, VietJet Air, Flexflight ApsAir France.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Melbourne (MEL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne